Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Exclaim

ɪkˈskleɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

외치다, 크게 말하다, 강한 감정을 표현하다

Ý nghĩa của Exclaim bằng tiếng Hàn

외치다

Ví dụ:
She exclaimed in surprise when she saw the gift.
그녀는 선물을 보고 놀라서 외쳤다.
He exclaimed that it was the best day ever!
그는 오늘이 최고의 날이라고 외쳤다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express strong feelings such as surprise, joy, or excitement.
Ghi chú: Often used in situations where emotions are heightened. Can be synonymous with 'shout' but has a more positive connotation.

크게 말하다

Ví dụ:
The teacher exclaimed the importance of honesty.
선생님은 정직의 중요성을 크게 말했다.
She exclaimed loudly that she would not accept defeat.
그녀는 패배를 받아들이지 않겠다고 크게 외쳤다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to emphasize a point or statement.
Ghi chú: This usage emphasizes the loudness or intensity of what is being said, suitable for speeches or public statements.

강한 감정을 표현하다

Ví dụ:
He exclaimed with joy when he heard the news.
그는 그 소식을 듣고 기쁨을 표현하며 외쳤다.
She exclaimed in disbelief at the unexpected outcome.
그녀는 예상치 못한 결과에 믿을 수 없다는 감정을 표현하며 외쳤다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in personal conversations or storytelling.
Ghi chú: This implies the act of expressing strong emotions verbally, often in an exaggerated or dramatic way.

Từ đồng nghĩa của Exclaim

shout

To shout means to say something loudly and forcefully, often in excitement or anger.
Ví dụ: He shouted with joy when he heard the good news.
Ghi chú: More commonly associated with raising one's voice, often in a commanding or emotional manner.

yell

To yell is to shout loudly, often in a way that shows anger or frustration.
Ví dụ: The coach yelled instructions to the players during the game.
Ghi chú: Similar to 'shout,' but may convey a stronger sense of anger or urgency.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Exclaim

Cry out

To cry out means to shout or exclaim loudly, often in surprise, pain, or excitement.
Ví dụ: She cried out in pain when she stubbed her toe.
Ghi chú: While 'cry out' can be used interchangeably with 'exclaim' in some contexts, it often implies a sense of urgency or strong emotion.

Shout out

To shout out means to say something loudly and often suddenly, typically to get someone's attention or express enthusiasm.
Ví dụ: The fans shouted out the team's name during the game.
Ghi chú: Similar to 'cry out,' 'shout out' carries a connotation of volume and directness that can convey a more immediate or urgent tone.

Call out

To call out means to say something loudly, often to draw attention to it or to challenge or criticize someone.
Ví dụ: The teacher called out the correct answer to the question.
Ghi chú: While 'call out' can mean to exclaim or shout, it is often used in situations where there is a need to make a statement or point something out clearly.

Yell out

To yell out means to shout loudly, often to communicate something urgently or in a forceful manner.
Ví dụ: He yelled out a warning to the people crossing the street.
Ghi chú: Similar to 'shout out,' 'yell out' emphasizes the volume and intensity of the exclamation and is often used in situations requiring immediate attention.

Proclaim

To proclaim means to announce or declare something publicly, often in a formal or official manner.
Ví dụ: The king proclaimed a day of celebration for the entire kingdom.
Ghi chú: 'Proclaim' typically carries a sense of authority or formality, indicating a deliberate and official declaration rather than a spontaneous or emotional outburst.

Declare

To declare means to state something emphatically or officially, often in a public or formal setting.
Ví dụ: She declared her love for him in front of everyone.
Ghi chú: 'Declare' is similar to 'proclaim' in that it implies a deliberate and often formal announcement, but it can also be used in more personal or informal contexts.

Utter

To utter means to express something vocally or verbally, often with a specific tone or emotion.
Ví dụ: He uttered a cry of joy when he saw the surprise waiting for him.
Ghi chú: 'Utter' is a more formal and literary term compared to 'exclaim,' often used to describe the act of speaking or vocalizing with a particular intention or feeling.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Exclaim

Blurt out

To say something suddenly or without thinking first.
Ví dụ: He blurted out the answer without thinking.
Ghi chú: The emphasis is on the suddenness or lack of forethought in 'blurt out' compared to 'exclaim.'

Spill out

To express something in a sudden and uncontrollable manner.
Ví dụ: Emotions spilled out of her in a torrent of words.
Ghi chú: While 'exclaim' focuses on vocal expression, 'spill out' includes a sense of overflow or excess emotions being released.

Pop off

To speak out, often with enthusiasm or impulsiveness.
Ví dụ: She popped off with excitement when she heard the good news.
Ghi chú: The informal and casual nature of 'pop off' emphasizes a spontaneous or enthusiastic response.

Burst out

To suddenly express something, usually with intensity.
Ví dụ: Laughter burst out of the room as he told the joke.
Ghi chú: 'Burst out' conveys a sense of energy and intensity in the expression, akin to a sudden eruption.

Erupt

To express intense emotion suddenly and forcefully.
Ví dụ: Anger erupted from him as he heard the insult.
Ghi chú: The term 'erupt' suggests a powerful, intense outburst of emotion similar to a volcanic eruption.

Gush

To express enthusiasm or emotion in an unrestrained and effusive manner.
Ví dụ: She gushed with excitement at the news of her promotion.
Ghi chú: While 'exclaim' signifies a vocal expression, 'gush' implies a more effusive and overflowingly emotional reaction.

Exclaim - Ví dụ

She exclaimed in surprise when she saw the gift.
그녀는 선물을 보고 놀라서 외쳤다.
The teacher's exclamation caught the attention of the students.
선생님의 외침이 학생들의 주목을 끌었다.
"Wow, that's amazing!" he exclaimed.
"와, 대단해!" 그가 외쳤다.

Ngữ pháp của Exclaim

Exclaim - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: exclaim
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): exclaimed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): exclaiming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): exclaims
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): exclaim
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): exclaim
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
exclaim chứa 2 âm tiết: ex • claim
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsklām
ex claim , ik ˈsklām (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Exclaim - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
exclaim: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.