Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Yourself
jərˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
あなた自身 (anata jishin), 自分 (jibun), 貴方自身 (anata jishin), あなただけ (anata dake)
Ý nghĩa của Yourself bằng tiếng Nhật
あなた自身 (anata jishin)
Ví dụ:
You need to believe in yourself.
自分自身を信じる必要があります。
Take care of yourself.
あなた自身を大切にしてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to someone in a self-reflective manner.
Ghi chú: Commonly used to emphasize the person's identity or well-being.
自分 (jibun)
Ví dụ:
Be true to yourself.
自分に正直でいてください。
You should express yourself freely.
自分を自由に表現すべきです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used among friends or in casual settings to discuss personal feelings and identity.
Ghi chú: This term has a broader meaning and can refer to oneself in general, not just in the context of 'you'.
貴方自身 (anata jishin)
Ví dụ:
You should be proud of yourself.
貴方自身を誇りに思うべきです。
Find yourself in this journey.
この旅の中で貴方自身を見つけてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal conversations or written communication.
Ghi chú: This form is more respectful and is often used in professional settings.
あなただけ (anata dake)
Ví dụ:
Only you can decide for yourself.
あなただけが自分のために決めることができます。
You have to find your own way by yourself.
あなたは自分自身で自分の道を見つけなければなりません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize individuality and independence.
Ghi chú: This phrase stresses the importance of personal choice and self-agency.
Từ đồng nghĩa của Yourself
yourself
Refers to the person who is the subject of the sentence or action.
Ví dụ: You can do it yourself.
Ghi chú: None
you
Refers to the person being addressed or the subject of the sentence.
Ví dụ: You can do it on your own.
Ghi chú: Slightly more general than 'yourself' as it can refer to the person being spoken to as well.
on your own
Refers to doing something independently without help from others.
Ví dụ: You have to do it on your own.
Ghi chú: Emphasizes the independence and self-reliance aspect more than 'yourself.'
by yourself
Refers to doing something without assistance or company.
Ví dụ: You should try doing it by yourself.
Ghi chú: Similar to 'on your own,' but may imply a lack of external help or presence more explicitly.
personally
Refers to doing something in a direct or individual manner.
Ví dụ: You need to take care of it personally.
Ghi chú: Emphasizes the direct involvement or responsibility of the person, similar to 'yourself.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yourself
be yourself
To act naturally and not pretend to be someone else.
Ví dụ: It's important to always be yourself in any situation.
Ghi chú: This phrase emphasizes authenticity and staying true to one's own identity.
help yourself
To serve or take something without asking permission.
Ví dụ: Feel free to help yourself to some snacks in the kitchen.
Ghi chú: This phrase is commonly used when offering someone to take something for themselves without needing assistance.
express yourself
To communicate one's thoughts, feelings, or ideas in a particular way.
Ví dụ: Art is a great way to express yourself creatively.
Ghi chú: This phrase highlights the act of conveying oneself through various means, such as art, writing, or speech.
lose yourself
To become so engrossed in something that you forget about everything else.
Ví dụ: I can get lost in a good book and completely lose myself in the story.
Ghi chú: This phrase implies becoming deeply absorbed in an activity or experience to the point of losing awareness of one's surroundings.
believe in yourself
To have confidence in your abilities and trust yourself.
Ví dụ: You can achieve anything if you believe in yourself.
Ghi chú: This phrase underscores the importance of self-confidence and self-belief in achieving success.
keep to yourself
To stay apart from others and not interact much.
Ví dụ: He tends to keep to himself at social gatherings.
Ghi chú: This phrase indicates a preference for solitude or privacy, avoiding unnecessary social interactions.
find yourself
To discover who you are and what you want in life.
Ví dụ: Traveling to new places can help you find yourself and discover what truly matters.
Ghi chú: This phrase suggests a journey of self-discovery and personal growth to understand one's true identity or purpose.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yourself
without yourself
This phrase implies that the individual is responsible for taking action on their own.
Ví dụ: You can't achieve success without yourself putting in the effort.
Ghi chú: It emphasizes the necessity of personal effort or involvement compared to the neutral term 'yourself'.
talk to yourself
This expression refers to the act of speaking or having a conversation with oneself.
Ví dụ: Sometimes I talk to myself when I need to figure things out.
Ghi chú: It highlights the action of self-communication, which may be seen as unusual or self-reflective in certain contexts.
pull yourself together
To 'pull yourself together' means to regain composure or control over one's emotions or actions.
Ví dụ: After the setback, she took a moment to pull herself together before moving forward.
Ghi chú: It indicates the act of gathering oneself, mentally or emotionally, following a challenging or difficult situation.
love yourself
This phrase encourages self-care, self-esteem, and self-compassion.
Ví dụ: Learning to love yourself is an essential step towards self-acceptance and happiness.
Ghi chú: It emphasizes the importance of self-love and personal well-being compared to the general term 'yourself'.
remind yourself
To 'remind yourself' is to prompt your own memory or awareness about something.
Ví dụ: It's essential to set reminders to help you stay on track and remind yourself of important tasks.
Ghi chú: It emphasizes the act of self-prompting or self-reminder, implying self-responsibility in remembering.
Yourself - Ví dụ
I believe in yourself.
You need to take care of yourself.
Be true to yourself.
Ngữ pháp của Yourself
Yourself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: yourself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yourself chứa 2 âm tiết: your • self
Phiên âm ngữ âm: yər-ˈself
your self , yər ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yourself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yourself: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.