Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Team
tim
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
팀, 조, 단체, 소속
Ý nghĩa của Team bằng tiếng Hàn
팀
Ví dụ:
Our team won the championship.
우리 팀이 챔피언십에서 우승했습니다.
I work well in a team.
나는 팀에서 잘 일합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sports, work environments, and group activities.
Ghi chú: The word '팀' is commonly used in both formal and informal contexts to refer to a group working together towards a common goal.
조
Ví dụ:
We are divided into smaller teams for the project.
우리는 프로젝트를 위해 더 작은 조로 나누어졌습니다.
Each team will present their findings.
각 조는 그들의 발견을 발표할 것입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in academic and project settings.
Ghi chú: '조' is often used to describe smaller groups within a larger team, especially in educational contexts.
단체
Ví dụ:
The team organized a charity event.
그 단체는 자선 행사를 조직했습니다.
Our team is known for its dedication.
우리 단체는 헌신으로 유명합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal situations, especially when referring to organizations or groups with a specific purpose.
Ghi chú: '단체' can imply a more formal or organized team structure, such as volunteer groups or clubs.
소속
Ví dụ:
I am part of a research team at the university.
나는 대학의 연구 소속입니다.
He belongs to a professional team.
그는 전문 소속에 속해 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate membership in a specific team or organization.
Ghi chú: '소속' emphasizes the idea of belonging to a team or group, often in a professional or academic context.
Từ đồng nghĩa của Team
group
A collection of individuals working together towards a common goal.
Ví dụ: The group worked together to complete the project.
Ghi chú: Group implies a collection of people working together but may not have the same level of collaboration and interdependence as a team.
crew
A group of people working together, especially in a specialized field or on a specific task.
Ví dụ: The film crew worked tirelessly to shoot the movie.
Ghi chú: Crew often refers to a group of people working together in a coordinated manner on a specific task or project, such as a film crew or a ship's crew.
staff
The employees or personnel working in an organization or institution.
Ví dụ: The hospital staff collaborated to provide excellent patient care.
Ghi chú: Staff typically refers to the employees or workers within an organization, whereas a team may consist of members from different organizations or departments coming together for a specific purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Team
Team player
A person who works well with others and contributes positively to a group or team.
Ví dụ: She is a great team player, always willing to help others.
Ghi chú: Focuses on individual behavior within a team.
Teamwork makes the dream work
Emphasizes the importance of working together as a team to achieve success.
Ví dụ: Remember, teamwork makes the dream work, so let's collaborate on this project.
Ghi chú: Highlights the collective effort rather than individual contributions.
Team spirit
A sense of unity, enthusiasm, and camaraderie among team members.
Ví dụ: The team spirit in our company is strong, and it helps us overcome challenges.
Ghi chú: Refers to the shared feeling and attitude within a group.
Team up
To join forces or collaborate with others to work towards a common goal.
Ví dụ: Let's team up to finish this project before the deadline.
Ghi chú: Implies partnership or cooperation rather than individual effort.
Team building
Activities or events designed to enhance relationships and cohesion within a team.
Ví dụ: The company organized a team-building retreat to improve communication and trust among employees.
Ghi chú: Focuses on strengthening bonds and teamwork skills.
In the same boat
Facing the same situation or problem as others, often requiring collective effort to address.
Ví dụ: We're all in the same boat with this project deadline approaching fast.
Ghi chú: Highlights shared circumstances and the need for joint action.
All hands on deck
A call for everyone to help or contribute, especially in a critical situation.
Ví dụ: The project deadline is near, so we need all hands on deck to get it done.
Ghi chú: Urges full participation and involvement from all team members.
Strength in numbers
The idea that a group is more powerful or effective than an individual.
Ví dụ: Let's recruit more volunteers for the event; there's strength in numbers.
Ghi chú: Emphasizes the collective power or advantage of being part of a group.
United we stand, divided we fall
Expresses the importance of staying together and supporting each other to avoid failure.
Ví dụ: Remember, united we stand, divided we fall; let's work together to achieve our goals.
Ghi chú: Stresses the consequences of disunity and the power of solidarity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Team
Squad
A group of friends or teammates who are tight-knit.
Ví dụ: Our squad always has each other's backs.
Ghi chú: Casual and typically used in informal settings.
Posse
Refers to a close group of friends or individuals.
Ví dụ: My posse and I are going to the concert tonight.
Ghi chú: Carries a connotation of loyalty and camaraderie.
Gang
A group of people, commonly friends or associates.
Ví dụ: Hey, I'm heading out with the gang tonight.
Ghi chú: Often used playfully to indicate a close group of friends.
Clique
A small, exclusive group of friends or associates.
Ví dụ: She's part of the popular girl's clique at school.
Ghi chú: Implies exclusivity or a tight-knit group with shared interests.
Team - Ví dụ
The team won the championship last year.
팀이 작년 챔피언십에서 우승했습니다.
We work together as a team to achieve our goals.
우리는 목표를 달성하기 위해 팀으로 함께 일합니다.
The team spirit was high during the game.
경기 중 팀 정신이 높았습니다.
Ngữ pháp của Team
Team - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: team
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): teams
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): team
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): teamed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): teaming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): teams
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): team
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): team
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
team chứa 1 âm tiết: team
Phiên âm ngữ âm: ˈtēm
team , ˈtēm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Team - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
team: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.