Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Listed

ˈlɪstɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

목록에 올라간, 기재된, 나열된, 상장된

Ý nghĩa của Listed bằng tiếng Hàn

목록에 올라간

Ví dụ:
The property is listed for sale.
그 부동산은 판매를 위해 목록에 올라갔다.
She is listed as a member of the committee.
그녀는 위원회의 회원으로 목록에 올라가 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving listings, such as real estate, membership, or categorization.
Ghi chú: This meaning often implies an official or formal listing.

기재된

Ví dụ:
The ingredients are listed on the label.
재료는 라벨에 기재되어 있다.
All expenses must be listed in the report.
모든 비용은 보고서에 기재되어야 한다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in contexts where items or information are recorded or noted down.
Ghi chú: This usage is applicable in both casual and formal writings.

나열된

Ví dụ:
The tasks are listed in order of priority.
작업들은 우선 순위에 따라 나열되어 있다.
Please find the listed items below.
아래에 나열된 항목을 확인해 주세요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation and informal writing.
Ghi chú: This meaning emphasizes the organization of items or tasks.

상장된

Ví dụ:
The company is listed on the stock exchange.
그 회사는 주식 거래소에 상장되어 있다.
Many startups aim to be listed publicly.
많은 스타트업들이 공개 상장을 목표로 하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in finance and business sectors regarding companies and stocks.
Ghi chú: This meaning is specific to financial contexts.

Từ đồng nghĩa của Listed

included

To be part of a group or set.
Ví dụ: The items included in the package are a notebook, a pen, and a pencil.
Ghi chú: While 'listed' implies being specifically mentioned or recorded, 'included' suggests being part of a larger group without necessarily being individually named.

enumerated

To mention a number of things one by one.
Ví dụ: The report enumerated all the reasons for the project's delay.
Ghi chú: Similar to 'listed,' 'enumerated' emphasizes the act of listing items in a specific order or sequence.

cataloged

To make a systematic list of items for reference or retrieval.
Ví dụ: The library cataloged all new acquisitions for easy reference.
Ghi chú: While 'listed' is a more general term, 'cataloged' specifically refers to organizing items in a systematic manner for easy access.

recorded

To write down or document information for future reference.
Ví dụ: The meeting minutes recorded all decisions made during the session.
Ghi chú: Similar to 'listed,' 'recorded' implies capturing information in a written or electronic form for preservation or review.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Listed

listed as

To be described or presented as something, especially in a formal document or record.
Ví dụ: The item was listed as 'out of stock' on the website.
Ghi chú: This phrase adds the element of being officially designated or categorized as something.

listed for

To have a specified price or value when offered for sale.
Ví dụ: The house is listed for sale at $500,000.
Ghi chú: This phrase specifies the price or value assigned to something when it is put up for sale.

listed under

To be categorized or classified under a particular heading or section.
Ví dụ: The book is listed under the 'Fiction' section in the library catalog.
Ghi chú: This phrase indicates the specific category or classification that something falls under.

listed on

To have one's name or item included in a particular list or roster.
Ví dụ: Her name is listed on the guest list for the event.
Ghi chú: This phrase highlights the act of being included in a specific list or roster.

not listed

To not be included or recorded in a list or catalog.
Ví dụ: The product is not listed in the current inventory.
Ghi chú: This phrase emphasizes the absence of being included in a list or catalog.

listed price

The price at which an item is officially offered for sale, which may be subject to change or negotiation.
Ví dụ: The listed price of the car is $20,000, but it can be negotiated.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the officially stated price of an item being sold.

listed company

A company whose shares can be bought and sold on a stock exchange.
Ví dụ: Apple Inc. is a publicly listed company on the stock exchange.
Ghi chú: This phrase denotes a company that has made its shares available for trading on a stock exchange.

listed building

A building of special architectural or historical significance, officially recognized and protected.
Ví dụ: The historic mansion is a listed building, protected by heritage regulations.
Ghi chú: This phrase refers to a building that has been officially recognized and protected due to its historical or architectural importance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Listed

on the list

Being included in a particular group or event.
Ví dụ: Make sure you put me on the list for the party next Saturday.
Ghi chú: Expresses being included rather than the formal act of listing.

list it out

To itemize or outline a list of things.
Ví dụ: Can you list out the things we need to buy for the trip?
Ghi chú: Focuses on the action of creating a list rather than the state of being listed.

getting listed

Going through the process of being officially included in a competition or event.
Ví dụ: He's seriously considering getting listed for the marathon next month.
Ghi chú: Refers to the active process of inclusion rather than the static state of being listed.

put me down

Requesting to be included or registered for something.
Ví dụ: Put me down for volunteering at the charity event next week.
Ghi chú: Suggests being included without explicitly mentioning a list.

listing up

To compile or create a list of items or destinations.
Ví dụ: She's listing up all the places she wants to visit on her trip to Europe.
Ghi chú: Emphasizes the action of making a list rather than the final list itself.

add me in

Requesting to be included or counted in a group activity.
Ví dụ: Add me in for the group study session tomorrow.
Ghi chú: Focuses on the act of inclusion rather than the process of listing.

make the cut

To be selected or included in a specific group or category.
Ví dụ: I hope my name makes the cut for the guest list at the party.
Ghi chú: Refers to successful inclusion based on criteria rather than a straightforward listing.

Listed - Ví dụ

The items listed on the menu are subject to change.
메뉴에 나열된 항목은 변경될 수 있습니다.
The company has listed its shares on the stock exchange.
회사는 주식을 증권 거래소에 상장했습니다.
The names of the winners will be listed on the website.
우승자 이름은 웹사이트에 나열될 것입니다.

Ngữ pháp của Listed

Listed - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: list
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lists
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): list
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): listed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): listing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lists
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): list
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): list
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
listed chứa 1 âm tiết: list
Phiên âm ngữ âm:
list , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Listed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
listed: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.