Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Wave
weɪv
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
波 (なみ, nami), 手を振る (てをふる, te wo furu), 波動 (はどう, hadou), 波形 (はけい, hakei), 一波 (いっぱ,ippa)
Ý nghĩa của Wave bằng tiếng Nhật
波 (なみ, nami)
Ví dụ:
The waves crashed against the shore.
波が岸にぶつかった。
Surfing on the waves is exhilarating.
波でサーフィンをするのは爽快です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about the ocean, weather, or physical phenomena.
Ghi chú: This meaning refers specifically to ocean waves and is used in both casual and formal contexts.
手を振る (てをふる, te wo furu)
Ví dụ:
She waved goodbye to her friends.
彼女は友達にさよならと手を振った。
He waved at the passing car.
彼は通り過ぎる車に手を振った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social situations when greeting or saying goodbye.
Ghi chú: This expression is commonly used when people are greeting or acknowledging someone.
波動 (はどう, hadou)
Ví dụ:
The wave of energy can be measured.
エネルギーの波動は測定できます。
Quantum mechanics deals with wave functions.
量子力学は波動関数を扱います。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific and technical contexts, especially in physics.
Ghi chú: This term is often used in discussions about physics, particularly in relation to energy and waves.
波形 (はけい, hakei)
Ví dụ:
The waveform looks irregular.
波形は不規則に見える。
We need to analyze the sound wave pattern.
音波のパターンを分析する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in audio engineering and technical discussions regarding sound waves.
Ghi chú: This term refers specifically to the shape of a wave, often used in engineering and acoustics.
一波 (いっぱ,ippa)
Ví dụ:
A wave of new technology is coming.
新しい技術の一波が来ている。
There was a wave of excitement in the crowd.
群衆の中に興奮の一波があった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts discussing trends, emotions, or movements.
Ghi chú: This term can describe a surge or increase in a non-physical sense, such as emotions or trends.
Từ đồng nghĩa của Wave
undulate
To move in a smooth, wavelike motion.
Ví dụ: The flag undulated in the wind.
Ghi chú: Undulate implies a more gentle and continuous motion compared to a wave.
ripple
A small wave or series of waves on the surface of water.
Ví dụ: The pebble caused ripples in the water.
Ghi chú: Ripple is often used to describe smaller, more subtle waves compared to a wave.
swell
A large, rolling wave or series of waves.
Ví dụ: The ocean swell was powerful and majestic.
Ghi chú: Swell typically refers to larger and more powerful waves than the general term 'wave.'
surge
A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or natural force.
Ví dụ: The surge of the tide carried the boat out to sea.
Ghi chú: Surge conveys a sense of sudden and forceful movement, different from the more regular motion of a wave.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wave
Make waves
To cause a significant impact or stir up controversy.
Ví dụ: She made waves at the company by proposing a bold new strategy.
Ghi chú: The original word 'wave' refers to a physical movement of water or air, while 'make waves' is a figurative expression.
Wave goodbye
To gesture farewell by moving one's hand in a waving motion.
Ví dụ: He waved goodbye to his friends as he boarded the train.
Ghi chú: In this phrase, 'wave' is used in the context of bidding farewell rather than a physical movement of water or air.
Wave of emotions
A sudden and intense surge of feelings or emotions.
Ví dụ: After winning the championship, she was overcome by a wave of emotions.
Ghi chú: Here, 'wave' is used metaphorically to describe a strong emotional experience rather than a physical wave.
Wave of change
A significant and widespread shift or transformation in a particular area.
Ví dụ: The country experienced a wave of change after the new government took office.
Ghi chú: Similar to 'wave of emotions,' this phrase uses 'wave' to symbolize a sweeping change rather than a physical wave.
Wave the white flag
To surrender or admit defeat; to give up resistance.
Ví dụ: After hours of negotiation, they decided to wave the white flag and accept the terms.
Ghi chú: In this idiom, 'wave' is used to signify surrender by waving a white flag, rather than a literal waving motion.
Catch the wave
To take advantage of a trend or opportunity at the right moment.
Ví dụ: She was quick to catch the wave of interest in sustainable living and started her own eco-friendly business.
Ghi chú: Here, 'wave' represents a trend or movement that can be capitalized on, not a physical wave.
Wave of nostalgia
A sentimental longing or wistful affection for the past.
Ví dụ: Listening to that old song brought a wave of nostalgia for my high school days.
Ghi chú: In this expression, 'wave' conveys a surge of nostalgic feelings rather than a literal wave.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wave
Wave (someone) off
To dismiss or ignore someone or something by waving one's hand or making a gesture, indicating that the person or thing is not needed or wanted.
Ví dụ: I tried to offer her some help, but she just waved me off.
Ghi chú: Differs from the literal act of waving in that it conveys a sense of rejection or disinterest.
Wave (something) in
To motion for someone or something to enter or come closer by waving a hand or making a gesture.
Ví dụ: The security guard waved me in after checking my ID.
Ghi chú: Differs from the usual meaning of 'wave' as a greeting or goodbye gesture by specifically indicating entrance or permission to move forward.
Wave (something) off
To disregard, ignore, or dismiss something without consideration.
Ví dụ: Don't wave off his suggestions so quickly; they might be worth considering.
Ghi chú: Differs from the literal act of waving in that it indicates a lack of attention or importance placed on the thing being waved off.
Wave (something) around
To move something back and forth in the air, often as a show-off gesture or to draw attention to it.
Ví dụ: He was waving his phone around to show off the new features.
Ghi chú: Differs from a regular wave as it implies a more exaggerated or deliberate movement to display or flaunt something.
Wave (something) over
To motion or signal for someone to come closer or toward oneself, typically by waving a hand or making a gesture.
Ví dụ: She waved the waiter over to ask for the bill.
Ghi chú: Differs from a simple wave as it involves a specific action to attract someone's attention and direct them to a location.
Wave the white towel
To surrender, give up, or admit defeat in a situation or conflict.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally waved the white towel and accepted the terms.
Ghi chú: Derived from the concept of waving a white flag as a symbol of surrender, it signifies a formal acknowledgment of defeat.
Wave (something) out
To gesture outwardly, often used to direct movement or action away from oneself.
Ví dụ: He waved his hand out, signaling for the taxi to stop.
Ghi chú: Differs from a traditional wave as it involves a specific directional gesture rather than a general greeting or goodbye motion.
Wave - Ví dụ
The waves were crashing against the shore.
She gave a friendly wave to her neighbor.
The sound engineer added some wave effects to the music.
Ngữ pháp của Wave
Wave - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: wave
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waves
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wave
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): waved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): waving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wave
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wave
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wave chứa 1 âm tiết: wave
Phiên âm ngữ âm: ˈwāv
wave , ˈwāv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wave - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wave: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.