Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Dine
daɪn
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
食事をする (しょくじをする), ディナーをする, 食べる (たべる)
Ý nghĩa của Dine bằng tiếng Nhật
食事をする (しょくじをする)
Ví dụ:
We will dine at a nice restaurant tonight.
今夜、良いレストランで食事をします。
They dined together every Friday.
彼らは毎週金曜日に一緒に食事をしました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal settings when referring to having a meal.
Ghi chú: This is the most common usage of 'dine' and can refer to any meal, but is often associated with dinner.
ディナーをする
Ví dụ:
They invited us to dine with them at their home.
彼らは私たちを自宅でディナーに招待してくれました。
I hope to dine with you soon.
近いうちにあなたとディナーをしたいです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in more formal invitations or announcements related to dinner events.
Ghi chú: This term emphasizes the dinner aspect and is often used in social or formal contexts.
食べる (たべる)
Ví dụ:
Let's dine on some sushi tonight.
今夜は寿司を食べましょう。
They dined on delicious local cuisine.
彼らは美味しい地元料理を食べました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations about having a meal.
Ghi chú: While '食べる' is the general term for eating, it can be used similarly to 'dine' in informal contexts.
Từ đồng nghĩa của Dine
eat
To consume food, especially the main meal of the day.
Ví dụ: Let's eat dinner together tonight.
Ghi chú: Similar to 'dine' but more general and informal.
feast
To have a large and elaborate meal, often in celebration or with a variety of dishes.
Ví dụ: We are going to feast on a delicious spread at the party.
Ghi chú: Implies a more extravagant or celebratory meal compared to 'dine'.
banquet
A formal and lavish meal, usually with multiple courses and often in a ceremonial context.
Ví dụ: The company hosted a grand banquet to honor its employees.
Ghi chú: Suggests a formal or ceremonial setting, typically with many guests and courses.
sup
To eat supper or a light evening meal.
Ví dụ: Let's sup at that new restaurant downtown.
Ghi chú: Specifically refers to having a meal in the evening, often with a connotation of simplicity or informality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dine
Dine out
To eat a meal in a restaurant or outside of one's home.
Ví dụ: Let's dine out tonight at that new Italian restaurant.
Ghi chú: The addition of 'out' specifies that the dining is taking place outside of one's home.
Fine dining
Refers to high-quality, luxurious dining experiences typically at upscale restaurants.
Ví dụ: They decided to celebrate their anniversary at a fine dining restaurant.
Ghi chú: It conveys a sense of sophistication and excellence in the dining experience.
Dine in
To eat a meal at home rather than going out to a restaurant.
Ví dụ: Why don't we dine in tonight and watch a movie?
Ghi chú: The addition of 'in' specifies that the dining is taking place within one's own home.
Al fresco dining
Refers to dining outdoors, often in a garden or open-air setting.
Ví dụ: We enjoyed al fresco dining on the terrace overlooking the city.
Ghi chú: It emphasizes the experience of dining in the open air, typically associated with pleasant weather.
Casual dining
Relaxed and informal dining experience, often characterized by moderate prices.
Ví dụ: The restaurant offers a range of options for casual dining, from burgers to salads.
Ghi chú: It suggests a laid-back atmosphere and a diverse menu with affordable prices.
Fast-casual dining
Combines elements of fast food and casual dining, offering quick service with higher-quality food.
Ví dụ: Fast-casual dining establishments have become increasingly popular among young professionals.
Ghi chú: It bridges the gap between fast food and traditional sit-down restaurants, providing a balance of convenience and quality.
Dine and dash
To eat at a restaurant and then leave without paying the bill.
Ví dụ: The group tried to dine and dash, but the restaurant caught them before they could leave without paying.
Ghi chú: This term has a negative connotation as it involves an attempt to evade payment for the meal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dine
Grab a bite
To grab a bite means to quickly eat a meal or snack.
Ví dụ: Let's grab a bite to eat before the movie.
Ghi chú: It implies a casual and often quick meal rather than a formal dining experience.
Chow down
To chow down means to eat food heartily or voraciously.
Ví dụ: I can't wait to chow down on that burger.
Ghi chú: It suggests eating eagerly or with gusto, usually used in informal settings.
Dig in
To dig in means to start eating with great enthusiasm.
Ví dụ: The food looks delicious, let's dig in!
Ghi chú: It conveys eagerness to begin eating, often used in informal or relaxed dining situations.
Munch
To munch means to eat something steadily or in small bites.
Ví dụ: I love munching on popcorn at the movies.
Ghi chú: It suggests consuming small, casual snacks rather than a full meal.
Nosh
To nosh means to eat a light meal or snack, especially between regular meals.
Ví dụ: Let's nosh on some appetizers at the party.
Ghi chú: It typically refers to casual eating, often associated with informal gatherings or social events.
Scoff
To scoff means to eat something quickly and greedily.
Ví dụ: Don't scoff your food, enjoy it!
Ghi chú: It often carries a slightly negative connotation of eating hastily or without appreciation.
Dine - Ví dụ
I usually dine with my family at 7 pm.
She prefers to dine alone.
We will dine at the new restaurant tonight.
Ngữ pháp của Dine
Dine - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: dine
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dine chứa 1 âm tiết: dine
Phiên âm ngữ âm: ˈdīn
dine , ˈdīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Dine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dine: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.