Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Design

dəˈzaɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

디자인 (dijain), 계획 (gyehoeg), 구상 (gusang), 형태 (hyeongtae), 의도 (uido)

Ý nghĩa của Design bằng tiếng Hàn

디자인 (dijain)

Ví dụ:
The design of the new building is impressive.
새 건물의 디자인이 인상적입니다.
She has a great eye for design.
그녀는 디자인에 대한 뛰어난 안목을 가지고 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in conversations about art, architecture, and product development.
Ghi chú: Commonly used in both professional and casual settings.

계획 (gyehoeg)

Ví dụ:
We need to design a new strategy for marketing.
우리는 마케팅을 위한 새로운 계획을 세워야 합니다.
The design of the project was well thought out.
프로젝트의 계획이 잘 세워졌습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and project management discussions.
Ghi chú: Often refers to conceptual or strategic planning rather than visual design.

구상 (gusang)

Ví dụ:
He is designing a new product.
그는 새로운 제품을 구상하고 있습니다.
The design of the app was done by a team of experts.
앱의 구상은 전문가 팀에 의해 이루어졌습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in creative fields such as technology and product development.
Ghi chú: Focuses more on the process of creating and planning.

형태 (hyeongtae)

Ví dụ:
The design of the furniture is modern.
가구의 형태는 현대적입니다.
She loves the unique design of that lamp.
그녀는 그 램프의 독특한 형태를 좋아합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing aesthetics and physical attributes.
Ghi chú: Can refer to the physical shape or form of an object.

의도 (uido)

Ví dụ:
The design of the campaign was to raise awareness.
캠페인의 의도는 인식을 높이는 것이었습니다.
His design for the initiative focused on community involvement.
그의 이니셔티브 설계는 지역 사회 참여에 중점을 두었습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about intentions and goals.
Ghi chú: Highlights the purpose behind a creative or strategic effort.

Từ đồng nghĩa của Design

plan

A plan is a detailed proposal for doing or achieving something.
Ví dụ: She carefully planned the layout of the new building.
Ghi chú: While design often refers to the creation of something, plan focuses more on the detailed proposal or strategy for achieving a goal.

scheme

A scheme is a systematic plan or arrangement.
Ví dụ: The architect presented a new color scheme for the interior design.
Ghi chú: Scheme can imply a more systematic or organized approach compared to design, which may focus more on the aesthetic or functional aspects.

draft

A draft is a preliminary version of a piece of writing or a plan.
Ví dụ: The team worked on the initial draft of the website design.
Ghi chú: Draft specifically refers to an early version of a design or plan, often implying that it is not yet finalized.

outline

An outline is a general description or plan giving the essential features of something.
Ví dụ: Before starting the project, he outlined the basic design concepts.
Ghi chú: Outline typically refers to a general or basic plan, highlighting key features or elements of a design.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Design

In the design phase

This phrase refers to the stage of a project where plans and ideas are being developed and finalized before implementation.
Ví dụ: In the design phase of the project, we will finalize the layout of the website.
Ghi chú: The phrase 'design phase' specifically relates to a part of a project timeline, while 'design' on its own refers to the act of planning and creating something.

Designated driver

A designated driver is a person chosen to refrain from drinking alcohol in order to drive others safely home.
Ví dụ: Let's choose a designated driver before going out tonight.
Ghi chú: The term 'designated driver' combines 'designate' (appoint or specify) with 'driver' to create a specific role for responsible driving.

By design

This phrase means intentionally or with a specific purpose or plan.
Ví dụ: The system is set up by design to prevent unauthorized access.
Ghi chú: When something is done 'by design', it implies that it was intended or planned that way, rather than by chance or accident.

Design flaw

A design flaw is a mistake or issue in the planning or creation of something that affects its functionality or usability.
Ví dụ: The product's design flaw led to frequent malfunctions.
Ghi chú: While 'design' refers to the process of creating something, 'design flaw' highlights a mistake or problem within that creation.

Design principles

Design principles are fundamental guidelines that help in creating aesthetically pleasing and functional designs.
Ví dụ: When creating a logo, it's important to follow good design principles.
Ghi chú: Design principles are specific rules or standards that guide the process of design, different from the broader concept of 'design' itself.

Designated area

A designated area is a specific place or zone that has been assigned for a particular purpose.
Ví dụ: Please park only in the designated area to avoid blocking the entrance.
Ghi chú: The term 'designated area' specifies a particular location for a particular use, emphasizing the intentional assignment of that space.

Design thinking

Design thinking is a problem-solving approach that involves understanding the user's needs and preferences to create effective solutions.
Ví dụ: Our team used design thinking to come up with innovative solutions for the project.
Ghi chú: Design thinking is a structured methodology for problem-solving that focuses on human-centered design, distinct from the general concept of 'design'.

Designated survivor

A designated survivor is an official who is selected to remain in a secure location during a significant event to maintain government continuity in case of a catastrophe.
Ví dụ: The vice president is often the designated survivor during important events to ensure continuity of government.
Ghi chú: The term 'designated survivor' denotes a specific role assigned for emergency preparedness, different from the general notion of 'design'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Design

Slick design

Used to describe something that is very well-designed, stylish, or impressive.
Ví dụ: That car has a really slick design.
Ghi chú: The use of 'slick' adds a connotation of smoothness and coolness to the term 'design'.

Design badass

Refers to someone who is exceptionally skilled or fearless when it comes to design.
Ví dụ: She's a total design badass, always coming up with innovative ideas.
Ghi chú: The addition of 'badass' emphasizes a high level of skill or expertise.

Design guru

A person who is considered an expert or authority in the field of design.
Ví dụ: You should consult our design guru for advice on this project.
Ghi chú: The term 'guru' implies deep knowledge and wisdom in design.

Design vibe

Refers to the overall feeling or atmosphere created by the design of a place or object.
Ví dụ: The new office space has a great design vibe.
Ghi chú: It conveys a sense of mood or energy associated with the design.

Design geek

Describes someone who is extremely passionate and knowledgeable about design.
Ví dụ: He's a total design geek, always obsessing over the latest trends.
Ghi chú: The term 'geek' implies a deep interest and expertise in design-related topics.

Design junkie

A person who is addicted or highly enthusiastic about design.
Ví dụ: I'm a bit of a design junkie, always looking for new inspiration.
Ghi chú: The use of 'junkie' implies a strong craving or obsession with design.

Designer's block

Similar to 'writer's block', it refers to a creative block or lack of inspiration experienced by designers.
Ví dụ: I've been struggling with designer's block lately, can't seem to find any inspiration.
Ghi chú: The term links creative struggles specifically to the field of design.

Design - Ví dụ

Designing a website can be a challenging task.
웹사이트 디자인은 도전적인 작업일 수 있습니다.
Az Apple termékek dizájnja mindig nagyon letisztult és elegáns.
애플 제품의 디자인은 항상 매우 깔끔하고 우아합니다.
A formatervezőknek fontos szerepük van az autóiparban.
디자이너들은 자동차 산업에서 중요한 역할을 합니다.

Ngữ pháp của Design

Design - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: design
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): designs, design
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): design
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): designed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): designing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): designs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): design
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): design
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
design chứa 2 âm tiết: de • sign
Phiên âm ngữ âm: di-ˈzīn
de sign , di ˈzīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Design - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
design: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.