Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Pressure

ˈprɛʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

압력 (apnyeok), 강요 (gangyo), 압박 (apbak), 압축 (apchuk)

Ý nghĩa của Pressure bằng tiếng Hàn

압력 (apnyeok)

Ví dụ:
The pressure in the tire is too low.
타이어의 압력이 너무 낮습니다.
He felt a lot of pressure to succeed.
그는 성공해야 한다는 많은 압력을 느꼈습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in scientific, mechanical, and psychological contexts.
Ghi chú: This term is commonly used in physics to describe the force exerted per unit area, as well as in everyday language to describe stress or demands placed on an individual.

강요 (gangyo)

Ví dụ:
She felt pressure from her parents to choose a specific career.
그녀는 특정 직업을 선택하라는 부모님의 강요를 느꼈습니다.
Peer pressure can influence teenagers' decisions.
또래의 압력은 십대들의 결정에 영향을 미칠 수 있습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social contexts, particularly related to influence or coercion.
Ghi chú: This usage emphasizes the social dynamics where individuals feel compelled to act in a certain way due to external influences.

압박 (apbak)

Ví dụ:
The constant pressure from work is exhausting.
일에서의 지속적인 압박이 힘들다.
He is under a lot of pressure to perform well in exams.
그는 시험에서 좋은 성적을 내기 위해 많은 압박을 받고 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts of mental or emotional strain.
Ghi chú: This term often refers to emotional or psychological pressure rather than physical pressure, reflecting stress or anxiety.

압축 (apchuk)

Ví dụ:
The pressure caused the gas to compress.
압력이 가스를 압축하게 만들었다.
They used pressure to pack the materials tightly.
그들은 재료를 단단히 포장하기 위해 압력을 사용했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in engineering, physics, and technical discussions.
Ghi chú: This meaning relates to the physical science field, particularly in discussions of gases and materials.

Từ đồng nghĩa của Pressure

stress

Stress refers to mental or emotional strain or tension resulting from demanding circumstances.
Ví dụ: The pressure of work was causing her a lot of stress.
Ghi chú: While pressure can be physical or mental, stress specifically relates to psychological strain.

strain

Strain denotes the physical or emotional pressure or tension placed on someone or something.
Ví dụ: The strain of the long-distance journey was evident on his face.
Ghi chú: Strain often implies a degree of difficulty or burden placed on a person or object.

tension

Tension refers to a state of mental or emotional strain resulting from conflicting or stressful situations.
Ví dụ: There was a palpable tension in the room as they awaited the results.
Ghi chú: Tension typically suggests a state of unease or apprehension caused by conflicting interests or emotions.

burden

Burden signifies a heavy load or duty that causes stress or difficulty.
Ví dụ: The burden of responsibility weighed heavily on her shoulders.
Ghi chú: While pressure can be broader and encompass various types of demands, burden specifically conveys a sense of weight or responsibility.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pressure

Under pressure

To work effectively in stressful situations.
Ví dụ: She performs well under pressure.
Ghi chú: The phrase adds a sense of being in a challenging situation.

Pressure cooker

A situation or environment with high stress and tension.
Ví dụ: The upcoming deadline turned the office into a pressure cooker.
Ghi chú: The idiom implies an intense and potentially explosive situation.

Pressure point

A specific area or factor that has a significant influence or impact.
Ví dụ: Finding the pressure points in negotiations is crucial.
Ghi chú: The phrase emphasizes a critical factor or aspect.

Pressure someone into

To push or force someone to do something they may not want to do.
Ví dụ: He felt pressured into making a decision.
Ghi chú: This phrase implies coercion or influence exerted on someone.

Beneath the surface

Hidden or not immediately visible.
Ví dụ: Beneath the surface, she was feeling the pressure of the upcoming exam.
Ghi chú: The phrase suggests that the pressure is not outwardly evident.

Pressure off

Feeling relieved or no longer stressed about something.
Ví dụ: With the project completed, he felt the pressure off.
Ghi chú: This phrase indicates a sense of relief from pressure.

Put the pressure on

To demand or expect a lot from someone, increasing stress or tension.
Ví dụ: The coach put the pressure on the team to perform well.
Ghi chú: This phrase implies actively increasing the stress or expectations on someone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pressure

Feeling the heat

This slang term means to be under a lot of pressure or stress.
Ví dụ: I'm really feeling the heat at work with this upcoming deadline.
Ghi chú: It alludes to the idea of heat causing discomfort, similar to feeling pressure or stress.

Crunch time

This term is used to describe a period when pressure or stress is at its peak and a decision needs to be made or action needs to be taken.
Ví dụ: It's crunch time for me to finish this project before the end of the day.
Ghi chú: It emphasizes the urgency and critical nature of the situation, similar to moments of high pressure or stress.

Hang in the balance

This phrase suggests that the outcome is uncertain and dependent on a crucial event or decision.
Ví dụ: The success of our business hangs in the balance with this important client meeting.
Ghi chú: It focuses on the precarious nature of the situation, similar to how pressure situations can swing either way.

Swamped

This slang term implies being overwhelmed with work, tasks, or responsibilities.
Ví dụ: I can't go out this weekend, I'm swamped with assignments to finish.
Ghi chú: It conveys a sense of being buried or flooded with tasks, amplifying the feeling of pressure or stress.

In the hot seat

Being in the hot seat means being in a situation where one is under intense scrutiny or facing high pressure.
Ví dụ: The new employee found themselves in the hot seat during the important presentation.
Ghi chú: It refers specifically to being at the center of attention or responsibility, often under pressure from others.

On edge

This term describes a state of nervousness, anticipation, or unease due to pressure or stress.
Ví dụ: The tense atmosphere in the room had everyone on edge before the results were announced.
Ghi chú: It reflects the feeling of being close to a breaking point or heightened sensitivity, similar to moments of pressure.

Up the ante

To up the ante means to increase the level of challenge, risk, or pressure in a situation.
Ví dụ: The competition just upped the ante by introducing a new advanced feature in their product.
Ghi chú: It involves raising the stakes or intensity of a situation, often to create more pressure or induce change.

Pressure - Ví dụ

The pressure in the tire is too low.
타이어의 압력이 너무 낮습니다.
She felt a lot of pressure to succeed.
그녀는 성공해야 한다는 많은 압박감을 느꼈습니다.
The pressure gauge showed a reading of 100 psi.
압력 게이지는 100 psi를 나타냈습니다.

Ngữ pháp của Pressure

Pressure - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pressure
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pressures, pressure
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pressure
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pressured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pressuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pressures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pressure
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pressure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pressure chứa 2 âm tiết: pres • sure
Phiên âm ngữ âm: ˈpre-shər
pres sure , ˈpre shər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pressure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pressure: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.