Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Degree

dəˈɡri
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

학위 (Hakwi), 도 (Do), 정도 (Jeongdo), 도수 (Dosu), 등급 (Deunggeup)

Ý nghĩa của Degree bằng tiếng Hàn

학위 (Hakwi)

Ví dụ:
She earned her master's degree in biology.
그녀는 생물학 석사 학위를 받았다.
He is pursuing a PhD degree in physics.
그는 물리학 박사 학위를 취득하려고 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Education and academic discussions.
Ghi chú: 학위 refers specifically to an academic degree awarded by educational institutions.

도 (Do)

Ví dụ:
The temperature reached 30 degrees Celsius today.
오늘 기온이 30도에 도달했다.
The angle is 45 degrees.
각도는 45도이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Science, mathematics, and everyday conversation regarding temperature or angles.
Ghi chú: 도 is used for both temperature and angular measurements.

정도 (Jeongdo)

Ví dụ:
To some degree, I agree with your opinion.
어느 정도로, 나는 당신의 의견에 동의한다.
The project was successful to a great degree.
그 프로젝트는 상당한 정도로 성공적이었다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General discussions about extent or level.
Ghi chú: 정도 refers to the extent, level, or degree of something.

도수 (Dosu)

Ví dụ:
He ordered a drink with a high degree of alcohol.
그는 높은 도수의 술을 주문했다.
This fabric has a low degree of durability.
이 천은 낮은 도수를 가진 내구성을 가지고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about concentration, strength, or quality.
Ghi chú: 도수 is often used in contexts like alcohol content or material strength.

등급 (Deunggeup)

Ví dụ:
The product is rated at a high degree of quality.
그 제품은 높은 등급의 품질로 평가된다.
He achieved a degree of excellence in his work.
그는 그의 일에서 우수한 등급을 달성했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Assessments and classifications.
Ghi chú: 등급 refers to a classification or rating system, often based on quality or performance.

Từ đồng nghĩa của Degree

level

A degree can be seen as a level of achievement or qualification in a particular field.
Ví dụ: She has reached a high level of proficiency in French.
Ghi chú: Level emphasizes a point on a scale or a position in a hierarchy, while degree often refers to the extent or amount of something.

extent

Extent refers to the degree or amount to which something happens or is true.
Ví dụ: The extent of the damage caused by the storm was significant.
Ghi chú: Extent focuses more on the range or scope of something, while degree can also refer to a stage in a process or a level of intensity.

magnitude

Magnitude refers to the great size, importance, or scale of something.
Ví dụ: The magnitude of the earthquake was felt across several cities.
Ghi chú: Magnitude often implies a sense of grandeur or significance, while degree can be more neutral in indicating a measure or level.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Degree

A degree in

Refers to a qualification or title awarded to a person upon completion of a course of study at a college or university.
Ví dụ: She has a degree in psychology.
Ghi chú: The phrase 'a degree in' specifically indicates the subject or field of study the person has completed.

To some degree

Indicates a partial extent or amount, not fully or completely.
Ví dụ: I agree with you to some degree, but not entirely.
Ghi chú: This phrase implies a level of variation or limitation, unlike the absolute meaning of the word 'degree.'

Degree of certainty

Refers to the level of confidence or assurance in a particular outcome or statement.
Ví dụ: There is a high degree of certainty that the project will be completed on time.
Ghi chú: This phrase highlights the level of confidence in a situation rather than just the measurement of an angle or temperature.

In degrees

Indicates the measurement of temperature or angle using the unit 'degrees.'
Ví dụ: The temperature will drop by 10 degrees tonight.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the numerical measurement in degrees, distinguishing it from other meanings of 'degree.'

A degree of freedom

Refers to the amount of independence, flexibility, or choice available in a given situation.
Ví dụ: The new policy provides employees with a degree of freedom in choosing their work hours.
Ghi chú: This phrase emphasizes the level or extent of freedom rather than a formal qualification.

Honorary degree

A degree awarded by a university or college to honor a person's exceptional contributions or achievements.
Ví dụ: She received an honorary degree for her philanthropic work.
Ghi chú: An honorary degree is typically given as a recognition or honor, not based on completion of a specific academic program.

To a certain degree

Indicates a particular extent or level, often implying a limited or partial acceptance.
Ví dụ: I trust him to a certain degree, but I have my doubts.
Ghi chú: This phrase suggests a specific level or extent, not a precise measurement as in degrees.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Degree

Degree (as in temperature)

This slang term refers to a measurement of temperature rather than an academic qualification or level of accomplishment. It is commonly used in spoken language when discussing weather or the environment.
Ví dụ: It's 90 degrees Fahrenheit outside!
Ghi chú: The slang term 'degree' as a measurement of temperature differs from the original meaning of 'degree' as a level of education or achievement.

Degree (as in severity)

In this context, 'degree' is used to indicate the severity or extent of something, such as a burn or injury. It reflects the level of seriousness or intensity.
Ví dụ: That burn is third-degree; you should see a doctor.
Ghi chú: This slang term 'degree' implies a scale of intensity or severity, as opposed to the formal education-related definition of 'degree.'

Degree (as in angle)

Here, 'degree' indicates a unit of measurement for angles. It is commonly used when describing directions, rotations, or orientations.
Ví dụ: Turn the wheel 45 degrees to the left.
Ghi chú: This slang term 'degree' refers to the measurement of angles rather than educational qualifications or accomplishments.

Degree (as in distance)

In this context, 'degree' is used informally to describe a small distance or direction. It often conveys a sense of approximation or estimation.
Ví dụ: It's just a short distance of a couple of degrees down that road.
Ghi chú: The slang term 'degree' here is used more loosely to refer to a small distance or direction, unlike the precise measurement associated with academic degrees.

Degree (as in amount)

When used in this way, 'degree' signifies an amount or quantity, especially when discussing adjustments, enhancements, or modifications.
Ví dụ: Add a few degrees more of salt to the soup for flavor.
Ghi chú: This slang term 'degree' pertains to the measure of quantity or intensity, rather than the formal educational meaning of 'degree.'

Degree - Ví dụ

Degree programs are becoming increasingly popular in Hungary.
학위 프로그램이 헝가리에서 점점 더 인기를 얻고 있습니다.
She earned a degree in psychology from a prestigious university.
그녀는 유명한 대학에서 심리학 학위를 취득했습니다.
The temperature dropped to minus 10 degrees Celsius.
온도가 영하 10도 섭씨로 떨어졌습니다.

Ngữ pháp của Degree

Degree - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: degree
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): degrees
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): degree
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
degree chứa 2 âm tiết: de • gree
Phiên âm ngữ âm: di-ˈgrē
de gree , di ˈgrē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Degree - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
degree: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.