Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Accept

əkˈsɛpt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

받아들이다, 수용하다, 인정하다, 허락하다, 받다

Ý nghĩa của Accept bằng tiếng Hàn

받아들이다

Ví dụ:
I accept your apology.
나는 당신의 사과를 받아들입니다.
She accepted the invitation to the party.
그녀는 파티 초대를 받아들였습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when acknowledging or agreeing to something offered, such as an apology or invitation.
Ghi chú: This is a common formal expression in both spoken and written Korean.

수용하다

Ví dụ:
The committee accepted the proposal.
위원회는 제안을 수용했습니다.
He accepted the terms of the contract.
그는 계약 조건을 수용했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where proposals, ideas, or terms are agreed upon, often in professional or academic settings.
Ghi chú: This term is often used in formal discussions or legal contexts.

인정하다

Ví dụ:
She accepted that she made a mistake.
그녀는 자신이 실수를 했음을 인정했습니다.
He accepted the reality of the situation.
그는 상황의 현실을 인정했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when acknowledging a truth or reality, whether personal or external.
Ghi chú: This meaning emphasizes the recognition of facts rather than a willingness to agree.

허락하다

Ví dụ:
They accepted my request for leave.
그들은 내 휴가 요청을 허락했습니다.
The school accepted my application.
학교는 내 지원서를 허락했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when granting permission or approval for requests, applications, or proposals.
Ghi chú: This usage is common in both casual and formal situations.

받다

Ví dụ:
I accepted the package at the front desk.
나는 프론트 데스크에서 소포를 받았습니다.
She accepted the gift graciously.
그녀는 선물을 기쁘게 받았습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations where something physical is received, like packages or gifts.
Ghi chú: This is the most basic and informal use of 'accept' and is often interchangeable with 'receive.'

Từ đồng nghĩa của Accept

receive

To receive something is to take or accept it when it is offered or given.
Ví dụ: She received the award for her outstanding performance.
Ghi chú: Receive often implies a more passive action compared to accept.

acknowledge

To acknowledge means to accept or admit the existence or truth of something.
Ví dụ: He acknowledged her contribution to the project.
Ghi chú: Acknowledge emphasizes the recognition or admission of something, often with gratitude or respect.

approve

To approve is to formally agree to or accept something as satisfactory.
Ví dụ: The committee approved his proposal for the new initiative.
Ghi chú: Approve implies a formal endorsement or sanctioning of something.

agree to

To agree to something is to give one's consent or acceptance to it.
Ví dụ: She agreed to take on the new role within the company.
Ghi chú: Agree to specifically refers to giving consent or approval to a particular proposal or action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Accept

Accept an apology

To agree to forgive someone who has said they are sorry for something they did wrong.
Ví dụ: She accepted his apology and forgave him.
Ghi chú: It specifically refers to forgiving someone for a mistake or wrongdoing.

Accept a challenge

To agree to participate in or take on a difficult or demanding task or competition.
Ví dụ: She accepted the challenge to run a marathon.
Ghi chú: It involves agreeing to take on a specific task or competition.

Accept the truth

To acknowledge or recognize the reality of a situation, even if it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: He finally accepted the truth about what had happened.
Ghi chú: It implies acknowledging and coming to terms with a certain reality.

Accept an offer

To agree to take something that is being given or offered, such as a job, gift, or opportunity.
Ví dụ: She accepted the job offer without hesitation.
Ghi chú: It involves agreeing to receive something that is being offered.

Accept the consequences

To acknowledge and deal with the results or outcomes, whether positive or negative, of one's actions or decisions.
Ví dụ: He knew he had to accept the consequences of his actions.
Ghi chú: It pertains to acknowledging and facing the results of one's choices.

Accept a proposal

To agree to marry someone who has asked for your hand in marriage.
Ví dụ: She accepted his marriage proposal with tears of joy.
Ghi chú: It specifically refers to agreeing to marry someone who has proposed.

Accept as true

To believe or trust that something is true or valid.
Ví dụ: She accepted his explanation as true and moved on.
Ghi chú: It involves believing or trusting in the truthfulness of something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Accept

Totally down

This slang term means agreeing or being willing to do something. It emphasizes enthusiasm or eagerness to participate.
Ví dụ: I'm totally down for pizza tonight.
Ghi chú: This slang term emphasizes a casual and informal way of expressing acceptance or agreement.

Game

Using 'game' in this context means being ready or willing to participate in something.
Ví dụ: Are you game for a road trip this weekend?
Ghi chú: The term 'game' is more informal and implies a sense of readiness and excitement compared to the standard term 'accept'.

Count me in

This phrase indicates one's agreement or willingness to participate in an activity or event.
Ví dụ: Count me in for the concert on Friday.
Ghi chú: The informal nature of 'count me in' conveys a more casual and relaxed attitude towards acceptance.

I'm in

This slang expression signifies that the speaker agrees to participate in an activity or event.
Ví dụ: I'm in for the beach day tomorrow.
Ghi chú: Using 'I'm in' is a casual way of showing acceptance, often associated with informal settings or conversations.

Dig it

To 'dig it' means to like or enjoy something, indicating acceptance or approval.
Ví dụ: I dig it, let's go hiking this weekend.
Ghi chú: This slang term denotes a more expressive and enthusiastic way of accepting or agreeing to a suggestion or proposal.

Sounds good

This expression signifies agreement or acceptance of a suggestion or plan.
Ví dụ: Sounds good, I'll join you for lunch at noon.
Ghi chú: The casual and laid-back nature of 'sounds good' makes it a commonly used slang term for expressing acceptance in spoken language.

I'm game

If someone says, 'I'm game,' it means they are willing and ready to participate or try something.
Ví dụ: I'm game for trying that new restaurant tonight.
Ghi chú: 'I'm game' conveys a sense of eagerness and openness to new experiences, reflecting a more casual and enthusiastic form of acceptance.

Accept - Ví dụ

I accept your apology.
나는 당신의 사과를 받아들입니다.
She agreed to accept the job offer.
그녀는 직업 제안을 받아들이기로 동의했습니다.
The company will not accept returns without a receipt.
회사는 영수증 없이 반품을 받지 않습니다.

Ngữ pháp của Accept

Accept - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: accept
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): accepted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): accepting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): accepts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): accept
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): accept
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
accept chứa 2 âm tiết: ac • cept
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsept
ac cept , ik ˈsept (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Accept - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
accept: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.