Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Principle
ˈprɪnsəpəl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
원칙 (wonchik), 원리 (wonri), 주요 사항 (ju-yo sahang), 원칙적으로 (wonchikjeogeuro)
Ý nghĩa của Principle bằng tiếng Hàn
원칙 (wonchik)
Ví dụ:
It's important to adhere to the principle of honesty.
정직의 원칙을 지키는 것이 중요하다.
She always follows her principles in her work.
그녀는 항상 자신의 원칙을 지키며 일한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about ethics, morals, and rules.
Ghi chú: This meaning emphasizes a fundamental truth or proposition serving as the foundation for a system of belief or behavior.
원리 (wonri)
Ví dụ:
The principle of gravity explains why objects fall.
중력의 원리는 물체가 떨어지는 이유를 설명한다.
Understanding the principles of physics is essential for engineering.
물리학의 원리를 이해하는 것은 공학에 필수적이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific and technical discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a basic truth or law that explains how something works.
주요 사항 (ju-yo sahang)
Ví dụ:
The principles of the agreement were clearly stated.
계약의 주요 사항이 명확하게 명시되었다.
They discussed the key principles of the project.
그들은 프로젝트의 주요 사항에 대해 논의했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, business, or academic contexts.
Ghi chú: This usage refers to the main or most important points in a discussion or document.
원칙적으로 (wonchikjeogeuro)
Ví dụ:
Principally, we operate based on trust.
원칙적으로 우리는 신뢰를 기반으로 운영한다.
The principle is that everyone should be treated equally.
원칙적으로 모든 사람은 평등하게 대우받아야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions to express foundational beliefs or rules.
Ghi chú: This adverbial form emphasizes adherence to a principle in practice.
Từ đồng nghĩa của Principle
rule
A rule is a prescribed guide for conduct or action.
Ví dụ: The golden rule states that you should treat others as you would like to be treated.
Ghi chú: While a principle is a fundamental truth or proposition, a rule is more specific and often involves directives or instructions.
doctrine
Doctrine refers to a principle or set of principles laid down by an authority as incontrovertibly true.
Ví dụ: The company's doctrine emphasizes honesty and integrity in all business dealings.
Ghi chú: Doctrine typically implies a set of beliefs or teachings that are established and accepted as authoritative.
belief
A belief is a conviction or acceptance that something is true or exists.
Ví dụ: Her strong belief in equality guided her actions throughout her career.
Ghi chú: While a principle is a fundamental truth or proposition, a belief is more personal and can be based on faith, trust, or confidence.
maxim
A maxim is a concise expression of a general truth or principle.
Ví dụ: One of the key maxims in business is 'the customer is always right.'
Ghi chú: Maxims are often short, pithy statements that convey wisdom or advice, similar to principles but with a more succinct form.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Principle
Stick to your principles
To remain firm in one's beliefs or moral values, even when faced with challenges or temptations to compromise.
Ví dụ: Even though it's difficult, I will stick to my principles and not compromise my values.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being steadfast in one's values or beliefs.
Principle of least resistance
The idea that objects or systems will naturally choose the path that requires the least effort or resistance.
Ví dụ: The river follows the principle of least resistance, flowing around obstacles in its path.
Ghi chú: This phrase refers to a scientific or physical concept rather than a moral or ethical stance.
In principle
Generally speaking or theoretically, without considering specific details or practicalities.
Ví dụ: In principle, I agree with the proposal, but we need to consider its practical implications.
Ghi chú: This phrase indicates a theoretical agreement or understanding, which may not always translate to action.
First principles
The fundamental concepts or basic truths that serve as the foundation for a particular subject or theory.
Ví dụ: To solve the complex problem, we need to go back to first principles and reevaluate our approach.
Ghi chú: This phrase refers to the foundational elements of a subject or theory, focusing on essential elements.
Principle of reciprocity
The idea that individuals should treat others as they would like to be treated, expecting mutual benefit.
Ví dụ: The principle of reciprocity suggests that if you help others, they are more likely to help you in return.
Ghi chú: This phrase emphasizes the concept of mutual exchange and fairness in interactions.
Bend the principles
To compromise or deviate from one's usual beliefs or standards in order to achieve a specific goal.
Ví dụ: I know it's not ideal, but we may need to bend the principles a bit to get this project completed on time.
Ghi chú: This phrase implies a willingness to be flexible or make exceptions in certain situations.
Principle-centered
Focused on adhering to a set of ethical or moral principles in one's actions and decision-making.
Ví dụ: As a leader, it's important to be principle-centered and make decisions based on values rather than expediency.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of prioritizing principles over convenience or short-term gains.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Principle
Principle
Refers to fundamental truths or beliefs that guide behavior or actions.
Ví dụ: Let's stick to the principles of fairness and justice in making this decision.
Ghi chú:
Princi
Shortened slang for principal, referring to the head of a school or institution.
Ví dụ: Hey, Princi said we can leave early today!
Ghi chú: Informal abbreviation
Princely
Describing someone or something as resembling or befitting a prince, often in terms of wealth or grandeur.
Ví dụ: That movie star led a princely lifestyle filled with luxury and extravagance.
Ghi chú: Symbolic comparison
Primo
Meaning excellent or first-rate, often used to describe high-quality items or experiences.
Ví dụ: That jacket you got is primo! It looks amazing on you.
Ghi chú: Informal comparison to 'principle' as high-quality
Main squeeze
Casual slang for a person's primary romantic partner or significant other.
Ví dụ: She's his main squeeze, always by his side at events.
Ghi chú: Informal term unrelated to 'principle'
Prime
Indicating the best or most favorable position or quality.
Ví dụ: This location is prime for setting up a new business.
Ghi chú: Used to emphasize ideal conditions for something rather than guiding beliefs
Principal
Refers to the head administrator of a school, not directly related to 'principle'.
Ví dụ: I need to talk to the principal about this issue at school.
Ghi chú: Specific role in education, not philosophical belief
Principle - Ví dụ
Principle #1: Always tell the truth.
원칙 #1: 항상 진실을 말하라.
Az alapelv az, hogy minden ember egyenlő.
원칙은 모든 사람이 평등하다는 것이다.
Az elvek szerint cselekedtem.
나는 원칙에 따라 행동했다.
Ngữ pháp của Principle
Principle - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: principle
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): principles, principle
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): principle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
principle chứa 3 âm tiết: prin • ci • ple
Phiên âm ngữ âm: ˈprin(t)-s(ə-)pəl
prin ci ple , ˈprin(t) s(ə )pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Principle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
principle: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.