Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Face
feɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
얼굴 (eolgul), 면 (myeon), 직면하다 (jikmyeonhada), 면하다 (myeonhada), 체면 (chemyun)
Ý nghĩa của Face bằng tiếng Hàn
얼굴 (eolgul)
Ví dụ:
She has a beautiful face.
그녀는 아름다운 얼굴을 가지고 있다.
He turned his face away.
그는 얼굴을 돌렸다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the physical features of a person's face.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.
면 (myeon)
Ví dụ:
The face of a coin is called the obverse.
동전의 면을 앞면이라고 한다.
The face of the building is beautiful.
그 건물의 면이 아름답다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to surfaces, such as coins, buildings, or objects.
Ghi chú: Less commonly used in everyday conversation.
직면하다 (jikmyeonhada)
Ví dụ:
We need to face our problems.
우리는 우리의 문제에 직면해야 한다.
She faced the challenges head-on.
그녀는 도전에 정면으로 직면했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in situations where one confronts or deals with issues, challenges, or situations.
Ghi chú: Metaphorical use of 'face' as in facing challenges.
면하다 (myeonhada)
Ví dụ:
He faced the audience while speaking.
그는 말할 때 청중을 면했다.
She is facing difficulties in her studies.
그녀는 학업에서 어려움에 면하고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate facing something physically or metaphorically, often in relation to direction or confrontation.
Ghi chú: Similar to '직면하다' but used in more diverse contexts.
체면 (chemyun)
Ví dụ:
He is concerned about his face in front of others.
그는 남들 앞에서 자신의 체면을 걱정하고 있다.
She saved face by apologizing.
그녀는 사과함으로써 체면을 유지했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to reputation, dignity, or the social image one presents.
Ghi chú: Often used in social contexts regarding respect and reputation.
Từ đồng nghĩa của Face
countenance
Countenance refers to a person's facial expression or demeanor.
Ví dụ: He had a stern countenance that intimidated others.
Ghi chú: Countenance is more formal and literary than 'face'.
visage
Visage refers to a person's facial features or appearance.
Ví dụ: Her visage reflected a mixture of emotions.
Ghi chú: Visage is a more poetic or literary term for 'face'.
facial features
Facial features refer to the distinct characteristics of a person's face.
Ví dụ: She had delicate facial features that made her stand out in a crowd.
Ghi chú: Facial features focus more on the specific attributes of the face rather than the face as a whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Face
Face the music
To confront a difficult or unpleasant situation and accept the consequences of one's actions.
Ví dụ: After making a mistake, it's time to face the music and accept the consequences.
Ghi chú: The phrase 'face the music' uses 'face' metaphorically to mean confronting or dealing with something rather than referring to the physical body part.
Save face
To avoid embarrassment or preserve one's dignity in a challenging situation.
Ví dụ: He apologized to save face in front of his colleagues.
Ghi chú: In this idiom, 'face' is used to represent one's reputation or honor rather than the physical face.
Face the facts
To accept the truth of a situation, especially when it is unpleasant or difficult.
Ví dụ: It's time to face the facts that the project is behind schedule.
Ghi chú: Here, 'face' is used to mean confronting or acknowledging the reality of a situation.
In your face
Used to describe something done openly or directly to someone in a way that is intended to show off or provoke a reaction.
Ví dụ: She won the game and waved the trophy in your face.
Ghi chú: This phrase uses 'face' to indicate a direct confrontation or challenge, rather than referring to the physical face.
Face value
Accepting something as it appears on the surface without deeper analysis or suspicion.
Ví dụ: He took her words at face value and didn't question her sincerity.
Ghi chú: In this context, 'face' refers to the surface appearance or initial impression of something.
Long face
An expression or look of sadness, disappointment, or gloom.
Ví dụ: She had a long face after hearing the bad news.
Ghi chú: Here, 'face' is used metaphorically to describe a person's expression or demeanor rather than the physical face itself.
Lose face
To suffer a loss of respect, dignity, or reputation, especially in public or in front of others.
Ví dụ: He didn't want to lose face in front of his peers, so he worked hard to succeed.
Ghi chú: In this idiom, 'face' represents one's honor, reputation, or dignity rather than the physical face.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Face
Facepalm
To cover one's face with the palm of one's hand as an expression of embarrassment, frustration, or disbelief.
Ví dụ: I made a silly mistake and all I could do was facepalm.
Ghi chú: The term 'facepalm' is a gesture that involves physically touching one's face with the palm of one's hand, unlike the original word 'face,' which refers to the front part of the head.
On Facebook
To refer to the social media platform Facebook, specifically when discussing activities or information shared on the platform.
Ví dụ: Did you see my post on Facebook about the concert?
Ghi chú: In this context, 'Facebook' is used as a specific reference to the social media platform, whereas 'face' refers to the front part of the head.
Facetime
To have a video chat using Apple's FaceTime application or video calling in general.
Ví dụ: Let's facetime later to discuss the project.
Ghi chú: 'Facetime' is a specific term referring to a video communication software or activity, while 'face' has a broader meaning of the front part of the head.
Egg on your face
To be embarrassed or humiliated by one's own mistake or incorrect assumption.
Ví dụ: He thought he was right, but when he realized he was wrong, he had egg on his face.
Ghi chú: The phrase 'egg on your face' is a metaphorical expression denoting embarrassment, while 'face' refers to the front part of the head.
Faceoff
A confrontation or competition that involves direct interaction, often in a competitive setting.
Ví dụ: The two teams had an intense faceoff on the ice.
Ghi chú: 'Faceoff' is a term used in sports or competitive scenarios to describe a direct confrontation, contrasting with the original word 'face' denoting the front part of the head.
Stone-faced
To have a facial expression that shows no emotion, often appearing serious or unresponsive.
Ví dụ: Even in the most serious situations, she remained stone-faced.
Ghi chú: 'Stone-faced' describes a specific facial expression lacking emotion, in contrast to 'face' which refers to the entire front part of the head.
Face - Ví dụ
His face turned red when he saw her.
그가 그녀를 봤을 때 그의 얼굴이 빨개졌다.
I can't remember her face.
나는 그녀의 얼굴을 기억할 수 없다.
We will have to face the consequences of our actions.
우리는 우리의 행동의 결과에 직면해야 할 것이다.
Ngữ pháp của Face
Face - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: face
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): faces, face
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): face
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): faced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): facing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): faces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): face
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): face
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
face chứa 1 âm tiết: face
Phiên âm ngữ âm: ˈfās
face , ˈfās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Face - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
face: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.