Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Boyfriend
ˈbɔɪˌfrɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
남자친구, 연인, 짝남, 남편
Ý nghĩa của Boyfriend bằng tiếng Hàn
남자친구
Ví dụ:
My boyfriend is coming over tonight.
내 남자친구가 오늘 밤 오고 있어.
I love spending time with my boyfriend.
남자친구와 시간을 보내는 것이 좋아.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations among friends or when talking about a romantic partner.
Ghi chú: This is the most common translation and usage of 'boyfriend' in Korean. It can refer to a serious relationship or a more casual dating scenario.
연인
Ví dụ:
He is my lover.
그는 내 연인이야.
They are lovers who have been together for years.
그들은 몇 년 동안 함께한 연인이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used to denote a romantic partner, sometimes implying a deeper emotional connection.
Ghi chú: While '연인' can translate to both 'lover' and 'boyfriend', it may convey a more serious relationship compared to '남자친구'.
짝남
Ví dụ:
I have a crush on that guy; he’s my 짝남.
나는 저 남자에게 반했어; 그는 내 짝남이야.
She thinks he’s cute; he’s her 짝남.
그녀는 그가 귀엽다고 생각해; 그는 그녀의 짝남이야.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used among younger people, often in a playful or lighthearted context to refer to someone they like.
Ghi chú: This term is more casual and is used to describe someone who is a crush or potential romantic interest rather than a committed boyfriend.
남편
Ví dụ:
My boyfriend will become my husband someday.
내 남자친구는 언젠가 내 남편이 될 거야.
She introduced her boyfriend as her future husband.
그녀는 남자친구를 미래의 남편으로 소개했다.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: In discussions about future plans or serious relationships where the boyfriend is seen as a prospective husband.
Ghi chú: While '남편' means 'husband', it can be used in contexts where a boyfriend is regarded as a serious partner with marriage potential.
Từ đồng nghĩa của Boyfriend
Partner
Partner refers to someone with whom you are in a romantic relationship or share a close bond. It is a gender-neutral term that can be used to describe a boyfriend or girlfriend.
Ví dụ: My partner and I are going on vacation together.
Ghi chú: Partner is a more inclusive term that can refer to any significant other, regardless of gender.
Significant Other
Significant other is a term used to refer to a person with whom someone has a romantic or intimate relationship. It is a gender-neutral term that can be used to describe a partner.
Ví dụ: I'm meeting my significant other for dinner tonight.
Ghi chú: Significant other is a more formal term that can encompass a wider range of relationships beyond just boyfriend/girlfriend.
Beau
Beau is a somewhat old-fashioned term for a boyfriend or male romantic partner. It is often used in a more poetic or literary context.
Ví dụ: She introduced me to her beau at the party last night.
Ghi chú: Beau has a more elegant or refined connotation compared to the more common term 'boyfriend.'
Lover
Lover is a term that can refer to a boyfriend or girlfriend with whom one has a sexual or romantic relationship. It implies a deeper emotional and physical connection.
Ví dụ: He's not just my lover, he's also my best friend.
Ghi chú: Lover has a more passionate or intimate connotation than the term 'boyfriend.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Boyfriend
Head over heels
This phrase means to be deeply in love or infatuated with someone.
Ví dụ: I'm head over heels in love with my boyfriend.
Ghi chú: This phrase doesn't directly refer to the term 'boyfriend' but rather the intense feelings associated with being in love.
Lovey-dovey
This phrase describes a couple who are very affectionate and romantic with each other.
Ví dụ: They're always so lovey-dovey whenever they're together.
Ghi chú: This phrase is more about the behavior of the couple rather than specifically referring to the boyfriend.
Better half
This term refers to one's partner who is considered to be the more important or better part of themselves.
Ví dụ: My boyfriend is my better half; he completes me.
Ghi chú: While 'boyfriend' refers specifically to a male partner, 'better half' is a more general term for a significant other.
Arm candy
This phrase refers to a person's romantic partner who is attractive and enhances one's public image.
Ví dụ: She always brings her handsome boyfriend as arm candy to events.
Ghi chú: This term focuses more on the physical appearance or status symbol aspect of having a partner, rather than the emotional connection.
Love of my life
This expression is used to convey that someone is the most important and beloved person in one's life.
Ví dụ: I believe my boyfriend is the love of my life; I can't imagine being without him.
Ghi chú: While 'boyfriend' refers to a romantic partner, 'love of my life' conveys a deeper level of emotional attachment and significance.
Main squeeze
This phrase refers to one's primary romantic partner or significant other.
Ví dụ: My boyfriend is my main squeeze; we do everything together.
Ghi chú: Similar to 'better half,' 'main squeeze' is a more informal term that can be used to refer to any significant other, not just a boyfriend.
Sweetheart
This term is used to affectionately describe someone who is kind, caring, and loving.
Ví dụ: My boyfriend is such a sweetheart; he always knows how to make me smile.
Ghi chú: While 'boyfriend' is a specific term for a romantic partner, 'sweetheart' can be used more broadly to describe someone who is dear to you.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Boyfriend
BF
BF is an abbreviation for 'boyfriend'. It is commonly used in texting and casual conversations for convenience and brevity.
Ví dụ: My BF is taking me out for dinner tonight.
Ghi chú: BF is a shorter, more informal way to refer to a boyfriend.
Boo
Boo is a term of endearment for a boyfriend or girlfriend. It is often used in a sweet or affectionate manner.
Ví dụ: Don't worry, boo, everything will be alright.
Ghi chú: Boo is a more affectionate and intimate term compared to 'boyfriend'.
S.O.
S.O. is an abbreviation for 'significant other'. It is commonly used in written form when referring to a boyfriend, girlfriend, or spouse.
Ví dụ: My S.O. surprised me with a gift.
Ghi chú: S.O. is a general term that can refer to any romantic partner, not specifically a 'boyfriend'.
Beard
Beard is a slang term for a person of the opposite sex who accompanies someone in order to conceal their homosexuality. It can also refer to a fake partner used to deflect suspicion or preserve appearances.
Ví dụ: Many speculated that he was just her beard, not her actual boyfriend.
Ghi chú: Beard has a specific connotation of being a cover-up or a front, unlike a genuine romantic relationship.
Boo Thang
Boo thang is a playful and informal way to refer to a boyfriend or girlfriend. It is often used to convey a sense of fun and affection.
Ví dụ: She's got a new boo thang, I can't wait to meet him.
Ghi chú: Boo thang is a more casual and lighthearted term compared to 'boyfriend'.
Boyfriend - Ví dụ
My boyfriend is coming over tonight.
내 남자친구가 오늘 밤에 올 거예요.
She introduced me to her new boyfriend.
그녀는 나에게 그녀의 새로운 남자친구를 소개해 주었어요.
He proposed to his girlfriend and she said yes, so now he's her boyfriend.
그는 그의 여자친구에게 청혼했고 그녀가 수락했어요. 그래서 이제 그는 그녀의 남자친구가 되었어요.
Ngữ pháp của Boyfriend
Boyfriend - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: Boyfriend
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): Boyfriends
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): Boyfriend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Boyfriend chứa 2 âm tiết: boy • friend
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯi-ˌfrend
boy friend , ˈbȯi ˌfrend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Boyfriend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Boyfriend: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.