Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Few

fju
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

적은 수의, 몇몇의, 조금, 소수의

Ý nghĩa của Few bằng tiếng Hàn

적은 수의

Ví dụ:
There are a few apples in the basket.
바구니에 사과가 몇 개 있어요.
I have a few friends in the city.
그 도시에 친구가 몇 명 있어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a small number of countable items.
Ghi chú: In Korean, 'few' often translates to '몇' when indicating an indefinite small quantity.

몇몇의

Ví dụ:
A few people attended the meeting.
몇몇 사람들이 회의에 참석했습니다.
There are a few options available.
이용 가능한 몇몇 옵션이 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a small number of people or options, often interchangeable with 'some'.
Ghi chú: This usage emphasizes that some, but not many, are included.

조금

Ví dụ:
I need a few minutes to finish my work.
작업을 마치려면 몇 분이 필요해요.
Can you wait for a few seconds?
몇 초만 기다려줄 수 있나요?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a small amount of time.
Ghi chú: In this context, 'few' can imply a short duration.

소수의

Ví dụ:
A few students excelled in the exam.
소수의 학생들이 시험에서 뛰어난 성적을 거두었습니다.
Only a few cars were parked outside.
밖에 소수의 차만 주차되어 있었어요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or formal contexts to refer to a small number of entities.
Ghi chú: This usage is more formal and can be used to refer to groups or categories.

Từ đồng nghĩa của Few

several

Several means more than a few but not many. It implies a moderate amount.
Ví dụ: I invited several friends to the party.
Ghi chú: Several implies a slightly larger quantity compared to few.

a handful of

A handful of means a small number or a few people or things that can be counted on one hand.
Ví dụ: There were only a handful of people at the event.
Ghi chú: A handful of is a more informal way to indicate a small quantity.

scant

Scant means barely sufficient or not enough. It indicates a small or limited amount.
Ví dụ: She provided scant evidence to support her claim.
Ghi chú: Scant emphasizes insufficiency or inadequacy more than few.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Few

A few

This phrase indicates a small number of something, implying more than one or two but less than many.
Ví dụ: I have a few friends coming over for dinner tonight.
Ghi chú: While 'few' alone signifies a small number with a negative connotation, 'a few' suggests a positive or sufficient quantity.

In a few

This phrase means within a short period of time, shortly.
Ví dụ: The meeting will start in a few minutes.
Ghi chú: It emphasizes the immediacy or nearness of the event or action compared to 'few' which only denotes a small number.

Few and far between

This idiom describes something that is rare, uncommon, or infrequent.
Ví dụ: Opportunities like this are few and far between.
Ghi chú: It emphasizes not only the scarcity but the considerable distance or time gap between occurrences.

Quite a few

This phrase means a relatively large number, more than expected.
Ví dụ: Quite a few people showed up at the party.
Ghi chú: It suggests a surprising or notable quantity, unlike 'few' which generally implies a small amount.

Make a few waves

To cause a small disturbance or trouble in order to achieve a goal.
Ví dụ: She's not afraid to make a few waves to get things done.
Ghi chú: It uses 'waves' metaphorically to denote minor disruptions or challenges, diverging from the literal meaning of 'few'.

There are few who

This phrase emphasizes the rarity or scarcity of individuals possessing a certain quality or ability.
Ví dụ: There are few who can match his skill in that field.
Ghi chú: It highlights the exceptional nature of the individuals being referred to, contrasting with the general sense of 'few'.

Every few

This phrase means at intervals of a small number of times or occasions.
Ví dụ: He checks his emails every few hours.
Ghi chú: It implies a regular or periodic occurrence separated by short intervals, enhancing the temporal aspect compared to 'few'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Few

A few sandwiches short of a picnic

This phrase is used to humorously suggest that someone is not very intelligent or is mentally lacking.
Ví dụ: I think he's a few sandwiches short of a picnic if he believes that story.
Ghi chú: The slang phrase emphasizes someone's perceived lack of intelligence or common sense compared to the word 'few' which just means a small number of something.

A few bricks shy of a load

Similar to the previous phrase, it implies that someone is not very bright or is lacking mental capacity.
Ví dụ: After that comment, I think he's a few bricks shy of a load.
Ghi chú: This slang term highlights the idea of someone missing essential components, contrasting with the neutral meaning of 'few' indicating a small quantity.

A few cards short of a full deck

Used to imply that someone is mentally unstable, irrational, or lacking critical thinking skills.
Ví dụ: She tried to convince me to invest in that scheme, but I think she's a few cards short of a full deck.
Ghi chú: The slang term focuses on questioning someone's mental stability or ability, diverging from the neutral concept of 'few' denoting a small number.

Few - Ví dụ

Few people attended the meeting.
몇몇 사람들이 회의에 참석했다.
I have a few friends in this city.
이 도시에 친구가 몇 명 있다.
There is only a small amount of sugar left.
남아 있는 설탕이 약간 있다.

Ngữ pháp của Few

Few - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: few
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): fewer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fewest
Tính từ (Adjective): few
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
few chứa 1 âm tiết: few
Phiên âm ngữ âm: ˈfyü
few , ˈfyü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Few - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
few: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.