Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Duty
ˈd(j)udi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
의무, 책임, 의무감, 세금, 근무
Ý nghĩa của Duty bằng tiếng Hàn
의무
Ví dụ:
It is my duty to help others.
다른 사람들을 돕는 것은 나의 의무입니다.
The soldier fulfilled his duty.
그 군인은 그의 의무를 다했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, military, or professional contexts to indicate a responsibility or obligation.
Ghi chú: This term is often used in formal situations, such as legal documents or discussions about responsibilities.
책임
Ví dụ:
As a parent, it is my duty to raise my children well.
부모로서 아이들을 잘 키우는 것은 나의 책임입니다.
He has a duty to his community.
그는 그의 지역사회에 대한 책임이 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal and professional contexts to refer to responsibilities towards others.
Ghi chú: This meaning emphasizes the moral or ethical aspect of duty rather than legal obligations.
의무감
Ví dụ:
She felt a strong sense of duty towards her job.
그녀는 자신의 직업에 대한 강한 의무감을 느꼈습니다.
He acted out of a sense of duty.
그는 의무감으로 행동했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the feeling or mindset associated with duties or responsibilities.
Ghi chú: This term represents the emotional or psychological aspect of having duties, often linked to personal values.
세금
Ví dụ:
Paying taxes is a civic duty.
세금을 내는 것은 시민의 의무입니다.
He evaded his duty to pay taxes.
그는 세금을 낼 의무를 회피했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about civic responsibilities and obligations to the state.
Ghi chú: This meaning specifically refers to financial obligations to the government.
근무
Ví dụ:
She is on duty this weekend.
그녀는 이번 주말에 근무 중입니다.
He has a night duty at the hospital.
그는 병원에서 야간 근무를 하고 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in professional settings to refer to work shifts or scheduled responsibilities.
Ghi chú: This usage applies mainly to jobs in sectors like healthcare, law enforcement, or hospitality.
Từ đồng nghĩa của Duty
Responsibility
Responsibility refers to a duty or task that one is required or expected to carry out.
Ví dụ: It is my responsibility to ensure the project is completed on time.
Ghi chú: Responsibility implies a sense of obligation or accountability that duty may not always convey.
Obligation
Obligation refers to a duty or commitment that one is bound to fulfill.
Ví dụ: I have an obligation to attend the meeting.
Ghi chú: Obligation emphasizes a sense of being bound by duty, often due to a moral or legal requirement.
Task
Task refers to a specific piece of work or job that needs to be done.
Ví dụ: Completing this report is my task for today.
Ghi chú: Task is a more specific term than duty, focusing on a particular assignment or activity.
Job
Job refers to a specific duty or task that one is responsible for in a particular role or position.
Ví dụ: Fixing the broken equipment is his job.
Ghi chú: Job is often used in a professional or occupational context, indicating a specific duty within a broader scope of responsibilities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Duty
Call of duty
Refers to a strong sense of responsibility or obligation to do something because it is morally right or expected.
Ví dụ: As a firefighter, he felt it was his call of duty to rush into the burning building and save the people trapped inside.
Ghi chú: The phrase emphasizes a sense of obligation that goes beyond a typical duty or responsibility.
Off duty
Not working or on a break from one's usual work or responsibilities.
Ví dụ: The police officer was off duty when he witnessed the accident, but he still stopped to help.
Ghi chú: Contrasts with being on duty, which means actively engaged in work or responsibilities.
Duty-bound
Feeling obligated or compelled to do something out of a sense of duty or responsibility.
Ví dụ: She felt duty-bound to take care of her elderly parents, even though it meant sacrificing some of her personal time.
Ghi chú: Emphasizes a strong moral or ethical obligation that one feels compelled to fulfill.
Duty calls
Indicates that one's responsibilities or obligations require them to take action, even if they would prefer not to.
Ví dụ: I was planning to relax at home, but duty calls, and I have to go back to the office to handle an urgent matter.
Ghi chú: Suggests a sense of urgency and necessity in fulfilling one's duties.
Duty-free
Refers to goods that are exempt from certain taxes or customs duties, often sold in designated stores at international borders or airports.
Ví dụ: We bought some chocolates at the duty-free shop in the airport before our flight.
Ghi chú: Denotes goods that can be purchased without the usual added taxes or duties when crossing borders.
Shift duty
Refers to a specific period of time during which a person is responsible for carrying out their work or duties.
Ví dụ: Nurses work in shifts to ensure that there is always someone on shift duty to attend to patients round the clock.
Ghi chú: Specifies a particular time frame in which one is assigned to perform their duties.
Duty roster
A schedule or list that outlines the duties, responsibilities, or shifts assigned to individuals within a group or organization.
Ví dụ: The manager posted the duty roster for the upcoming week, assigning tasks and shifts to each team member.
Ghi chú: Focuses on the systematic organization and allocation of duties among a group of people.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Duty
On duty
This term is used to indicate that someone is currently working or fulfilling their responsibilities at a particular time.
Ví dụ: I can't meet you now, I'm on duty until 6 pm.
Ghi chú: Unlike 'duty,' which generally refers to one's responsibility or obligation in a broader sense, 'on duty' specifically indicates the current state of working or being responsible.
Dutiful
This term describes someone who performs their duties with care, diligence, and a sense of responsibility.
Ví dụ: She is always a dutiful daughter, taking care of her elderly parents.
Ghi chú: Unlike the general concept of 'duty,' which can be neutral, 'dutiful' implies a positive and conscientious approach to fulfilling responsibilities.
Duty-bound citizen
This phrase refers to an individual who feels a strong sense of obligation to contribute positively to society and fulfill their civic duties.
Ví dụ: As a duty-bound citizen, he regularly volunteers at the local shelter to help those in need.
Ghi chú: By adding 'citizen' to 'duty-bound,' the focus shifts from personal responsibilities to broader societal obligations and civic duties.
Duty - Ví dụ
The sheriff has a duty to investigate.
보안관은 조사를 할 의무가 있습니다.
I'm off duty, you know.
저는 지금 근무 중이 아니에요.
I did those things because they're my duty.
저는 그 일을 제 의무이기 때문에 했습니다.
Ngữ pháp của Duty
Duty - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: duty
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): duties, duty
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): duty
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Duty chứa 2 âm tiết: du • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈdü-tē
du ty , ˈdü tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Duty - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Duty: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.