Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

View

vju
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

視界 (しかい), 見解 (けんかい), 景色 (けしき), 視点 (してん), 眺め (ながめ)

Ý nghĩa của View bằng tiếng Nhật

視界 (しかい)

Ví dụ:
The view from the top of the mountain is breathtaking.
山の頂上からの視界は息をのむほど美しい。
I can't see anything; my view is blocked.
何も見えない; 私の視界が遮られている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about physical visibility or scenery.
Ghi chú: This term refers to the physical sight or perspective one has from a certain location.

見解 (けんかい)

Ví dụ:
His view on environmental issues is quite progressive.
彼の環境問題に関する見解はかなり進歩的です。
I respect your view, but I have a different opinion.
あなたの見解は尊重しますが、私は異なる意見を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or serious discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a perspective or opinion about a particular subject.

景色 (けしき)

Ví dụ:
The view of the ocean is beautiful at sunset.
夕日が沈む時の海の景色は美しい。
I love the view from my apartment window.
私のアパートの窓からの景色が大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing landscapes or scenery.
Ghi chú: This term is often used in everyday conversation to refer to natural scenery.

視点 (してん)

Ví dụ:
From my view, education is the key to success.
私の視点から見ると、教育は成功の鍵です。
Let's consider this issue from a different view.
この問題を別の視点から考えてみましょう。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or analyses where different perspectives are considered.
Ghi chú: This refers to a standpoint or angle from which something is considered.

眺め (ながめ)

Ví dụ:
The view from the balcony is amazing.
バルコニーからの眺めは素晴らしい。
We enjoyed the view of the city skyline.
私たちは都市のスカイラインの眺めを楽しみました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation about scenery.
Ghi chú: This term emphasizes the act of looking at something beautiful or interesting.

Từ đồng nghĩa của View

perspective

Perspective refers to a particular way of viewing or considering a situation or problem.
Ví dụ: From my perspective, the situation is not as bad as it seems.
Ghi chú: Perspective often implies a personal or subjective viewpoint.

outlook

Outlook refers to a person's attitude or point of view towards something.
Ví dụ: His optimistic outlook on life always brightens my day.
Ghi chú: Outlook can also refer to a forecast or prediction about the future.

vantage point

Vantage point refers to a place or position that offers a good view or perspective.
Ví dụ: From this vantage point, we can see the entire city skyline.
Ghi chú: Vantage point specifically emphasizes the physical location from which something is viewed.

perception

Perception refers to the way in which something is understood or interpreted.
Ví dụ: Her perception of the situation differs from mine.
Ghi chú: Perception often involves how someone mentally processes and interprets information.

opinion

Opinion refers to a personal belief, judgment, or evaluation about something.
Ví dụ: In my opinion, the movie was excellent.
Ghi chú: Opinion is often based on personal preferences or experiences.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của View

In my view

This phrase is used to introduce an opinion or perspective.
Ví dụ: In my view, the best option is to wait for more information before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'in my view' explicitly indicates that the statement reflects the speaker's personal opinion.

Point of view

Refers to a particular way of considering or judging a situation or idea.
Ví dụ: From a historical point of view, the event was a turning point in the country's development.
Ghi chú: While 'view' refers to what is seen, 'point of view' focuses on a specific perspective or interpretation.

View from the top

Describes the sight or scene visible from a high vantage point.
Ví dụ: The view from the top of the mountain was absolutely breathtaking.
Ghi chú: This phrase emphasizes the physical perspective from a high location, rather than a general opinion.

Room with a view

Refers to a room in a building that has a pleasant or picturesque sight visible from its windows.
Ví dụ: We booked a room with a view of the ocean for our vacation.
Ghi chú: This phrase relates specifically to the visual aspect of a room's location and the scenery it offers.

Eagle eye view

Describes a high or comprehensive perspective, often used in photography or observation.
Ví dụ: The aerial photographer captured stunning images from an eagle eye view of the city.
Ghi chú: While 'view' generally refers to what is seen, 'eagle eye view' emphasizes a detailed, wide-ranging observation.

Bird's eye view

Refers to a view from above, as if seen from a bird flying overhead.
Ví dụ: The map provided a bird's eye view of the entire campus layout.
Ghi chú: Similar to 'eagle eye view,' this phrase highlights a top-down perspective for observation or depiction.

Change of view

Indicates a shift or alteration in one's perspective, opinion, or attitude.
Ví dụ: After traveling to different countries, she had a significant change of view on cultural diversity.
Ghi chú: While 'view' can be a static observation, 'change of view' denotes a dynamic adjustment or transformation in outlook.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của View

View as

To see or consider something from a particular perspective or with a certain attitude.
Ví dụ: I view this situation as an opportunity for growth.
Ghi chú: Different from just 'view', 'view as' implies a specific interpretation or opinion.

View on

An opinion or perspective regarding a particular topic or issue.
Ví dụ: What's your view on the new company policy?
Ghi chú: Similar to 'point of view' but more colloquial and direct.

Viewfinder

The part of a camera or other device through which a person looks to frame and compose a picture.
Ví dụ: Let me adjust the viewfinder on the camera to get the perfect shot.
Ghi chú: Specific to photography and cameras, not used in a general sense of 'view.'

Full view

Having a clear and unobstructed sight or perspective of a particular area.
Ví dụ: I prefer a desk with a full view of the entire office.
Ghi chú: Emphasizes complete visibility compared to a standard 'view'.

Room with a viewfinder

A room or location with a window or vantage point providing a pleasant or interesting sight.
Ví dụ: We booked a suite with a room with a viewfinder for our vacation.
Ghi chú: A playful combination of 'room with a view' and 'viewfinder', not a literal term in common use.

On view

Available for public viewing or display.
Ví dụ: The latest art exhibition is now on view at the museum.
Ghi chú: Specifically denotes the action or state of being displayed or exhibited, not just 'viewing' in general.

Happy viewpoint

A positive attitude or perspective on a situation or life in general.
Ví dụ: I try to maintain a happy viewpoint on life, despite any challenges.
Ghi chú: Combines 'happy' with 'viewpoint' to emphasize a cheerful and optimistic outlook.

View - Ví dụ

The view from the top of the mountain was breathtaking.
She has a different view on the matter.
The painting is a beautiful view of the countryside.

Ngữ pháp của View

View - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: view
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): views, view
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): view
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): viewed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): viewing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): views
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): view
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): view
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
view chứa 1 âm tiết: view
Phiên âm ngữ âm: ˈvyü
view , ˈvyü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

View - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
view: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.