Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Wall

wɔl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

벽 (byeok), 담 (dam), 장벽 (jangbyeok), 벽화 (byeokhwa), 담장 (damjang)

Ý nghĩa của Wall bằng tiếng Hàn

벽 (byeok)

Ví dụ:
The wall is painted blue.
벽이 파란색으로 칠해져 있습니다.
He leaned against the wall.
그는 벽에 기대어 있었습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation, architecture, and construction.
Ghi chú: This is the most common translation of 'wall', referring to a physical vertical structure.

담 (dam)

Ví dụ:
The house has a high wall around it.
그 집은 높은 담이 둘러져 있습니다.
He climbed over the garden wall.
그는 정원의 담을 넘었습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to refer to walls surrounding gardens or properties.
Ghi chú: '담' is more commonly used in rural or traditional contexts.

장벽 (jangbyeok)

Ví dụ:
The language barrier is a wall for many travelers.
언어 장벽은 많은 여행자에게 장벽입니다.
They need to break down the walls of misunderstanding.
그들은 오해의 장벽을 허물어야 합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used metaphorically to refer to barriers in communication or relationships.
Ghi chú: '장벽' is used in more abstract contexts, such as social or emotional barriers.

벽화 (byeokhwa)

Ví dụ:
The mural on the wall is beautiful.
벽에 그린 벽화가 아름답습니다.
They painted a mural on the school wall.
그들은 학교 벽에 벽화를 그렸습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to artistic paintings on walls.
Ghi chú: '벽화' specifically refers to paintings or artworks done directly on walls.

담장 (damjang)

Ví dụ:
The property has a stone wall.
그 부동산은 돌담장이 있습니다.
They built a new wall around the yard.
그들은 마당 주위에 새로운 담장을 세웠습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a boundary wall, particularly in residential settings.
Ghi chú: '담장' is synonymous with '담' but often emphasizes the boundary aspect.

Từ đồng nghĩa của Wall

barrier

A barrier is a structure that blocks or impedes movement or access.
Ví dụ: The barrier was erected to prevent unauthorized entry.
Ghi chú: A wall is a specific type of barrier that is typically solid and used to enclose or divide spaces.

partition

A partition is a dividing structure that separates areas within a larger space.
Ví dụ: The partition between the two offices provided privacy for each employee.
Ghi chú: While a wall can be a partition, a partition can also be a temporary or movable structure.

fence

A fence is a barrier made of posts and wire or wood, used to mark a boundary or for protection.
Ví dụ: The garden was enclosed by a wooden fence.
Ghi chú: Fences are typically more open and less solid than walls, often used for marking boundaries or keeping animals in or out.

boundary

A boundary is a line or physical structure that separates one area from another.
Ví dụ: The stone wall marked the boundary between the two properties.
Ghi chú: While a wall can serve as a boundary, a boundary can also be marked by other means such as a fence or natural features.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wall

Hit a wall

To hit a wall means to reach a point where progress stops or becomes difficult.
Ví dụ: I've been working on this project for hours, but I've hit a wall and can't figure out the next step.
Ghi chú: The phrase uses 'wall' metaphorically to represent a barrier or obstacle in one's path.

Have one's back against the wall

When someone has their back against the wall, it means they are in a difficult situation with limited options or resources.
Ví dụ: The company is struggling financially, and we have our backs against the wall trying to find a solution.
Ghi chú: The phrase uses 'wall' to symbolize being in a tight or challenging position.

Talk to a brick wall

To talk to a brick wall means to speak to someone who is not listening or understanding.
Ví dụ: I've tried to explain the situation to him, but it's like talking to a brick wall; he just doesn't listen.
Ghi chú: This idiom uses 'brick wall' to emphasize the futility of communicating with someone unresponsive.

Climb the walls

When someone is climbing the walls, they are extremely restless, anxious, or bored.
Ví dụ: Being stuck indoors all day makes me feel like I'm climbing the walls with boredom.
Ghi chú: The phrase uses 'walls' as a metaphor for feeling confined or restricted.

Drive someone up the wall

To drive someone up the wall means to annoy or irritate them greatly.
Ví dụ: Her constant whining is really driving me up the wall!
Ghi chú: The phrase uses 'wall' to convey a sense of frustration or exasperation caused by someone's behavior.

Walls have ears

This phrase warns that private conversations can be overheard or secrets revealed.
Ví dụ: Be careful what you say, you never know who might be listening; walls have ears.
Ghi chú: The idiom uses 'walls' as a way to illustrate the idea that even in seemingly private spaces, information can be leaked.

Break down walls

To break down walls means to overcome barriers or prejudices that separate people.
Ví dụ: Music has the power to break down walls between people from different cultures and backgrounds.
Ghi chú: The phrase uses 'walls' metaphorically to represent divisions or obstacles that hinder understanding or communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wall

Off the wall

This slang term means unconventional, crazy, or unexpected. It diverges from the original meaning of 'wall' by emphasizing something that is out of the ordinary or unusual.
Ví dụ: His ideas are completely off the wall, but sometimes they work out brilliantly.
Ghi chú:

The writing on the wall

This term refers to a sign or indication that something is going to happen in the future. It suggests a clear prediction or warning.
Ví dụ: The company's poor financial reports were the writing on the wall for its impending bankruptcy.
Ghi chú:

Bang one's head against a brick wall

To repeatedly try to accomplish something that is futile or challenging. It emphasizes the frustration and lack of progress.
Ví dụ: I feel like I'm banging my head against a brick wall trying to get my boss to listen to my suggestions.
Ghi chú:

Fly on the wall

Refers to being an unnoticed observer of a situation. It suggests the desire to witness or overhear something secretly.
Ví dụ: I wish I could be a fly on the wall during that meeting to learn what really happened.
Ghi chú:

Wallflower

Describes a shy or introverted person who tends to remain in the background. It diverges from the original meaning of 'wall' by alluding to someone who avoids the spotlight.
Ví dụ: She used to be a wallflower at parties, but now she's the life of the party.
Ghi chú:

Run into a brick wall

To encounter a difficult obstacle or challenge that hinders progress. It emphasizes a sense of being stuck or blocked.
Ví dụ: I've run into a brick wall with this project, I can't seem to make any progress.
Ghi chú:

Against the wall

In a challenging or difficult situation where there is little room for further setbacks. It suggests being in a tough position with limited options.
Ví dụ: Our team is against the wall in this competition, but we're not giving up.
Ghi chú:

Wall - Ví dụ

The wall is made of bricks.
벽은 벽돌로 만들어졌다.
The castle had thick walls.
성은 두꺼운 벽을 가지고 있었다.
The village is surrounded by walls.
마을은 벽으로 둘러싸여 있다.

Ngữ pháp của Wall

Wall - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: wall
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): walls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wall
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): walled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): walling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): walls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wall
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wall
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wall chứa 1 âm tiết: wall
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯl
wall , ˈwȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wall - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wall: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.