Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Attention

əˈtɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

주의, 관심, 주의를 끌다, 주의력

Ý nghĩa của Attention bằng tiếng Hàn

주의

Ví dụ:
Please pay attention during the lecture.
강의 중에 주의를 기울여 주세요.
He is a very attentive student.
그는 매우 주의 깊은 학생입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or professional settings where focus is required.
Ghi chú: Often used when requesting someone's focus or concentration on a specific task.

관심

Ví dụ:
She has a keen interest in environmental issues.
그녀는 환경 문제에 큰 관심을 가지고 있습니다.
The project received a lot of attention from the media.
그 프로젝트는 언론으로부터 많은 관심을 받았습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing someone's interest in topics or events.
Ghi chú: This usage reflects an emotional or intellectual engagement with a subject.

주의를 끌다

Ví dụ:
The advertisement caught my attention.
그 광고는 내 주의를 끌었습니다.
He always tries to get attention with his jokes.
그는 항상 농담으로 주의를 끌려고 합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations when something or someone is trying to attract notice.
Ghi chú: Commonly used in contexts involving media, marketing, or social interactions.

주의력

Ví dụ:
Children often have short attention spans.
아이들은 종종 짧은 주의력을 가지고 있습니다.
Improving your attention can enhance your learning.
주의력을 향상시키면 학습 능력이 향상될 수 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in psychological or educational discussions.
Ghi chú: Refers to the capacity to focus mentally on a task or subject.

Từ đồng nghĩa của Attention

focus

To concentrate or pay particular attention to something.
Ví dụ: Please focus on the instructions to complete the task accurately.
Ghi chú: Focus implies directing attention towards a specific point or task.

concentration

The act of focusing one's attention on a particular object or task.
Ví dụ: Her concentration was unwavering as she worked on the intricate puzzle.
Ghi chú: Concentration emphasizes the mental effort of focusing attention.

awareness

Being conscious or informed about something.
Ví dụ: Increasing awareness of environmental issues is crucial for sustainable living.
Ghi chú: Awareness suggests a broader sense of understanding beyond just paying attention.

vigilance

Alertness and watchfulness in detecting and avoiding danger or risk.
Ví dụ: Security guards need to maintain vigilance to prevent unauthorized access.
Ghi chú: Vigilance implies a state of readiness and caution in addition to attention.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attention

pay attention

To focus or concentrate on something.
Ví dụ: Please pay attention in class so you don't miss important information.
Ghi chú: This phrase implies actively focusing on something rather than just passively receiving it.

attention to detail

Being thorough and careful in completing tasks or noticing small things.
Ví dụ: Her success as a designer is attributed to her meticulous attention to detail.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thorough and meticulous in one's work.

draw attention

To cause someone to notice or focus on something.
Ví dụ: The bright colors of the painting draw attention to the focal point.
Ghi chú: This phrase refers to attracting notice or focus to a specific thing or aspect.

call attention to

To bring something to the notice or consideration of others.
Ví dụ: The report calls attention to the urgent need for better infrastructure.
Ghi chú: This phrase is used to highlight or point out specific issues or topics for consideration.

attract attention

To cause others to notice or become interested in something.
Ví dụ: The sudden loud noise attracted the attention of everyone in the room.
Ghi chú: This phrase refers to capturing or engaging others' interest or focus.

attention span

The length of time a person can concentrate on a task without becoming distracted.
Ví dụ: Young children often have a short attention span, so activities need to be engaging.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the duration of focused concentration.

attention seeker

Someone who tries to attract attention to themselves, often in a disruptive or excessive manner.
Ví dụ: She always dresses in a way that makes her an attention seeker at parties.
Ghi chú: This phrase describes a person's behavior of seeking notice or recognition, sometimes in a negative way.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attention

Eyes peeled

To be watchful or vigilant, to pay close attention to something.
Ví dụ: Keep your eyes peeled for any suspicious activity.
Ghi chú: The slang term 'eyes peeled' is more informal and visually descriptive compared to the original term 'attention.'

Heads up

To inform or warn someone about something in advance.
Ví dụ: Just a heads up, the meeting has been rescheduled to tomorrow.
Ghi chú: While 'heads up' conveys a signal to be alert or attentive, it is less formal than 'attention.'

Keep an eye out

To watch or look out for something with attentiveness.
Ví dụ: Can you keep an eye out for the delivery truck? It should be here soon.
Ghi chú: The slang term 'keep an eye out' emphasizes visual alertness and is more colloquial compared to 'attention.'

Stay on the ball

To remain attentive, focused, and alert to effectively handle tasks.
Ví dụ: You need to stay on the ball to succeed in this project.
Ghi chú: The slang term 'stay on the ball' suggests continuous vigilance and readiness, similar to 'attention' but with a more dynamic connotation.

Attention - Ví dụ

Attention, please!
주목해 주세요!
He paid close attention to the instructions.
그는 지시에 세심한 주의를 기울였다.
The flashing red light is an attention signal.
깜빡이는 빨간 불빛은 주의 신호입니다.

Ngữ pháp của Attention

Attention - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attentions, attention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attention chứa 3 âm tiết: at • ten • tion
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈten(t)-shən
at ten tion , ə ˈten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Attention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attention: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.