Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Attitude
ˈædəˌt(j)ud
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
態度 (たいど), 姿勢 (しせい), 気持ち (きもち), 考え方 (かんがえかた)
Ý nghĩa của Attitude bằng tiếng Nhật
態度 (たいど)
Ví dụ:
Her attitude towards work is very positive.
彼女の仕事に対する態度はとても前向きです。
He has a bad attitude when he's tired.
彼は疲れているときに悪い態度を取ります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's general demeanor or approach to situations.
Ghi chú: 態度 is commonly used to describe a person's behavior or outlook, often reflecting their feelings or opinions.
姿勢 (しせい)
Ví dụ:
She maintained a confident posture and attitude during the presentation.
彼女はプレゼンテーション中、堂々とした姿勢と態度を保ちました。
His attitude in meetings shows his level of engagement.
彼の会議での姿勢は、彼の関与のレベルを示しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing physical posture or stance, often in a metaphorical sense.
Ghi chú: 姿勢 can refer to both physical posture and the metaphorical stance one takes towards a situation.
気持ち (きもち)
Ví dụ:
His attitude is a reflection of his feelings about the project.
彼の態度はプロジェクトに対する気持ちを反映しています。
You need to change your attitude if you want to succeed.
成功したいのなら、気持ちを変える必要があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing emotional or psychological states.
Ghi chú: 気持ち emphasizes the emotional aspect behind someone's attitude.
考え方 (かんがえかた)
Ví dụ:
Her attitude towards life is very optimistic.
彼女の人生に対する考え方はとても楽観的です。
He has a unique attitude about how to solve problems.
彼は問題解決に関する独特の考え方を持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's mindset or philosophy.
Ghi chú: 考え方 refers more to the reasoning or perspective behind someone's attitude.
Từ đồng nghĩa của Attitude
mindset
A mindset refers to a person's way of thinking or their mental attitude towards something.
Ví dụ: She has a positive mindset towards challenges.
Ghi chú: While similar to 'attitude,' mindset often implies a fixed mental attitude or disposition towards something.
perspective
Perspective refers to a particular way of viewing things or a point of view.
Ví dụ: His perspective on the issue is quite different from mine.
Ghi chú: Perspective can be broader than attitude, encompassing not just one's feelings but also their understanding and interpretation of a situation.
outlook
Outlook refers to a person's attitude or way of looking at and understanding things.
Ví dụ: She has a positive outlook on life despite the challenges she faces.
Ghi chú: Outlook is often used to describe a person's overall attitude or approach to life or specific situations.
disposition
Disposition refers to a person's inherent qualities of mind and character, especially how they tend to behave or react in certain situations.
Ví dụ: His friendly disposition makes it easy for him to make new friends.
Ghi chú: Disposition can imply a more innate or natural tendency towards a certain attitude or behavior.
stance
Stance refers to a person's or organization's attitude or position on a particular issue or matter.
Ví dụ: The company's stance on environmental issues is to prioritize sustainability.
Ghi chú: Stance often implies a more formal or official position taken on an issue, especially in a public or professional context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attitude
Have an attitude
To have an attitude means to have a negative or confrontational demeanor.
Ví dụ: She always has an attitude with her coworkers.
Ghi chú: This phrase emphasizes the negative aspect of someone's behavior or demeanor.
Change your attitude
To change your attitude means to adjust your behavior or mindset, typically in a more positive way.
Ví dụ: He needs to change his attitude if he wants to succeed in this job.
Ghi chú: This phrase suggests a need for improvement or a shift in behavior.
Attitude problem
An attitude problem refers to a persistent negative or uncooperative mindset.
Ví dụ: She has a serious attitude problem that affects her relationships.
Ghi chú: This phrase indicates a deeper issue with someone's mindset or behavior.
Positive attitude
A positive attitude refers to an optimistic and constructive mindset.
Ví dụ: Maintaining a positive attitude can help you overcome challenges.
Ghi chú: This phrase highlights the optimistic and constructive nature of one's mindset.
Attitude adjustment
An attitude adjustment involves changing one's perspective or behavior for the better.
Ví dụ: He had an attitude adjustment after realizing the impact of his behavior.
Ghi chú: This phrase implies a conscious effort to change one's mindset or behavior.
Attitude of gratitude
An attitude of gratitude means being thankful and appreciative.
Ví dụ: Having an attitude of gratitude can lead to greater happiness.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thankful and appreciative.
Bad attitude
A bad attitude refers to a negative or uncooperative mindset.
Ví dụ: His bad attitude is affecting team morale.
Ghi chú: This phrase directly denotes a negative mindset or behavior.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attitude
Sassy
Sassy refers to being lively, bold, and full of spirit. It often implies a touch of impertinence or cheekiness.
Ví dụ: She always has a sassy attitude towards authority figures.
Ghi chú: While
Snarky
Snarky means sarcastic, snide, or critical in a blunt, often humorous, way.
Ví dụ: Her snarky attitude sometimes rubs people the wrong way.
Ghi chú: Unlike
Diva
Diva refers to someone, typically a woman, who exudes confidence, assertiveness, and a sense of self-importance.
Ví dụ: She walks in with such a diva attitude, demanding attention.
Ghi chú: While
Chill
Chill means relaxed, easy-going, or unbothered. It implies a laid-back demeanor.
Ví dụ: He has such a chill attitude that nothing seems to bother him.
Ghi chú: Contrary to the wide-reaching nature of the term
Swagger
Swagger refers to a confident and stylish way of carrying oneself. It often suggests a sense of superiority or self-assurance.
Ví dụ: He struts around with so much swagger, it's hard not to notice his attitude.
Ghi chú: While
Fierce
Fierce conveys intense, strong, and determined behavior or appearance. It often implies a powerful presence.
Ví dụ: Her fierce attitude on the field intimidates the opponents.
Ghi chú: Unlike the neutral term
Laid-back
Laid-back means relaxed, easygoing, or casual. It signifies a low-stress, unhurried approach.
Ví dụ: She has a laid-back attitude at work, which some find refreshing.
Ghi chú: In comparison to the broader term
Attitude - Ví dụ
My attitude towards the situation is positive.
She has a very negative attitude towards change.
His attitude towards his colleagues is always respectful.
Ngữ pháp của Attitude
Attitude - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attitude
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attitudes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attitude
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attitude chứa 3 âm tiết: at • ti • tude
Phiên âm ngữ âm: ˈa-tə-ˌtüd
at ti tude , ˈa tə ˌtüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Attitude - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attitude: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.