Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Finally
ˈfaɪn(ə)li
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
마침내 (machimnae), 결국 (gyeolguk), 드디어 (deudieo), 결론적으로 (gyeollonjeogeuro)
Ý nghĩa của Finally bằng tiếng Hàn
마침내 (machimnae)
Ví dụ:
After a long wait, we finally arrived at the destination.
오랜 기다림 끝에 우리는 마침내 목적지에 도착했다.
She finally finished her homework after hours of work.
그녀는 몇 시간의 노력 끝에 마침내 숙제를 끝냈다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when something is achieved after a long time or effort.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Korean.
결국 (gyeolguk)
Ví dụ:
He tried many times, but he finally gave up.
그는 여러 번 시도했지만 결국 포기했다.
Finally, they reached a decision after much debate.
결국 그들은 많은 논의 끝에 결정을 내렸다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result after considering different options.
Ghi chú: Often used in a narrative context to emphasize the outcome.
드디어 (deudieo)
Ví dụ:
I finally got my ticket to the concert!
드디어 콘서트 티켓을 손에 넣었다!
After years of hard work, he finally achieved his dream.
수년간의 노력 끝에 그는 드디어 꿈을 이루었다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something is achieved or realized, often with a sense of relief.
Ghi chú: Typically used in casual conversations among friends.
결론적으로 (gyeollonjeogeuro)
Ví dụ:
Finally, we can conclude that this method is effective.
결론적으로, 우리는 이 방법이 효과적이라는 것을 알 수 있다.
Finally, it can be said that the project was a success.
결론적으로, 이 프로젝트가 성공적이었다고 할 수 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or presentations to summarize points.
Ghi chú: More commonly used in formal writing or speeches.
Từ đồng nghĩa của Finally
eventually
Eventually means finally or at some point after a period of time or a series of events.
Ví dụ: After years of hard work, he eventually achieved his goal.
Ghi chú: Eventually suggests a gradual progression or outcome over time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finally
At long last
This phrase is used to express relief or satisfaction that something has finally happened after a long period of waiting or anticipation.
Ví dụ: At long last, they reached their destination after hours of driving.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of waiting or anticipation more than just the word 'finally.'
In the end
This phrase indicates the final result or outcome after a series of events or circumstances.
Ví dụ: In the end, everything worked out fine despite the initial challenges.
Ghi chú: It focuses on the conclusion or resolution of a situation rather than just the finality of something happening.
After all
This phrase suggests that despite doubts or obstacles, something has been accomplished or resolved in the end.
Ví dụ: After all that hard work, she finally achieved her goal.
Ghi chú: It implies a sense of contrast or overcoming barriers before reaching the final outcome.
Ultimately
This word indicates the final result or decision in a process or chain of events.
Ví dụ: Ultimately, the decision lies with the board of directors.
Ghi chú: It emphasizes the finality and conclusiveness of a decision or outcome.
At last
This phrase expresses relief or joy that something expected or desired has finally happened.
Ví dụ: At last, the missing keys were found in the living room.
Ghi chú: It conveys a sense of long-awaited resolution or fulfillment.
In the final analysis
This phrase is used to introduce a conclusion or summary after considering all the relevant factors or details.
Ví dụ: In the final analysis, it was clear that the project was a success.
Ghi chú: It suggests a comprehensive evaluation or assessment leading to a final judgment or decision.
In conclusion
This phrase is used to signal the end of a discussion or presentation and to summarize the main points.
Ví dụ: In conclusion, I would like to thank everyone for their hard work on this project.
Ghi chú: It marks the final part of a speech or piece of writing, wrapping up all the main ideas or arguments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finally
Finally!
Used to express relief or satisfaction that something has been completed or achieved.
Ví dụ: Finally! I finished my project.
Ghi chú: This slang term is more casual and expressive than the word 'finally'.
At last!
Conveys a sense of relief or joy that something anticipated has finally happened.
Ví dụ: At last! We arrived at the beach.
Ghi chú: Similar to 'finally', but expressing a stronger sense of emotional release.
About time!
Indicates that someone took too long to do something and the speaker is relieved or annoyed that it finally happened.
Ví dụ: You finally called me back. About time!
Ghi chú: Emphasizes a sense of impatience or annoyance with the delayed action.
Took forever!
Denotes that something felt like it lasted a very long time, often used in a somewhat exaggerated manner.
Ví dụ: That movie took forever to finish.
Ghi chú: Focuses on the length of time taken, with a hint of exasperation or impatience.
At long last!
Similar to 'finally', used to emphasize that something expected or desired has happened after a long delay.
Ví dụ: At long last, I found my keys.
Ghi chú: Slightly more formal and poetic than 'finally', conveying a sense of relief and satisfaction.
In the nick of time!
Refers to doing something just before it is too late or just in time to prevent a negative outcome.
Ví dụ: She arrived in the nick of time for the meeting.
Ghi chú: Emphasizes the narrow margin by which something was achieved, often implying a sense of urgency or close call.
Finally got it done!
Expresses the completion of a task or achievement after previous failed attempts or challenges.
Ví dụ: After many attempts, I finally got it done!
Ghi chú: Highlights the effort or struggle involved in reaching the desired outcome.
Finally - Ví dụ
Finally, we arrived at our destination.
마침내, 우리는 목적지에 도착했습니다.
I finally finished my project.
나는 마침내 내 프로젝트를 끝냈습니다.
Finally, after years of hard work, she achieved her dream.
마침내, 수년간의 노력 끝에 그녀는 자신의 꿈을 이루었습니다.
Ngữ pháp của Finally
Finally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: finally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): finally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finally chứa 3 âm tiết: fi • nal • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl-ē
fi nal ly , ˈfī nᵊl ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Finally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finally: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.