Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Yep
jɛp
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
はい (hai), そう (sou), うん (un), そうだね (sou da ne), その通り (sono toori)
Ý nghĩa của Yep bằng tiếng Nhật
はい (hai)
Ví dụ:
Do you want to go to the party?
パーティーに行きたいですか?
Are you ready?
準備はできましたか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to affirm or agree with someone.
Ghi chú: Commonly used in spoken Japanese among friends or peers.
そう (sou)
Ví dụ:
That's correct, right?
それは正しいですよね?
Yep, that's what I thought.
はい、私もそう思いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to confirm or validate a statement made by someone else.
Ghi chú: Often used in response to questions or statements to show agreement.
うん (un)
Ví dụ:
Did you finish your homework?
宿題は終わった?
Yep, I did it!
うん、やったよ!
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual confirmation, often used in conversations among close friends or family.
Ghi chú: This is a very casual and friendly way to say 'yes.'
そうだね (sou da ne)
Ví dụ:
It's a nice day today, isn't it?
今日はいい天気だね?
Yep, it really is!
そうだね、本当にそうだ!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations to express agreement in a slightly more emphatic way.
Ghi chú: This phrase is more affirming and shows that you are on the same page as the speaker.
その通り (sono toori)
Ví dụ:
You think it's going to rain tomorrow?
明日雨が降ると思う?
Yep, that's exactly what I think.
その通り、私もそう思う。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to agree with a statement in a more emphatic manner.
Ghi chú: This expression can be used in various contexts, including casual and semi-formal situations.
Từ đồng nghĩa của Yep
yeah
Yeah is a casual and informal way of saying yes.
Ví dụ: Person A: Are you coming to the party tonight? Person B: Yeah, I'll be there.
Ghi chú: Yeah is slightly more informal than 'yep' and may be considered more conversational.
sure
Sure is used to express agreement or willingness to do something.
Ví dụ: Person A: Can you help me with this project? Person B: Sure, I can help.
Ghi chú: Sure can imply a bit more certainty or willingness compared to 'yep'.
okay
Okay is a common way of expressing agreement or acceptance.
Ví dụ: Person A: Do you want to go for a walk? Person B: Okay, let's go.
Ghi chú: Okay is more versatile and can be used in various contexts beyond just simple agreement.
absolutely
Absolutely is a strong affirmative response, indicating full agreement or permission.
Ví dụ: Person A: Is it okay if I borrow your book? Person B: Absolutely, go ahead.
Ghi chú: Absolutely is more emphatic and enthusiastic compared to 'yep'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yep
Yep
A casual and informal way of saying 'yes'.
Ví dụ: A: Are you coming to the party tonight? B: Yep, I'll be there.
Ghi chú: Yep is a more informal and colloquial version of 'yes'.
Yep, yep
Repeating 'yep' for emphasis or confirmation.
Ví dụ: A: Did you finish your homework? B: Yep, yep, all done!
Ghi chú: Adding a second 'yep' adds emphasis or a playful tone to the response.
Oh yep
Using 'oh' before 'yep' adds a touch of emphasis or nostalgia.
Ví dụ: A: Do you remember our trip to the beach last summer? B: Oh yep, that was a great time.
Ghi chú: 'Oh' can convey a sense of added emotion or reminiscence to the response.
Yep, sure
Agreeing and confirming a request with added assurance.
Ví dụ: A: Can you pick up some groceries on your way home? B: Yep, sure, no problem.
Ghi chú: Adding 'sure' enhances the confirmation and indicates willingness to fulfill the request.
Yep, got it
Confirming understanding and acknowledgment of a task or instruction.
Ví dụ: A: Please send me the report by tomorrow. B: Yep, got it, I'll make sure to send it on time.
Ghi chú: Using 'got it' reinforces understanding and commitment to completing the task.
Yep, that's right
Affirming correctness or accuracy of a statement or information.
Ví dụ: A: The meeting is at 3:00 pm, correct? B: Yep, that's right, don't forget to bring your notes.
Ghi chú: Adding 'that's right' reinforces agreement and confirms the accuracy of the information.
Yep, exactly
Agreeing completely or emphasizing the precision of a statement.
Ví dụ: A: It's important to follow the instructions carefully. B: Yep, exactly, attention to detail is key.
Ghi chú: Using 'exactly' underscores agreement and emphasizes the accuracy or precision of the statement.
Oh yep, for sure
Expressing enthusiastic agreement or confirmation.
Ví dụ: A: Are you joining us for the movie tonight? B: Oh yep, for sure, I wouldn't miss it!
Ghi chú: 'For sure' adds emphasis to the agreement and indicates strong certainty or enthusiasm.
Yep, I'm on it
Expressing readiness and commitment to take on a task or responsibility.
Ví dụ: A: Can you handle the presentation for our next meeting? B: Yep, I'm on it, I'll start working on it right away.
Ghi chú: Saying 'I'm on it' shows immediate readiness and determination to tackle the assigned task.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yep
Yessir
A slang term used to show agreement or acknowledgment, often used in a respectful or enthusiastic manner.
Ví dụ: Yessir, I'll have that report ready by tomorrow.
Ghi chú: Combines 'yes' with a respectful tone, more formal than a simple 'yep.'
You bet
An enthusiastic way of agreeing to something or expressing certainty.
Ví dụ: A: Can you help me with this? B: You bet!
Ghi chú: Implies strong agreement or certainty, similar to 'yep' but more emphatic.
Hell yeah
An exuberant way to express agreement, excitement, or enthusiasm.
Ví dụ: Person 1: Let's go see that movie tonight. Person 2: Hell yeah, I'm in!
Ghi chú: Emphasizes strong agreement or excitement, more emphatic than a simple 'yep.'
Sure thing
An informal way of expressing agreement or acknowledgment.
Ví dụ: A: Can you pass me the salt? B: Sure thing!
Ghi chú: Similar to 'yep,' but slightly more casual and friendly.
All right
Signifying agreement or acceptance of a proposition or request.
Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: All right, I'll be there.
Ghi chú: Less direct than 'yep,' signals acceptance or agreement in a more laid-back manner.
Roger that
Military slang used to acknowledge an order or message, meaning 'message received and understood.'
Ví dụ: A: Please confirm the meeting time. B: Roger that, the meeting is at 2 PM.
Ghi chú: More formal and structured way of acknowledging something, compared to 'yep.'
Got it
Indicates understanding or acknowledgment of information or instructions.
Ví dụ: Boss: Remember, the deadline is next Friday. Employee: Got it, I'll make sure to finish on time.
Ghi chú: Acknowledges understanding like 'yep,' but with a focus on having received and processed the information.
Yep - Ví dụ
Yep, I'll be there at 7.
Are you coming to the party?
Did you like the movie?
Ngữ pháp của Yep
Yep - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: yep
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yep
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yep chứa 1 âm tiết: yep
Phiên âm ngữ âm: ˈyep
yep , ˈyep (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yep - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yep: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.