Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Suddenly

ˈsədnli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

갑자기, 돌연, 불쑥

Ý nghĩa của Suddenly bằng tiếng Hàn

갑자기

Ví dụ:
The car suddenly stopped.
차가 갑자기 멈췄다.
It suddenly started to rain.
갑자기 비가 내리기 시작했다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe an unexpected event or action that occurs quickly.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations when referring to things that happen abruptly.

돌연

Ví dụ:
He left the party suddenly.
그는 파티를 돌연 떠났다.
Suddenly, she appeared out of nowhere.
돌연 그녀가 어디선가 나타났다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in written language or formal speech to describe an unexpected occurrence.
Ghi chú: This term is more formal and can be found in literary contexts.

불쑥

Ví dụ:
He popped up suddenly from behind the door.
그가 문 뒤에서 불쑥 나타났다.
She spoke up suddenly during the meeting.
그녀가 회의 중 불쑥 말을 했다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone or something that appears unexpectedly and often in a surprising way.
Ghi chú: Typically denotes a surprising or unexpected appearance.

Từ đồng nghĩa của Suddenly

abruptly

Abruptly means suddenly and unexpectedly, often implying a sudden change or interruption.
Ví dụ: The car stopped abruptly at the red light.
Ghi chú: It emphasizes a more jarring or unexpected nature of the sudden action.

unexpectedly

Unexpectedly means without warning or anticipation, catching someone by surprise.
Ví dụ: She unexpectedly showed up at the party.
Ghi chú: It highlights the element of surprise or lack of preparation.

instantly

Instantly means happening immediately or without any delay.
Ví dụ: The news spread instantly across social media.
Ghi chú: It emphasizes the speed or immediacy of the sudden action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suddenly

Out of the blue

Refers to something happening unexpectedly or without warning.
Ví dụ: The news of his resignation came out of the blue.
Ghi chú: Implies a sense of surprise or shock beyond just the suddenness.

All of a sudden

Indicates a very sudden or unexpected event or change.
Ví dụ: All of a sudden, the lights went out in the entire neighborhood.
Ghi chú: Emphasizes the completeness and immediacy of the event.

In the blink of an eye

Describes something happening so quickly that it seems almost instantaneous.
Ví dụ: The car disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: Highlights the speed and suddenness of the action.

Like a bolt from the blue

Refers to a sudden, unexpected event or piece of news.
Ví dụ: Her resignation was like a bolt from the blue for everyone.
Ghi chú: Suggests a surprising and dramatic impact of the sudden event.

Out of nowhere

Describes something happening without any prior warning or indication.
Ví dụ: The storm hit out of nowhere, catching us all off guard.
Ghi chú: Emphasizes the lack of anticipation or preparation for the sudden event.

In an instant

Refers to something happening very quickly and without delay.
Ví dụ: The mood of the room changed in an instant when she walked in.
Ghi chú: Highlights the immediate and swift nature of the sudden action.

Like a shot

Describes someone or something moving very quickly or suddenly.
Ví dụ: He left the room like a shot when he heard the news.
Ghi chú: Implies a sudden and swift departure or action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suddenly

Like a bat out of hell

Describes sudden and fast movement or action.
Ví dụ: She ran out of the room like a bat out of hell.
Ghi chú: Emphasizes speed and intensity.

Out of thin air

Indicates something appearing suddenly and seemingly unexplainably.
Ví dụ: The solution seemed to appear out of thin air.
Ghi chú: Implies a mysterious or inexplicable nature.

Quick as a flash

Refers to acting or happening very quickly.
Ví dụ: He answered the question quick as a flash.
Ghi chú: Focuses on speed and immediate response.

In a split second

Describes an extremely short amount of time.
Ví dụ: The car swerved in a split second to avoid the pedestrian.
Ghi chú: Emphasizes the brief duration of the sudden event.

In the twinkling of an eye

Refers to something happening very quickly and almost instantaneously.
Ví dụ: The thief disappeared in the twinkling of an eye.
Ghi chú: Poetic and formal expression of suddenness.

Before you know it

Indicates something happening quickly and unexpectedly.
Ví dụ: The party was over before you know it.
Ghi chú: Highlights the quickness of an occurrence without anticipation.

Suddenly - Ví dụ

Suddenly, the lights went out.
갑자기 불이 꺼졌다.
Egyszer csak elkezdett esni az eső.
갑자기 비가 내리기 시작했다.
Váratlanul megjelent a barátom az ajtóban.
예기치 않게 친구가 문에 나타났다.

Ngữ pháp của Suddenly

Suddenly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: suddenly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): suddenly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suddenly chứa 2 âm tiết: sud • den
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-dᵊn
sud den , ˈsə dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Suddenly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
suddenly: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.