Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Enter

ˈɛn(t)ər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

들어가다, 가입하다, 입력하다, 진입하다

Ý nghĩa của Enter bằng tiếng Hàn

들어가다

Ví dụ:
Please enter the room quietly.
조용히 방에 들어가세요.
She entered the competition last year.
그녀는 작년에 대회에 들어갔습니다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when describing the action of going into a place or participating in an event.
Ghi chú: This is the most common usage and can refer to both physical entry and figurative entry.

가입하다

Ví dụ:
I want to enter the club.
나는 그 클럽에 가입하고 싶어요.
He entered the organization last month.
그는 지난달에 그 조직에 가입했습니다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to joining a group, organization, or community.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of becoming a member.

입력하다

Ví dụ:
Please enter your password.
비밀번호를 입력하세요.
You need to enter your information to register.
등록하려면 정보를 입력해야 합니다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in computing or data entry contexts where information is input into a system.
Ghi chú: This meaning is specific to technology and requires understanding of data entry.

진입하다

Ví dụ:
The team entered the market last year.
그 팀은 작년에 시장에 진입했습니다.
They entered the field of technology.
그들은 기술 분야에 진입했습니다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or academic contexts when discussing entering a sector or industry.
Ghi chú: This meaning often refers to strategic actions in business.

Từ đồng nghĩa của Enter

access

To enter or approach a place or object, typically with permission or authorization.
Ví dụ: You can access the building through the main entrance.
Ghi chú: Access implies the ability or right to enter a place or use something.

gain entry

To successfully enter a place, often implying overcoming obstacles or barriers.
Ví dụ: The burglars managed to gain entry into the house through a window.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the act of entering despite difficulties or restrictions.

penetrate

To enter or pass through something, especially with force or intensity.
Ví dụ: The sunlight penetrated through the thick curtains.
Ghi chú: Penetrate often conveys a sense of forceful or deep entry into a substance or barrier.

step into

To enter a place by taking a step or steps inside.
Ví dụ: She cautiously stepped into the dark room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the physical action of stepping as a means of entering.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enter

Enter into

To begin or engage in something, such as an agreement, relationship, or discussion.
Ví dụ: They entered into a partnership to expand their business.
Ghi chú: The phrase 'enter into' emphasizes the initiation or commencement of a specific action or commitment.

Enter the fray

To join a competition, argument, or conflict.
Ví dụ: As tensions rose, he decided to enter the fray and express his opinion.
Ghi chú: This idiom implies actively engaging in a situation, often with a competitive or confrontational element.

Enter the picture

To become involved or influential in a situation or group.
Ví dụ: When the new manager entered the picture, changes started happening quickly.
Ghi chú: The phrase suggests someone or something becoming a noticeable factor or influence in a particular context.

Enter one's mind

To come into one's thoughts or be considered.
Ví dụ: The idea of starting a new business had entered her mind recently.
Ghi chú: It indicates the occurrence of a thought or idea arising in someone's consciousness.

Enter the room

To come or go into a room or space.
Ví dụ: She entered the room quietly, not wanting to disturb anyone.
Ghi chú: This phrase specifies physically moving into a specific enclosed area, such as a room.

Enter the workforce

To begin working or participating in employment.
Ví dụ: After completing her degree, she was excited to enter the workforce and start her career.
Ghi chú: It highlights the transition from being a student or inactive individual to being part of the working population.

Enter a plea

To formally declare one's response or stance, typically in a legal context.
Ví dụ: The defendant entered a plea of not guilty during the court hearing.
Ghi chú: It denotes the act of officially stating one's position or response regarding a legal matter or accusation.

Enter the stage

To come onto a stage or platform, often as part of a performance.
Ví dụ: The lead actor entered the stage to thunderous applause.
Ghi chú: It specifically refers to the action of appearing on a stage for a presentation, show, or performance.

Enter the conversation

To join or contribute to a discussion or dialogue.
Ví dụ: She wanted to enter the conversation and share her perspective on the topic.
Ghi chú: This phrase indicates actively engaging in a verbal exchange or communication with others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enter

Get in

To contact or communicate with someone.
Ví dụ: Hey, can you get in touch with Sarah and tell her about the meeting tomorrow?
Ghi chú: Uses a more casual and conversational tone compared to 'contact.'

Walk in

To unexpectedly interrupt or join a situation or conversation.
Ví dụ: He walked in on a heated argument between his colleagues.
Ghi chú: Implies a sudden presence or arrival, often without invitation.

Bang on

To talk continuously or excessively about something.
Ví dụ: She always bangs on about her vacation in Bali.
Ghi chú: Conveys a sense of repetitive or annoying discussion.

Jump into

To start or participate in something quickly and enthusiastically.
Ví dụ: Let's just jump into the discussion and share our ideas.
Ghi chú: Emphasizes immediate action and energy compared to 'start.'

Dive into

To start something enthusiastically or with great interest.
Ví dụ: I decided to dive into learning a new language over the summer.
Ghi chú: Suggests a deeper level of engagement or immersion compared to 'start.'

Plug into

To connect or engage with something, usually technology or information.
Ví dụ: You need to plug into the latest trends in digital marketing to stay competitive.
Ghi chú: Refers to actively engaging with or accessing something rather than just connecting physically.

Enter - Ví dụ

Press the enter key to submit your answer.
답안을 제출하려면 Enter 키를 누르세요.
You need a valid ticket to enter the concert.
콘서트에 들어가려면 유효한 티켓이 필요합니다.
The security guard checked my ID before allowing me to enter the building.
보안 요원이 건물에 들어가기 전에 제 신분증을 확인했습니다.

Ngữ pháp của Enter

Enter - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enter
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): entered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): entering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enter chứa 2 âm tiết: en • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈen-tər
en ter , ˈen tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Enter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enter: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.