Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Analysis

əˈnæləsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

분석 (bunseok), 분석 (bunseok), 분석 (bunseok), 해석 (haeseok)

Ý nghĩa của Analysis bằng tiếng Hàn

분석 (bunseok)

Ví dụ:
The analysis of the data revealed significant trends.
데이터 분석은 중요한 경향을 드러냈습니다.
She conducted a thorough analysis of the report.
그녀는 보고서에 대한 철저한 분석을 수행했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or professional settings to refer to the examination of data or information.
Ghi chú: This is the most common translation of 'analysis' in the context of examining data or information.

분석 (bunseok)

Ví dụ:
His analysis of the character in the novel was insightful.
소설 속 인물에 대한 그의 분석은 통찰력이 있었습니다.
The teacher asked for a literary analysis of the poem.
선생님은 시에 대한 문학 분석을 요청했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or artistic contexts to discuss the interpretation of works.
Ghi chú: In literary contexts, it can also refer to a critical examination of themes, characters, and styles.

분석 (bunseok)

Ví dụ:
The team performed a market analysis before launching the product.
팀은 제품 출시 전에 시장 분석을 수행했습니다.
A SWOT analysis was conducted to evaluate the company's position.
회사의 위치를 평가하기 위해 SWOT 분석이 진행되었습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business contexts to assess market conditions or company performance.
Ghi chú: Market analysis is crucial for strategic planning in businesses.

해석 (haeseok)

Ví dụ:
The analysis of her behavior led to new insights.
그녀의 행동 해석은 새로운 통찰로 이어졌습니다.
His analysis of the situation was very different from mine.
그의 상황 해석은 내 것과 매우 달랐습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to understanding or interpreting a situation or behavior.
Ghi chú: While '해석' can mean 'interpretation', it can sometimes overlap with 'analysis' in a more informal context.

Từ đồng nghĩa của Analysis

examination

Examination refers to a detailed inspection or investigation of something to understand it better.
Ví dụ: The examination of the data revealed interesting patterns.
Ghi chú: While analysis focuses on breaking down complex information to understand its components and relationships, examination emphasizes a thorough review or scrutiny of the subject.

evaluation

Evaluation involves assessing or judging the quality, significance, or value of something.
Ví dụ: The evaluation of the project's success was based on various criteria.
Ghi chú: Analysis typically involves a more in-depth examination and interpretation of data, whereas evaluation focuses on making judgments or assessments based on specific criteria.

interpretation

Interpretation involves explaining or making sense of something, especially when it is open to different meanings or perspectives.
Ví dụ: His interpretation of the poem offered a fresh perspective on its meaning.
Ghi chú: While analysis involves breaking down information to understand its components and relationships, interpretation focuses on explaining or giving meaning to the information.

exegesis

Exegesis refers to a critical explanation or interpretation of a text, particularly a religious or literary one.
Ví dụ: The exegesis of the religious text provided insights into its historical context.
Ghi chú: Exegesis is often used in the context of interpreting religious texts or literary works, while analysis has a broader application in various fields for examining and understanding information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Analysis

Break down

To analyze or examine something in detail, often to simplify or understand it better.
Ví dụ: Let's break down the data to better understand it.
Ghi chú: This phrase implies a more detailed and thorough examination than just 'analysis.'

Dig into

To investigate or scrutinize something deeply, especially to discover information or insights.
Ví dụ: I need to dig into the report to find the key insights.
Ghi chú: It suggests a more intensive and investigative approach compared to a standard analysis.

Get to the bottom of

To thoroughly investigate or understand the root cause of a problem or situation.
Ví dụ: We must get to the bottom of this issue through careful analysis.
Ghi chú: It emphasizes a comprehensive understanding or resolution beyond a surface-level analysis.

Go through with a fine-tooth comb

To examine something very thoroughly and meticulously, leaving no detail unnoticed.
Ví dụ: The auditor went through the financial records with a fine-tooth comb.
Ghi chú: This phrase implies an extremely detailed and meticulous examination beyond a standard analysis.

Get the big picture

To understand the overall or general perspective of a situation or information after detailed analysis.
Ví dụ: After analyzing all the data points, we need to step back and get the big picture.
Ghi chú: It involves synthesizing the results of an analysis to see the broader implications or patterns.

Piece together

To assemble or construct a complete understanding or explanation from various parts or sources.
Ví dụ: We need to piece together the clues to form a coherent analysis of the situation.
Ghi chú: It involves a process of synthesizing and integrating information to form a cohesive analysis.

Sift through

To sort through something methodically to find specific information or patterns.
Ví dụ: We must sift through the data to identify relevant trends.
Ghi chú: It implies a careful examination to extract useful or relevant details from a larger set of information.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Analysis

Break it down

To simplify and examine various parts or elements in detail.
Ví dụ: Let's break it down step by step to analyze each component.
Ghi chú: Similar to 'break down,' but more focused on breaking into smaller components.

Dive deep

To delve deeply or scrutinize thoroughly.
Ví dụ: We need to dive deep into the data to get a thorough analysis.
Ghi chú: Implies going beyond surface-level examination.

Crunch the numbers

To perform calculations or analyze numerical data.
Ví dụ: I'll crunch the numbers to provide a detailed analysis of the statistics.
Ghi chú: Specifically refers to analyzing numerical data rather than a general analysis.

Get into the nitty-gritty

To focus on the fine details or specific aspects.
Ví dụ: Let's get into the nitty-gritty of this report for a comprehensive analysis.
Ghi chú: Emphasizes examining the intricate details rather than an overall analysis.

Analysis - Ví dụ

Analysis of the data showed a clear correlation between exercise and improved mental health.
데이터 분석 결과 운동과 개선된 정신 건강 사이의 명확한 상관관계가 나타났습니다.
The company conducted a thorough analysis of the market before launching their new product.
회사는 새로운 제품을 출시하기 전에 시장에 대한 철저한 분석을 실시했습니다.
The scientist used careful observation and analysis to draw conclusions about the behavior of the animals.
과학자는 동물의 행동에 대한 결론을 도출하기 위해 신중한 관찰과 분석을 사용했습니다.

Ngữ pháp của Analysis

Analysis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: analysis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): analyses, analysis
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): analysis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
analysis chứa 3 âm tiết: anal • y • sis
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈna-lə-səs
anal y sis , ə ˈna səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Analysis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
analysis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.