Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Finish

ˈfɪnɪʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

끝내다 (kkeutnaeda), 마치다 (machida), 끝 (kkeut), 완료하다 (wanryohada), 끝내주다 (kkeutnaejuda)

Ý nghĩa của Finish bằng tiếng Hàn

끝내다 (kkeutnaeda)

Ví dụ:
I will finish my homework tonight.
나는 오늘 밤 숙제를 끝낼 거예요.
She finished the project ahead of schedule.
그녀는 일정보다 일찍 프로젝트를 끝냈어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about completing tasks or activities.
Ghi chú: This is the most common translation for 'finish', applicable in both formal and informal contexts.

마치다 (machida)

Ví dụ:
Can you finish the report by tomorrow?
내일까지 보고서를 마칠 수 있나요?
He finished his speech with a powerful message.
그는 강력한 메시지로 연설을 마쳤어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in the context of speeches, writing, or formal tasks.
Ghi chú: This word is frequently used in academic or formal settings.

끝 (kkeut)

Ví dụ:
The movie has a surprising finish.
그 영화는 놀라운 끝이 있어요.
What a great finish to the game!
경기 마지막이 정말 멋졌어요!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the end or conclusion of events or stories.
Ghi chú: This usage is more about the end result rather than the act of finishing.

완료하다 (wanryohada)

Ví dụ:
Please finish your registration process.
등록 절차를 완료해 주세요.
The task must be finished before noon.
그 작업은 정오 전에 완료해야 해요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more official or business-like contexts.
Ghi chú: This term emphasizes the completion of a process or procedure.

끝내주다 (kkeutnaejuda)

Ví dụ:
He finished the race in record time.
그는 기록적인 시간으로 경주를 끝내주었어요.
She finished the project with great success.
그녀는 큰 성공으로 프로젝트를 끝내주었어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize that something was finished in a remarkable way.
Ghi chú: This expression is often used in a more casual setting to denote impressive completions.

Từ đồng nghĩa của Finish

complete

To finish something in its entirety or to bring to an end.
Ví dụ: She completed the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'finish' but emphasizes the idea of reaching the end or achieving a goal.

conclude

To bring something to an end or to reach a final decision or agreement.
Ví dụ: The meeting concluded with a decision to move forward.
Ghi chú: Similar to 'finish' but often used in the context of formal events or discussions.

accomplish

To successfully complete a task or achieve a desired result.
Ví dụ: He accomplished his goal of running a marathon.
Ghi chú: Focuses on achieving a specific goal or task successfully.

end

To come to a conclusion or to reach the final part of something.
Ví dụ: The movie ended with a surprising twist.
Ghi chú: Similar to 'finish' but can also refer to the final part of an event or process.

terminate

To bring something to an end or to cancel an agreement or arrangement.
Ví dụ: The contract was terminated due to a breach of agreement.
Ghi chú: Emphasizes a formal or official ending, often involving contracts or agreements.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finish

Finish off

To finish or consume the last part of something.
Ví dụ: He finished off the last slice of pizza.
Ghi chú: This phrase emphasizes completing the entire portion of something, usually food or a task.

Finish up

To complete the final part of something.
Ví dụ: Let's finish up this project before the deadline.
Ghi chú: It suggests completing the remaining part or the conclusion of a task or activity.

Finish line

The line or point marking the end of a race or competition.
Ví dụ: She crossed the finish line first in the race.
Ghi chú: This phrase refers to the specific point where a race or competition ends.

Finish strong

To end something with determination, energy, or success.
Ví dụ: Even though it's been a tough race, let's finish strong!
Ghi chú: It highlights ending something with vigor or success, often used in sports or competitions.

Finish off with a bang

To end something in a spectacular or impressive way.
Ví dụ: Let's finish off the year with a bang by hosting a great party.
Ghi chú: This phrase emphasizes ending something in a grand or remarkable manner.

Finish the job

To complete a task or assignment.
Ví dụ: We need to finish the job before the end of the day.
Ghi chú: It stresses completing a specific task or assignment.

Finish off strong

To conclude something with power, confidence, or effectiveness.
Ví dụ: She finished off the presentation strong, leaving a lasting impression.
Ghi chú: It emphasizes concluding something impressively or effectively.

Finish in style

To end something in a fashionable, impressive, or elegant manner.
Ví dụ: He finished the performance in style, receiving a standing ovation.
Ghi chú: This phrase suggests ending something in a stylish or elegant way.

Finish the race

To complete a race or competition.
Ví dụ: She was determined to finish the race, no matter what.
Ghi chú: It specifically refers to completing a race or competition, emphasizing determination and completion.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finish

Wrap up

To finish or conclude something.
Ví dụ: Let's wrap up this meeting and head home.
Ghi chú: Refers specifically to completing a discussion, meeting, or event.

Call it a day

To decide to stop working or doing something for the day.
Ví dụ: It's getting late, let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: Implies ending activities for the current day with the intention to resume the next day.

Close out

To bring something to an end or complete a task.
Ví dụ: We need to close out this project before the deadline.
Ghi chú: Often used in a business or project context to signal completion or finalization.

Tie up

To finish the final details or complete the remaining tasks.
Ví dụ: I just need to tie up a few loose ends and then we're done.
Ghi chú: Focuses on finishing the remaining parts of a task or project.

Nail down

To finalize or firmly establish something.
Ví dụ: Let's nail down the details of the plan before we move forward.
Ghi chú: Emphasizes achieving a definitive resolution or agreement.

Cap off

To finish something in a memorable or exciting way.
Ví dụ: We'll cap off the evening with a fireworks show.
Ghi chú: Suggests ending with a flourish or highlight.

Shut down

To close or stop a process or operation.
Ví dụ: I'll shut down the computer once I've finished my work.
Ghi chú: Often used in the context of machinery, technology, or systems.

Finish - Ví dụ

The race will finish at the stadium.
경주가 경기장에서 끝날 것입니다.
I need to finish this project by Friday.
나는 금요일까지 이 프로젝트를 끝내야 합니다.
The movie had a surprising finish.
그 영화는 놀라운 결말이 있었습니다.

Ngữ pháp của Finish

Finish - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: finish
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finishes, finish
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): finish
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): finished
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): finishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): finishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): finish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): finish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finish chứa 2 âm tiết: fin • ish
Phiên âm ngữ âm: ˈfi-nish
fin ish , ˈfi nish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Finish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finish: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.