Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Among

əˈməŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

사이에서, 중에서, 가운데, 중에

Ý nghĩa của Among bằng tiếng Hàn

사이에서

Ví dụ:
She felt comfortable among her friends.
그녀는 친구들 사이에서 편안함을 느꼈다.
Among the options, this one is the best.
옵션들 사이에서, 이 것이 가장 좋다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate being in the middle of a group or a set of things.
Ghi chú: This meaning emphasizes the position within a group and can refer to people or objects.

중에서

Ví dụ:
The decision was made among the committee members.
결정은 위원회 구성원들 중에서 이루어졌다.
Among the trees, there was a small cabin.
나무들 중에서 작은 오두막이 있었다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to denote selection from a group.
Ghi chú: This usage often relates to making choices or distinctions within a group.

가운데

Ví dụ:
He stood among the crowd.
그는 군중 가운데 서 있었다.
There is a fountain among the flowers.
꽃들 가운데 분수가 있다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Refers to a spatial relationship within a group.
Ghi chú: This meaning is often used in physical contexts, describing location or presence.

중에

Ví dụ:
Among the best players, she is the most talented.
최고의 선수들 중에서 그녀가 가장 재능 있다.
This is one of the most famous landmarks among tourists.
이것은 관광객들 중에서 가장 유명한 랜드마크 중 하나이다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate being one of several in a category.
Ghi chú: This meaning often implies a comparison or ranking within a group.

Từ đồng nghĩa của Among

amid

Amid is used to indicate being surrounded by or in the middle of something.
Ví dụ: The children played happily amid the flowers in the garden.
Ghi chú: Amid is more specific and highlights being in the middle of a particular situation or location.

amidst

Amidst is similar to amid and also means in the middle of or surrounded by something.
Ví dụ: The book was hidden amidst a pile of old magazines.
Ghi chú: Amidst is less commonly used in modern English but has a similar meaning to amid.

in the midst of

In the midst of is a more formal way of saying in the middle of or among.
Ví dụ: In the midst of the chaos, she remained calm and composed.
Ghi chú: In the midst of is a slightly more formal expression compared to among.

surrounded by

Surrounded by indicates being encircled or enclosed by something.
Ví dụ: The house was surrounded by tall trees, providing shade in the summer.
Ghi chú: Surrounded by emphasizes the presence of elements around a central point or object.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Among

Among other things

This phrase is used to introduce additional items or topics within a list.
Ví dụ: She enjoys hiking, swimming, and among other things, painting.
Ghi chú: It emphasizes that the following items are just a few among many others.

Amongst friends

This phrase means in the presence of or with a group of friends.
Ví dụ: He felt comfortable discussing his problems amongst friends.
Ghi chú: It implies a sense of belonging and camaraderie within a social circle.

Among the best

This phrase indicates being included in a group of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their restaurant is among the best in the city.
Ghi chú: It highlights exceptional standing compared to others in the same category.

Among the stars

This phrase refers to being surrounded by or in the company of stars, often used figuratively.
Ví dụ: She always dreamed of dancing among the stars.
Ghi chú: It conveys a sense of aspiration, wonder, or a dream-like state.

Among the crowd

This phrase means being noticeable or distinguishable within a large group of people.
Ví dụ: She stood out among the crowd with her colorful outfit.
Ghi chú: It implies standing out or being different from the rest of the group.

Among the few

This phrase refers to being part of a small number or minority within a larger group.
Ví dụ: Among the few survivors, she was the youngest.
Ghi chú: It emphasizes scarcity or rarity compared to the majority.

Among the living

This phrase means being alive or not deceased.
Ví dụ: He was grateful to be among the living after the accident.
Ghi chú: It indicates existence in contrast to those who have passed away.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Among

Amongst

This slang term is a shortened form of 'amongst' and is commonly used in spoken language to indicate inclusion as part of a group or set.
Ví dụ: I'm going to the store. Do you want anything amongst the groceries?
Ghi chú: The slang term 'amongst' is more casual and colloquial compared to the standard 'among'.

In the middle of

This phrase is a common colloquial alternative to 'among' or 'amid' when describing being part of a situation or action.
Ví dụ: We were in the middle of a discussion when she interrupted.
Ghi chú: While not slang per se, 'in the middle of' is a more descriptive and direct way to convey a similar meaning to 'among'.

In the company of

This phrase implies being together with or surrounded by a specific group of people or things, indicating a shared presence.
Ví dụ: He enjoyed spending time in the company of artists and musicians.
Ghi chú: Unlike 'among', 'in the company of' emphasizes the social aspect of being with others, often in a more intentional or curated setting.

Amid the hustle and bustle

This expression conveys the idea of finding tranquility or calmness within a busy or chaotic environment.
Ví dụ: She found peace amid the hustle and bustle of the city.
Ghi chú: While containing the word 'amid', this phrase adds specificity by highlighting the contrasting elements of noise and activity versus peace and serenity.

Among - Ví dụ

Among the flowers, there was a small butterfly.
꽃들 사이에 작은 나비가 있었습니다.
The book is among the papers on the desk.
그 책은 책상 위의 서류들 중에 있습니다.
She is among the top students in her class.
그녀는 반에서 상위 학생들 중 하나입니다.

Ngữ pháp của Among

Among - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: among
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
among chứa 1 âm tiết: among
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈməŋ
among , ə ˈməŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Among - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
among: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.