Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Strong
strɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
강한 (ganghan), 강력한 (gangnyeokhan), 튼튼한 (teunteunhan), 강렬한 (gangnyeolhan), 확고한 (hwakgo-han), 힘센 (himseon)
Ý nghĩa của Strong bằng tiếng Hàn
강한 (ganghan)
Ví dụ:
He is a strong man.
그는 강한 남자입니다.
The wind is very strong today.
오늘 바람이 매우 강합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical strength or power.
Ghi chú: This is the most common translation for 'strong' when referring to physical attributes.
강력한 (gangnyeokhan)
Ví dụ:
She has a strong influence on her peers.
그녀는 동료들에게 강력한 영향을 미칩니다.
The law has a strong enforcement mechanism.
법은 강력한 집행 메커니즘을 가지고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where authority, influence, or capability is emphasized.
Ghi chú: Often used in formal or legal contexts.
튼튼한 (teunteunhan)
Ví dụ:
This chair is very strong and can hold a lot of weight.
이 의자는 매우 튼튼해서 많은 무게를 견딜 수 있습니다.
He built a strong foundation for the house.
그는 집을 위해 튼튼한 기초를 세웠습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes durability or stability of objects.
Ghi chú: Commonly used to describe physical objects like furniture or structures.
강렬한 (gangnyeolhan)
Ví dụ:
She has a strong personality.
그녀는 강렬한 성격을 가지고 있습니다.
The colors in the painting are very strong.
그림의 색깔이 매우 강렬합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe intensity of emotions, colors, or personalities.
Ghi chú: Can also refer to strong feelings or expressions.
확고한 (hwakgo-han)
Ví dụ:
He has a strong belief in justice.
그는 정의에 대한 확고한 믿음을 가지고 있습니다.
She maintains a strong stance on the issue.
그녀는 그 문제에 대해 확고한 입장을 유지합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe firm beliefs or positions.
Ghi chú: Often used in discussions about opinions or ideologies.
힘센 (himseon)
Ví dụ:
The athlete is very strong.
그 운동선수는 매우 힘센입니다.
My dog is strong and can run fast.
내 개는 힘세고 빨리 달릴 수 있습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically used to describe physical strength in people or animals.
Ghi chú: Less common than '강한' but still used in everyday language.
Từ đồng nghĩa của Strong
powerful
Powerful suggests great strength or force, often in a physical or metaphorical sense.
Ví dụ: She is a powerful leader who inspires others.
Ghi chú: While 'strong' can refer to physical strength as well as other forms of strength, 'powerful' specifically emphasizes a great amount of strength or force.
robust
Robust indicates strong and healthy growth or performance.
Ví dụ: The robust economy has led to increased job opportunities.
Ghi chú: Robust often implies a sturdy and resilient strength, especially in the context of growth or performance.
sturdy
Sturdy describes something that is strong and well-built, able to withstand pressure or rough conditions.
Ví dụ: The sturdy bridge withstood the heavy storm.
Ghi chú: While 'strong' can be a general term for strength, 'sturdy' specifically emphasizes durability and the ability to endure adverse conditions.
mighty
Mighty conveys a sense of great power, strength, or size.
Ví dụ: The mighty oak tree stood tall in the forest.
Ghi chú: Similar to 'strong,' 'mighty' suggests a high degree of strength, often with a sense of awe or admiration for the power displayed.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Strong
Strong as an ox
This idiom means to be exceptionally physically strong or robust.
Ví dụ: Despite her age, Grandma is still as strong as an ox.
Ghi chú: The phrase emphasizes extraordinary strength beyond just being 'strong.'
Strong suit
Refers to a person's area of strength or expertise.
Ví dụ: His strong suit is his ability to communicate effectively.
Ghi chú: It highlights a particular strength or skill rather than just general strength.
Go from strength to strength
To make progress and become increasingly successful.
Ví dụ: After his promotion, he has been going from strength to strength in his career.
Ghi chú: It signifies continuous improvement and success rather than just being strong.
Strong-willed
Describes someone who is determined and resolute in their decisions or actions.
Ví dụ: She is a strong-willed individual who never gives up on her goals.
Ghi chú: Focuses on being determined and resolute rather than physical strength.
Strong-arm tactics
Refers to aggressive or forceful methods used to achieve a goal.
Ví dụ: The company used strong-arm tactics to intimidate its competitors.
Ghi chú: It relates to forceful actions or coercion rather than inherent strength.
In the strongest terms
Expressing something with the utmost emphasis or severity.
Ví dụ: I condemn his actions in the strongest terms possible.
Ghi chú: Emphasizes the intensity or severity of expression rather than physical strength.
Strong contender
Refers to someone who has a good chance of winning or being successful.
Ví dụ: She is considered a strong contender for the title due to her impressive performance.
Ghi chú: Highlights a high likelihood of success rather than just strength.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Strong
Beefed up
Used to describe someone or something that has become stronger or more muscular.
Ví dụ: He beefed up his muscles by working out at the gym.
Ghi chú: The term 'beefed up' is more casual and colloquial than simply saying 'stronger.'
Buff
Refers to someone who is physically fit and muscular.
Ví dụ: She's been hitting the gym, and now she's looking pretty buff.
Ghi chú: Buff specifically emphasizes a muscular or toned physique rather than overall strength.
Jacked
Slang for being very muscular or exceptionally strong.
Ví dụ: Have you seen his arms? He's totally jacked!
Ghi chú: Jacked typically conveys a sense of being heavily built or robust rather than just strong.
Ripped
Describing someone with extremely defined muscles and low body fat.
Ví dụ: That athlete is ripped – you can see his muscles even when he's not flexing.
Ghi chú: The term 'ripped' focuses more on the visibility and definition of muscles rather than pure strength.
Solid
Typically used to describe someone who is physically strong and sturdy.
Ví dụ: She's been lifting weights, and now she's solid as a rock.
Ghi chú: Solid implies a sense of reliability and firmness in addition to physical strength.
Tonked
British slang for being extremely strong or powerful.
Ví dụ: After months of training, he's absolutely tonked – no one can beat him.
Ghi chú: Tonked is a more informal and vivid way of expressing great strength.
Ironclad
Refers to something that is extremely strong, secure, or solid.
Ví dụ: Her argument was ironclad – no one could refute it.
Ghi chú: Ironclad often describes something that is not only strong but also impenetrable or unbreakable.
Strong - Ví dụ
Strong winds knocked down trees in the park.
강한 바람이 공원에서 나무를 쓰러뜨렸다.
She has a strong personality and is not easily influenced.
그녀는 강한 성격을 가지고 있어 쉽게 영향을 받지 않는다.
The athlete showed a strong performance in the competition.
그 선수는 대회에서 강한 성과를 보였다.
Ngữ pháp của Strong
Strong - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: strong
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): stronger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): strongest
Tính từ (Adjective): strong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
strong chứa 1 âm tiết: strong
Phiên âm ngữ âm: ˈstrȯŋ
strong , ˈstrȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Strong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
strong: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.