Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Mid
mɪd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
真ん中 (まんなか, mannaka), 中間 (ちゅうかん, chuukan), 中 (なか, naka), 中旬 (ちゅうじゅん, chuujuun), 中間的な (ちゅうかんてきな, chuukantekina)
Ý nghĩa của Mid bằng tiếng Nhật
真ん中 (まんなか, mannaka)
Ví dụ:
The book is on the mid shelf.
その本は真ん中の棚にあります。
She stood in the mid of the room.
彼女は部屋の真ん中に立っていました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical location or position
Ghi chú: Used to describe the center or middle of something.
中間 (ちゅうかん, chuukan)
Ví dụ:
We are in the mid of negotiations.
私たちは交渉の中間にいます。
They are in the mid of their project.
彼らはプロジェクトの中間にいます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Time or process
Ghi chú: Used to indicate the midpoint in a process or timeline.
中 (なか, naka)
Ví dụ:
He is in the mid of his studies.
彼は勉強の中にいます。
The mid of the week is busy.
週の中は忙しいです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Temporal context
Ghi chú: Refers to being in the middle of a duration or time frame.
中旬 (ちゅうじゅん, chuujuun)
Ví dụ:
The mid of the month is usually a busy time for me.
月の中旬は私にとって忙しい時期です。
We will meet in the mid of April.
4月の中旬に会いましょう。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Specific time periods
Ghi chú: Specifically refers to the middle ten days of a month.
中間的な (ちゅうかんてきな, chuukantekina)
Ví dụ:
He took a mid approach to the problem.
彼はその問題に中間的なアプローチを取りました。
She prefers a mid solution rather than extreme measures.
彼女は極端な措置よりも中間的な解決を好みます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Approach or method
Ghi chú: Used to describe an approach or method that is moderate or balanced.
Từ đồng nghĩa của Mid
center
Center refers to the point that is equidistant from all boundaries or edges.
Ví dụ: The town hall is located in the center of town.
Ghi chú: Unlike 'mid', 'center' specifically denotes the central point in relation to boundaries or edges.
intermediate
Intermediate means occurring or situated between two points, stages, or levels.
Ví dụ: She is taking an intermediate level Spanish course.
Ghi chú: Unlike 'mid', 'intermediate' implies a position or level that is between two others, often indicating a progression or transition.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mid
Midnight
Midnight refers to the middle of the night, specifically 12 o'clock at night.
Ví dụ: I usually go to bed around midnight.
Ghi chú: Midnight is a specific time of the night, different from the general concept of 'mid.'
Midst of
In the midst of means in the middle of or surrounded by a situation or event.
Ví dụ: We found ourselves in the midst of a heated argument.
Ghi chú: It emphasizes being in the middle of a specific situation, contrasting with the general concept of 'mid.'
Midlife crisis
A midlife crisis is a period of emotional turmoil and self-doubt that can occur in middle age.
Ví dụ: Many people experience a midlife crisis in their 40s or 50s.
Ghi chú: It denotes a psychological phase in middle age, distinct from the general idea of 'mid.'
Midsection
The midsection refers to the middle part of the body, typically including the abdomen and waist.
Ví dụ: He focused on strengthening his midsection during workouts.
Ghi chú: It specifies the central part of the body, deviating from the broad meaning of 'mid.'
Midway
Midway indicates the point that is exactly in the middle of a journey or process.
Ví dụ: We stopped at the midway point of our journey to rest.
Ghi chú: It denotes the exact middle point, distinguishing it from the general concept of 'mid.'
Midterm
A midterm is an examination that takes place in the middle of an academic term or course.
Ví dụ: The students will have a midterm exam next week.
Ghi chú: It specifically refers to an exam conducted in the middle of a term, not just any point in the middle.
Midst
Midst refers to being in the middle of a group or situation.
Ví dụ: She stood in the midst of a bustling crowd.
Ghi chú: It emphasizes being surrounded by a specific group or context, different from the general idea of 'mid.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mid
Midriff
Refers to the area of the body between the chest and the waist.
Ví dụ: She wore a crop top that showed off her midriff.
Ghi chú: Derived from 'mid' indicating the middle part of the body (waist) and 'riff' meaning a specific type of body part.
Midstee
Refers to a person who manages to keep a balance in their life or duties.
Ví dụ: He's a midstee, always balancing work and play perfectly.
Ghi chú: Derived from 'mid' indicating a balance at the center.
Mid-wash
Refers to a medium level of washing or fading on denim.
Ví dụ: I prefer mid-wash jeans as they go with everything.
Ghi chú: Derived from 'mid' indicating medium level and 'wash' referring to the treatment of the denim.
Mid-point
Refers to the exact middle or center of a certain duration or period.
Ví dụ: We are approaching the mid-point of our journey.
Ghi chú: Derived from 'mid' indicating the central point or middle and 'point' specifying the location.
Midstream
Refers to being in the middle or halfway through a process or project.
Ví dụ: Let's make a decision now, we're midstream in the project.
Ghi chú: Derived from 'mid' indicating the middle of something and 'stream' symbolizing the flow of activities or events.
Midshot
Refers to a photograph taken from a medium or middle distance.
Ví dụ: I need a midshot of the city skyline for the presentation.
Ghi chú: Derived from 'mid' indicating a distance neither close nor far and 'shot' meaning a photograph.
Mid - Ví dụ
The book is in the middle of the shelf.
She is of medium height.
He attended a high school in the mid-west.
Ngữ pháp của Mid
Mid - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: mid
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mid
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mid chứa 1 âm tiết: mid
Phiên âm ngữ âm: ˈmid
mid , ˈmid (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mid - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mid: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.