Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Common
ˈkɑmən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
일반적인, 공통의, 보통의, 흔한, 공공의
Ý nghĩa của Common bằng tiếng Hàn
일반적인
Ví dụ:
It is a common belief that exercise is good for health.
운동이 건강에 좋다는 것은 일반적인 믿음이다.
This is a common problem faced by many students.
이것은 많은 학생들이 겪는 일반적인 문제이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to describe something that is widely accepted or prevalent.
Ghi chú: Used to indicate something that is not unique or is shared by many.
공통의
Ví dụ:
They have a common interest in music.
그들은 음악에 대한 공통의 관심사를 가지고 있다.
We need to find a common ground to resolve this issue.
이 문제를 해결하기 위해 공통의 기반을 찾아야 한다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in discussions about shared interests or characteristics.
Ghi chú: Implies a shared aspect or attribute among different parties.
보통의
Ví dụ:
He is just an ordinary person, nothing common about him.
그는 그냥 보통의 사람이다, 그에게 특별한 점은 없다.
She lives in a common neighborhood.
그녀는 보통의 동네에 살고 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is typical or average.
Ghi chú: Often used in a context where ordinary or typical is contrasted with something extraordinary.
흔한
Ví dụ:
It's common to see tourists in this area during summer.
여름에 이 지역에서 관광객을 보는 것은 흔한 일이다.
This plant is common in tropical regions.
이 식물은 열대 지역에서 흔하다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that occurs frequently or is often encountered.
Ghi chú: Implies that something is not rare or unusual.
공공의
Ví dụ:
This is a common space for all residents.
이곳은 모든 거주자를 위한 공공의 공간이다.
Common resources should be shared by everyone.
공공 자원은 모두가 공유해야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to shared or public facilities and resources.
Ghi chú: Often used in discussions about community and public policy.
Từ đồng nghĩa của Common
ordinary
Ordinary means something that is not special or unique, similar to common but may imply a lack of distinction.
Ví dụ: It's just an ordinary day at work.
Ghi chú: Ordinary can sometimes carry a slightly negative connotation compared to common.
typical
Typical refers to something that is characteristic or representative of a particular kind, similar to common in the sense of being usual or expected.
Ví dụ: This is a typical example of his work.
Ghi chú: Typical emphasizes the idea of being a standard or usual example.
frequent
Frequent means happening or occurring at short intervals, similar to common but focusing on the regularity of something.
Ví dụ: He makes frequent trips to the city.
Ghi chú: Frequent emphasizes the repeated nature of occurrence.
widespread
Widespread means existing or happening over a large area or among many people, similar to common in the sense of being prevalent.
Ví dụ: The disease is widespread in the region.
Ghi chú: Widespread emphasizes the extensive distribution or occurrence.
usual
Usual refers to something that is habitual, customary, or expected, similar to common in the sense of being what is typically done or encountered.
Ví dụ: My usual route to work was blocked.
Ghi chú: Usual emphasizes the idea of being what is commonly or normally expected.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Common
Common knowledge
Information or facts that are widely known and accepted by most people.
Ví dụ: It's common knowledge that the sun rises in the east.
Ghi chú: This phrase emphasizes the widespread acceptance and familiarity of the information.
Common sense
Practical judgment based on experience and reasoning that is shared by many people.
Ví dụ: Using common sense, she decided not to go out in the pouring rain without an umbrella.
Ghi chú: Common sense refers to practical wisdom and judgment rather than mere prevalence.
Common ground
Shared beliefs, interests, or opinions that provide a basis for mutual understanding or agreement.
Ví dụ: Despite their differences, they found common ground on the need for environmental protection.
Ghi chú: Common ground emphasizes the shared aspects that can unite people despite their differences.
In common
Something shared or mutually possessed by two or more people.
Ví dụ: They discovered they had a love for hiking in common.
Ghi chú: This phrase highlights the shared possession or attribute among individuals.
Common courtesy
Polite behavior and manners that are considered standard in social interactions.
Ví dụ: It's just common courtesy to hold the door open for the person behind you.
Ghi chú: Common courtesy refers to expected politeness in social situations rather than its prevalence.
Common practice
A behavior or action that is widely accepted and followed as customary or standard.
Ví dụ: In many cultures, it's a common practice to bow as a sign of respect.
Ghi chú: Common practice emphasizes the customary nature of the behavior rather than its frequency.
Common thread
A recurring theme, idea, or characteristic that is present in different situations or contexts.
Ví dụ: The common thread in all her stories is the theme of redemption.
Ghi chú: Common thread refers to a unifying element connecting disparate things rather than their prevalence.
Common cause
A shared goal, purpose, or objective that unites individuals or groups in working towards a common aim.
Ví dụ: They joined forces in a common cause to fight against poverty in their community.
Ghi chú: Common cause emphasizes the unity in pursuing a shared goal rather than its frequency.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Common
Run-of-the-mill
Used to describe something ordinary, average, or unexceptional.
Ví dụ: The job was just another run-of-the-mill office position.
Ghi chú: The slang term 'run-of-the-mill' is more informal and casual compared to the formal word 'common.'
Dime a dozen
Refers to something common and easily available, often without much value.
Ví dụ: Those cheap sunglasses are a dime a dozen at the mall.
Ghi chú: The slang term 'dime a dozen' emphasizes the abundance and lack of uniqueness compared to the word 'common.'
Two a penny
Derives from 'a penny for two' and means something very common and of little value.
Ví dụ: Those trinkets are two a penny in that store.
Ghi chú: The slang term 'two a penny' highlights the commonness and low worth compared to the original word 'common.'
As common as muck
Used to describe something extremely common or widespread.
Ví dụ: The gossip about him is as common as muck around here.
Ghi chú: The slang term 'as common as muck' adds a colloquial flair and emphasizes the ubiquity of something compared to 'common.'
Plain-Jane
Describes something or someone simple, basic, or unremarkable.
Ví dụ: She always goes for the plain-Jane options when shopping.
Ghi chú: The slang term 'plain-Jane' conveys a more informal and sometimes slightly derogatory tone compared to 'common.'
Ten a penny
Means something very common, abundant, and easily obtainable.
Ví dụ: Those knockoff bags are ten a penny on the streets.
Ghi chú: The slang term 'ten a penny' emphasizes the sheer number and availability of something compared to 'common.'
Bog-standard
Describes something very ordinary, basic, or unremarkable.
Ví dụ: It's just a bog-standard printer, nothing special.
Ghi chú: The slang term 'bog-standard' carries a more informal and perhaps slightly dismissive tone compared to 'common.'
Common - Ví dụ
Common sense is not so common.
상식은 그렇게 흔하지 않다.
It's common knowledge that smoking is bad for your health.
흡연이 건강에 해롭다는 것은 일반적인 사실이다.
The common cold is a viral infection.
감기는 바이러스 감염이다.
Ngữ pháp của Common
Common - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: common
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): commoner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): commonest
Tính từ (Adjective): common
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): commons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): common
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
common chứa 2 âm tiết: com • mon
Phiên âm ngữ âm: ˈkä-mən
com mon , ˈkä mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Common - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
common: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.