Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Color
ˈkələr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
색깔 (saekkkal), 컬러 (keolleo), 채색 (chaesaek), 색조 (saekjo), 색 (saek)
Ý nghĩa của Color bằng tiếng Hàn
색깔 (saekkkal)
Ví dụ:
What is your favorite color?
당신이 가장 좋아하는 색깔은 무엇인가요?
The sky is a beautiful blue color.
하늘은 아름다운 파란색입니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe hues and shades.
Ghi chú: The word '색깔' is commonly used to refer to colors in general.
컬러 (keolleo)
Ví dụ:
This painting is full of vibrant colors.
이 그림은 생동감 넘치는 컬러로 가득 차 있습니다.
I prefer to wear colors that suit my skin tone.
나는 내 피부 톤에 맞는 컬러를 입는 것을 선호합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in artistic or design contexts.
Ghi chú: '컬러' is a loanword from English and is often used in modern contexts.
채색 (chaesaek)
Ví dụ:
He enjoys coloring books with different colors.
그는 다양한 색깔로 색칠하는 책을 즐깁니다.
The artist used bright colors in her work.
그 예술가는 그녀의 작품에서 밝은 채색을 사용했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic contexts, often related to the act of coloring.
Ghi chú: '채색' refers specifically to the act of applying colors or painting.
색조 (saekjo)
Ví dụ:
This fabric comes in several shades of color.
이 천은 여러 색조로 제공됩니다.
The color tone of this wall is too dark.
이 벽의 색조가 너무 어두워요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about shades and tones in color theory.
Ghi chú: '색조' refers to the variations or tones within a color.
색 (saek)
Ví dụ:
Red is a strong color.
빨강은 강한 색입니다.
The color of the leaves changes in autumn.
가을에는 나뭇잎의 색이 변합니다.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: A general term for color, used in various contexts.
Ghi chú: '색' is the simplest form and can refer to color in a broad sense.
Từ đồng nghĩa của Color
hue
Hue refers to a particular shade or tint of a color.
Ví dụ: She painted the walls a bright hue of blue.
Ghi chú: Hue specifically refers to the attribute of a color by virtue of which it is discernible as red, green, blue, etc.
shade
Shade refers to a variation of a color by adding black to it.
Ví dụ: He preferred a darker shade of green for his car.
Ghi chú: Shade specifically refers to the darkness or lightness of a color, often achieved by adding black.
tint
Tint refers to a slight or pale coloring of a color.
Ví dụ: She added a pink tint to the frosting.
Ghi chú: Tint specifically refers to a slight coloration or variation of a color, often achieved by adding white.
tone
Tone refers to a particular quality, color, or shading of a color.
Ví dụ: The artist used various tones of yellow in the painting.
Ghi chú: Tone specifically refers to the particular quality or character of a color, especially in terms of lightness or darkness.
pigment
Pigment refers to a substance that gives color to a material.
Ví dụ: The pigment used in this paint is environmentally friendly.
Ghi chú: Pigment specifically refers to the coloring substance itself, often used in paints, inks, and dyes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Color
Colorful language
This phrase refers to the use of profanity or strong language.
Ví dụ: She used colorful language when she was angry.
Ghi chú: The term 'colorful' here implies vivid or intense language, rather than a literal reference to colors.
See the world through rose-colored glasses
To see things in a overly optimistic or positive way, ignoring any negative aspects.
Ví dụ: She always sees the world through rose-colored glasses, believing everything is perfect.
Ghi chú: The phrase uses 'rose-colored glasses' metaphorically to describe a positive outlook, rather than referring to actual colors.
A horse of a different color
Refers to a different matter or situation than the one previously mentioned.
Ví dụ: I thought he was talking about the economy, but he was really discussing politics - a horse of a different color!
Ghi chú: The phrase uses 'color' metaphorically to indicate a change in topic or situation.
Give color to something
To make something more interesting or vivid by adding details or embellishments.
Ví dụ: His storytelling really gave color to the historical events he described.
Ghi chú: In this context, 'color' enhances the richness or depth of a story or description.
Nail your colors to the mast
To make your opinions or allegiances clear and public.
Ví dụ: She nailed her colors to the mast by openly supporting the new policy.
Ghi chú: The phrase originates from naval warfare where ships would nail their flag (colors) to the mast to show their allegiance, not referring to literal colors.
True colors
Someone's true character, intentions, or beliefs that are revealed in a particular situation.
Ví dụ: It was only after the crisis that his true colors were revealed.
Ghi chú: The phrase explores the essence or reality of a person rather than just their outward appearance or color.
In living color
Refers to something being filmed or presented in full and vivid color.
Ví dụ: The film was shot in living color, capturing the vibrant scenery beautifully.
Ghi chú: The term 'living color' emphasizes the vividness and realism of the colors being depicted.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Color
Blacked out
This slang term means something is completely dark or without color, often used to describe a situation where all light is lost.
Ví dụ: The power went out, so the whole street was blacked out.
Ghi chú: This term refers specifically to darkness or lack of color and is not related to the term 'black' meaning the color black.
Fade
To fade means to lose intensity or vibrancy, commonly used in reference to colors losing their brightness or becoming lighter.
Ví dụ: Her hair color started to fade after weeks under the sun.
Ghi chú: In this context, fade is related to color losing its hue, not to be confused with the normal meaning of gradually disappearing or becoming less noticeable.
Pop of color
A pop of color refers to adding a bold, bright, or contrasting color to something to make it stand out or draw attention.
Ví dụ: She added a pop of color to her outfit with a bright yellow scarf.
Ghi chú: This expression emphasizes the sudden appearance of a vivid color, enhancing the overall visual impact of an object or a scene.
Faded
Faded typically describes colors that have lost their original brightness or vibrancy, often due to prolonged exposure to light or other elements.
Ví dụ: The painting on the wall looked faded after years of exposure to sunlight.
Ghi chú: In this context, the word faded is specifically used to describe colors that have become less intense over time and is not related to the broader usage of fading.
Splash of color
Similar to a pop of color, a splash of color refers to adding a bright or vivid color to something to create contrast or draw attention.
Ví dụ: The artist added a splash of color to the otherwise monochrome painting.
Ghi chú: This phrase emphasizes the addition of color in a dynamic or striking way, often used in visual arts and design.
Blurred lines
Blurred lines refer to a situation where distinctions or boundaries between different colors, ideas, or concepts become unclear or indistinct.
Ví dụ: The boundaries between the colors in the painting were so blurred that it created a mesmerizing effect.
Ghi chú: This expression extends the meaning of 'blurred' beyond its usual association with visual clarity, highlighting ambiguity or complexity.
Color me surprised
This phrase is a whimsical way to express surprise or shock at a revelation or unexpected event.
Ví dụ: Color me surprised when I found out who the anonymous donor was!
Ghi chú: The phrase plays on the idea of figuratively coloring oneself in response to a surprising situation, adding a humorous or playful tone to the expression of surprise.
Color - Ví dụ
The color of the sky is blue.
하늘의 색깔은 파란색입니다.
She mixed different colors to create a new shade.
그녀는 새로운 색조를 만들기 위해 다양한 색깔을 섞었습니다.
The artist used a lot of paint to color the canvas.
그 예술가는 캔버스를 색칠하기 위해 많은 물감을 사용했습니다.
Ngữ pháp của Color
Color - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: color
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): colors, color
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): color
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): colored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coloring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): colors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): color
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): color
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
color chứa 2 âm tiết: col • or
Phiên âm ngữ âm: ˈkə-lər
col or , ˈkə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Color - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
color: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.