Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Maintain

meɪnˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

유지하다, 주장하다, 보수하다, 계속하다

Ý nghĩa của Maintain bằng tiếng Hàn

유지하다

Ví dụ:
We need to maintain our current level of performance.
우리는 현재의 성과 수준을 유지해야 합니다.
It's important to maintain a balanced diet.
균형 잡힌 식단을 유지하는 것이 중요합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to preserving conditions, standards, or states.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about health, performance, and conditions.

주장하다

Ví dụ:
He maintains that he is innocent.
그는 자신이 무죄라고 주장합니다.
She maintains her position on the issue.
그녀는 그 문제에 대한 자신의 입장을 주장합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone asserts or defends a position or belief.
Ghi chú: This meaning is commonly used in debates, discussions, and arguments.

보수하다

Ví dụ:
We need to maintain the equipment regularly.
우리는 장비를 정기적으로 보수해야 합니다.
The building is well maintained by the staff.
그 건물은 직원들에 의해 잘 보수되고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to upkeep and repair of physical objects.
Ghi chú: This meaning is often associated with machinery, vehicles, and infrastructure.

계속하다

Ví dụ:
They maintained their friendship despite the distance.
그들은 거리에도 불구하고 우정을 계속했습니다.
He maintained his enthusiasm throughout the project.
그는 프로젝트 내내 열정을 계속 유지했습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where continuity or persistence is highlighted.
Ghi chú: This meaning can be used in various social interactions and personal relationships.

Từ đồng nghĩa của Maintain

sustain

To sustain means to support, uphold, or maintain something at a certain level.
Ví dụ: She works hard to sustain her family's business.
Ghi chú: Sustain often implies the idea of keeping something going or in existence over a period of time.

preserve

Preserve means to maintain something in its original or existing state.
Ví dụ: It is important to preserve our natural resources for future generations.
Ghi chú: Preserve often conveys the idea of protecting or keeping something safe from harm or decay.

uphold

To uphold means to support or maintain something, especially a belief or principle.
Ví dụ: As a judge, it is his duty to uphold the law.
Ghi chú: Uphold often implies a sense of defending or advocating for something.

safeguard

Safeguard means to protect or secure something from potential harm, damage, or loss.
Ví dụ: It is crucial to safeguard the personal information of our customers.
Ghi chú: Safeguard specifically emphasizes the idea of ensuring the safety or security of something.

conserve

To conserve means to protect and preserve something, especially natural resources.
Ví dụ: We need to conserve water to ensure sustainable usage.
Ghi chú: Conserve often refers to the careful use and protection of resources to prevent waste or depletion.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Maintain

Maintain a balance

To keep or preserve a state of equilibrium or stability.
Ví dụ: It's important to maintain a balance between work and personal life.
Ghi chú: The focus shifts from just 'maintain' to maintaining a specific quality or state.

Maintain good health

To keep in a certain condition, typically referring to physical well-being.
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet help to maintain good health.
Ghi chú: Narrows down the meaning to specifically preserving physical wellness.

Maintain control

To continue to have authority or influence over a situation or people.
Ví dụ: The manager needs to maintain control over the project to ensure its success.
Ghi chú: Emphasizes the act of exercising authority or influence to manage a situation.

Maintain a positive attitude

To consistently have a favorable or optimistic mindset.
Ví dụ: Even in difficult times, it's important to maintain a positive attitude.
Ghi chú: Focuses on sustaining a specific mental or emotional state.

Maintain order

To keep things organized or under control.
Ví dụ: The teacher works hard to maintain order in the classroom.
Ghi chú: Highlights the effort to keep things structured or controlled.

Maintain a relationship

To keep a relationship strong and functioning well.
Ví dụ: It takes effort from both partners to maintain a healthy relationship.
Ghi chú: Specifically refers to nurturing and preserving a partnership or connection.

Maintain focus

To continue paying attention or concentrating on a particular task or objective.
Ví dụ: To achieve your goals, it's important to maintain focus and avoid distractions.
Ghi chú: Points to the act of sustaining concentration or attention on a specific target.

Maintain peace

To uphold a state of harmony or absence of conflict.
Ví dụ: Diplomatic efforts are crucial to maintain peace in the region.
Ghi chú: Specifically emphasizes the action of preserving a peaceful state or situation.

Maintain confidentiality

To keep information private or secret, typically in professional contexts.
Ví dụ: As a professional, you must maintain confidentiality regarding sensitive information.
Ghi chú: Focuses on the duty to protect the privacy or secrecy of information.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Maintain

Maintain the vibe

This slang term refers to sustaining or continuing a particular atmosphere, feeling, or mood.
Ví dụ: Let's keep the music playing to maintain the vibe of the party.
Ghi chú: It differs from the general meaning of 'maintain' as it focuses on preserving a specific ambiance rather than physical or emotional stability.

Keep it up

This slang term means to continue doing well or maintain a high standard of performance.
Ví dụ: Great job on your presentation! Keep it up!
Ghi chú: While 'maintain' generally suggests staying at a certain level, 'keep it up' emphasizes the encouragement to continue at a positive pace.

Hold it down

To 'hold it down' means to maintain control or manage a situation effectively in someone's absence.
Ví dụ: I'm leaving for a while, can you hold it down here till I get back?
Ghi chú: Unlike 'maintain control,' which implies ongoing management, 'hold it down' is more temporary and emphasizes managing a situation in a specific context.

Keep the faith

This slang phrase means to maintain belief or confidence, especially during challenging times.
Ví dụ: Even when things get tough, remember to keep the faith in yourself.
Ghi chú: While 'maintain confidence' suggests a constant state, 'keep the faith' specifically relates to maintaining belief through adversity.

Keep it going

To 'keep it going' means to continue or sustain a positive development or activity.
Ví dụ: The momentum looks good, let's keep it going!
Ghi chú: Unlike 'maintain progress,' which indicates stability, 'keep it going' focuses on the continuation of a positive trend or action.

Keep the peace

This term means to maintain harmony or avoid conflict in a situation.
Ví dụ: We had a disagreement, but let's try to keep the peace at the family dinner.
Ghi chú: While 'maintain peace' implies ensuring a peaceful state, 'keep the peace' emphasizes actively preventing disagreements or disturbances.

Hold onto it

To 'hold onto it' means to maintain possession or control over something valuable, such as an idea or opportunity.
Ví dụ: You have a good idea; make sure you hold onto it and develop it further.
Ghi chú: While 'maintain possession' focuses on ownership, 'hold onto it' carries a sense of vigilance and not letting go of something important.

Maintain - Ví dụ

I need to maintain my car regularly.
나는 내 차를 정기적으로 유지해야 한다.
It's important to maintain a healthy lifestyle.
건강한 라이프스타일을 유지하는 것이 중요하다.
He always tries to maintain a positive attitude.
그는 항상 긍정적인 태도를 유지하려고 한다.

Ngữ pháp của Maintain

Maintain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: maintain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): maintained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): maintaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): maintains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): maintain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): maintain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
maintain chứa 2 âm tiết: main • tain
Phiên âm ngữ âm: mān-ˈtān
main tain , mān ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Maintain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
maintain: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.