Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Wheel

(h)wil
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

車輪 (しゃりん), ホイール, 輪 (わ), 車のハンドル (くるまのはんどる)

Ý nghĩa của Wheel bằng tiếng Nhật

車輪 (しゃりん)

Ví dụ:
The car has four wheels.
その車は四つの車輪があります。
I need to replace the wheel on my bicycle.
自転車の車輪を交換する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in automotive, cycling, and general transportation contexts.
Ghi chú: 車輪 is a common term for wheels in vehicles and bicycles. It can refer to any circular object that rotates.

ホイール

Ví dụ:
The car's wheel is made of aluminum.
その車のホイールはアルミニウム製です。
He spun the wheel to win a prize.
彼は賞を得るためにホイールを回しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in technical or modern contexts, such as car wheels and gaming.
Ghi chú: ホイール is a loanword from English and is commonly used in contexts related to automobiles and games.

輪 (わ)

Ví dụ:
The wheel of fortune is a popular game.
運の輪は人気のあるゲームです。
They formed a wheel of friends around the campfire.
彼らはキャンプファイヤーの周りに友達の輪を作りました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in more abstract contexts, such as social gatherings or symbolic representations.
Ghi chú: 輪 can refer to any circular shape or group, not just mechanical wheels. It emphasizes the circular nature.

車のハンドル (くるまのはんどる)

Ví dụ:
Turn the wheel to the left.
ハンドルを左に回してください。
She held the steering wheel tightly.
彼女はハンドルをしっかりと握っていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to steering wheels in vehicles.
Ghi chú: This term specifically refers to the part of a vehicle used for steering, which is also sometimes colloquially referred to as 'wheel.'

Từ đồng nghĩa của Wheel

tire

A tire is a rubber covering for a wheel, typically inflated with air, used in vehicles.
Ví dụ: The car had a flat tire.
Ghi chú: A tire specifically refers to the rubber part of a wheel that makes contact with the ground.

rim

A rim is the outer edge of a wheel, holding the tire in place.
Ví dụ: The bike's rim was damaged in the accident.
Ghi chú: A rim is specifically the outer circular part of a wheel where the tire is mounted.

hub

A hub is the central part of a wheel where the spokes meet and rotate around.
Ví dụ: The hub of the wheel was greased to ensure smooth rotation.
Ghi chú: A hub is the central part of a wheel where the spokes attach and is responsible for the rotation of the wheel.

cog

A cog is a tooth on a wheel or gear that meshes with another gear to transmit motion.
Ví dụ: The bicycle's cog connected to the wheel to drive the chain.
Ghi chú: A cog specifically refers to the tooth or projection on a wheel or gear that engages with another gear to transfer motion.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wheel

Reinvent the wheel

To reinvent the wheel means to waste time trying to create something that already exists or has already been done.
Ví dụ: There's no need to reinvent the wheel here; just follow the guidelines provided.
Ghi chú: This phrase uses 'wheel' metaphorically to refer to an unnecessary task, rather than the physical object itself.

Wheels are turning

When someone says 'wheels are turning,' it means that things are in motion or progress is being made.
Ví dụ: We're making progress; the wheels are turning on this project.
Ghi chú: This phrase uses 'wheels' as a symbol of movement and progress.

Wheels within wheels

Refers to a situation that is intricate and has multiple layers of complexity.
Ví dụ: The situation is complex, with wheels within wheels that we need to understand.
Ghi chú: This phrase uses 'wheels' to indicate complexity and nested structures.

Put a spoke in someone's wheel

To hinder or obstruct someone's plans or progress.
Ví dụ: She tried to put a spoke in my wheel by spreading false rumors about me.
Ghi chú: This phrase uses 'spoke' (a part of a wheel) to mean causing interference or disruption.

Get the wheels turning

To initiate or start a process or project.
Ví dụ: Let's get the wheels turning on this project by scheduling a planning meeting.
Ghi chú: This phrase uses 'wheels' to represent the beginning of an action or plan.

Throw a spanner in the works

To disrupt or cause a problem in a plan or process.
Ví dụ: His sudden resignation really threw a spanner in the works for our upcoming event.
Ghi chú: This phrase uses 'spanner' (wrench) to represent causing an unexpected problem.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wheel

Spin the wheel

To spin the wheel means to randomly select or decide something, often leaving it to chance.
Ví dụ: Let's spin the wheel and see where it lands for our next activity.
Ghi chú: While 'spin the wheel' involves a random choice, it has a playful connotation that differentiates it from a typical decision-making process.

Behind the wheel

Being behind the wheel refers to being in control of a vehicle, usually as the driver.
Ví dụ: After passing his driving test, he was finally allowed behind the wheel of the car.
Ghi chú: This slang conveys the idea of taking control or responsibility, particularly in a car or driving context, compared to simply being in a vehicle.

Off the wheel

When someone is off the wheel, it means they are no longer working or involved in a tiresome or repetitive task.
Ví dụ: She's finally off the wheel and can enjoy her retirement.
Ghi chú: This phrase implies liberation or relief from a duty or routine, suggesting a break or freedom from a previously obligatory activity or job.

Big wheel

A big wheel is someone who holds a prominent or influential position, often with power and authority.
Ví dụ: He's considered a big wheel in the tech industry, with many successful ventures under his belt.
Ghi chú: This term signifies a person's significance, importance, or status within a particular context, showcasing a high level of influence or success.

Wheeling and dealing

The term wheeling and dealing refers to engaging in shrewd or strategic business negotiations, often with a focus on making deals.
Ví dụ: He's been wheeling and dealing in the real estate market for years, always closing profitable deals.
Ghi chú: It emphasizes the dynamic and sometimes opportunistic nature of business interactions, highlighting the strategic maneuvering and deal-making aspects of the process.

Wheel - Ví dụ

The car's wheels were spinning on the icy road.
The ship's steering wheel was difficult to turn in the storm.
The rollerblade's wheels were smooth and fast.

Ngữ pháp của Wheel

Wheel - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: wheel
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wheels
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wheel
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wheeled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wheeling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wheels
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wheel
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wheel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wheel chứa 1 âm tiết: wheel
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wēl
wheel , ˈ(h)wēl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wheel - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wheel: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.