Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Development
dəˈvɛləpmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
발전 (baljeon), 개발 (gaebal), 진전 (jinjeon), 발달 (baldal)
Ý nghĩa của Development bằng tiếng Hàn
발전 (baljeon)
Ví dụ:
The development of technology has changed our lives.
기술의 발전은 우리의 삶을 변화시켰다.
This country has seen significant development in recent years.
이 나라는 최근 몇 년 동안 상당한 발전을 이루었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about progress in various fields, such as technology, economy, or society.
Ghi chú: Often used in formal contexts, such as academic or governmental discussions.
개발 (gaebal)
Ví dụ:
The development of a new software is underway.
새 소프트웨어의 개발이 진행 중이다.
They are working on the development of a new drug.
그들은 새로운 약의 개발에 착수하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business, technology, and scientific contexts, particularly when referring to the creation or improvement of products.
Ghi chú: Can refer to both physical and abstract developments, such as software or pharmaceuticals.
진전 (jinjeon)
Ví dụ:
There has been little development in the negotiations.
협상에서 진전이 거의 없었다.
We need to see some development in this project.
이 프로젝트에서 진전이 필요하다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to discuss progress or advancement in various situations.
Ghi chú: More commonly used in conversational contexts rather than formal reports.
발달 (baldal)
Ví dụ:
Children's cognitive development is crucial.
어린이의 인지 발달은 매우 중요하다.
The development of language skills starts early.
언어 능력의 발달은 일찍 시작된다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used primarily in educational, psychological, and developmental contexts.
Ghi chú: Often refers to growth or maturation, particularly in relation to children or living beings.
Từ đồng nghĩa của Development
Progress
Progress refers to forward movement or advancement, indicating improvement or development.
Ví dụ: The project is making good progress.
Ghi chú: While development can be a broader term encompassing growth in various aspects, progress specifically implies moving forward towards a goal or positive change.
Advancement
Advancement denotes the act of moving forward or making progress, often in terms of knowledge, skills, or technology.
Ví dụ: Technological advancements have revolutionized many industries.
Ghi chú: Advancement focuses more on the idea of moving forward or improving, especially in terms of innovation or progress.
Growth
Growth refers to the process of increasing in size, quantity, or importance.
Ví dụ: The company experienced rapid growth in its market share.
Ghi chú: While development can involve a wider range of changes and improvements, growth specifically emphasizes expansion and increase in size or quantity.
Evolution
Evolution signifies the gradual development or change from a simple to a more complex form.
Ví dụ: The evolution of language over centuries is a fascinating study.
Ghi chú: Evolution often implies a more gradual and transformative process of change over time, especially in biological or cultural contexts.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Development
In the development
This phrase is used to indicate involvement or progress in the process of creating or improving something.
Ví dụ: In the development of new technology, collaboration is key.
Ghi chú: The phrase 'in the development' specifically refers to being in the midst of progress or advancement, while 'development' alone is a broader term encompassing growth and improvement.
Development of events
Refers to the unfolding or progression of a series of occurrences or situations.
Ví dụ: The unexpected development of events led to a change in our plans.
Ghi chú: While 'development' on its own can refer to growth or progress, 'development of events' specifically focuses on the unfolding of situations or circumstances.
Rapid development
Describes fast or swift progress, growth, or advancement.
Ví dụ: The company experienced rapid development after implementing new strategies.
Ghi chú: Unlike 'development' alone, 'rapid development' emphasizes the speed or pace at which progress or growth is occurring.
Development phase
Denotes a specific stage or period in the process of creating or improving something.
Ví dụ: We are currently in the development phase of the project, focusing on research and planning.
Ghi chú: While 'development' is a general term, 'development phase' refers to a distinct stage within the overall progress of a project or task.
Under development
Indicates that something is in the process of being created, improved, or completed.
Ví dụ: The new software is still under development and will be released next month.
Ghi chú: Contrary to 'development' which can refer to the overall process of growth, 'under development' specifically highlights that something is currently being worked on or refined.
Economic development
Refers to the growth and progress of an economy, often through initiatives, investments, or policies.
Ví dụ: The government invested in infrastructure to promote economic development in the region.
Ghi chú: While 'development' can be more general, 'economic development' focuses on the financial aspect of growth and improvement within a specific context.
Personal development
Denotes the process of improving oneself, whether in skills, knowledge, behavior, or mindset.
Ví dụ: She attended workshops for personal development to enhance her skills and knowledge.
Ghi chú: Unlike 'development' which can be broad, 'personal development' specifically centers on self-improvement and growth in an individual context.
Urban development
Refers to the planning and improvement of urban areas, often involving infrastructure, land use, and community development.
Ví dụ: The city's urban development plan includes building new parks and improving public transportation.
Ghi chú: While 'development' can be used more generally, 'urban development' pertains specifically to the growth and enhancement of cities or urban areas.
Social development
Denotes the progress and improvement of society, often in areas such as education, healthcare, and social welfare.
Ví dụ: The organization focuses on social development through education programs and community initiatives.
Ghi chú: Contrary to 'development' which can encompass various aspects, 'social development' specifically targets the advancement and betterment of societal conditions and well-being.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Development
Dev
Shortened form of 'development', often used informally in programming or tech-related contexts.
Ví dụ: Let's focus on the dev work this week.
Ghi chú: Informal, casual usage compared to 'development'.
Devvy
Informal way to refer to someone involved in development work, usually in a positive manner.
Ví dụ: She's the devvy genius behind this project.
Ghi chú: Casual and affectionate, differs from the more formal 'developer'.
DevOps
A combination of 'development' and 'operations', focusing on collaboration between software developers and IT operations.
Ví dụ: Our team practices DevOps to improve our software delivery.
Ghi chú: Specific term for a set of practices, different from general 'development'.
Devlang
Short for 'development language', referring to programming languages or tools used in software development.
Ví dụ: I need to learn a new devlang for this project.
Ghi chú: Informal and specific to software development compared to 'development'.
Devvie
Informal term for someone skilled in development or coding.
Ví dụ: He's our devvie expert when it comes to coding.
Ghi chú: Colloquial and friendly, distinct from 'developer'.
Hackathon
An event where programmers, developers, and designers collaborate intensively on software projects.
Ví dụ: We're participating in a hackathon to showcase our development skills.
Ghi chú: Specific term for a collaborative coding event, not a direct synonym of 'development'.
Codebase
The overall code or collection of code in a software project or system.
Ví dụ: Our team is working on improving the codebase for better performance.
Ghi chú: Technical term related to programming, more specific than 'development'.
Development - Ví dụ
Our company is investing heavily in research and development.
우리 회사는 연구 및 개발에 많은 투자를 하고 있습니다.
The city's development plan includes building new parks and bike paths.
이 도시의 개발 계획에는 새로운 공원과 자전거 도로를 건설하는 것이 포함되어 있습니다.
Ngữ pháp của Development
Development - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: development
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): developments, development
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): development
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Development chứa 4 âm tiết: de • vel • op • ment
Phiên âm ngữ âm: di-ˈve-ləp-mənt
de vel op ment , di ˈve ləp mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Development - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Development: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.