Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Wait

weɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

기다리다 (gidarida), 기다리다 (gidarida), 대기하다 (daegihada), 기다리다 (gidarida) - to await, 기다리다 (gidarida) - to hold off

Ý nghĩa của Wait bằng tiếng Hàn

기다리다 (gidarida)

Ví dụ:
I will wait for you at the café.
나는 카페에서 너를 기다릴 거야.
Please wait a moment.
잠시만 기다려 주세요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expecting someone or something.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'wait' and can be used in various situations.

기다리다 (gidarida)

Ví dụ:
We waited for the bus for thirty minutes.
우리는 버스를 30분 동안 기다렸다.
He waited until it stopped raining.
그는 비가 그칠 때까지 기다렸다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal situations to indicate a delay.
Ghi chú: Can be used with different time references and is versatile.

대기하다 (daegihada)

Ví dụ:
The doctor asked me to wait in the waiting room.
의사는 나에게 대기실에서 대기하라고 했다.
Please wait for your turn.
당신의 차례를 대기해 주세요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal situations, often related to appointments or queues.
Ghi chú: This term is often used in medical or official contexts.

기다리다 (gidarida) - to await

Ví dụ:
We are waiting for the results.
우리는 결과를 기다리고 있다.
He is waiting for the right moment.
그는 적절한 순간을 기다리고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when anticipating an event or outcome.
Ghi chú: This usage emphasizes the expectation of something specific.

기다리다 (gidarida) - to hold off

Ví dụ:
Can we wait before making a decision?
결정을 내리기 전에 기다릴 수 있을까요?
Let’s wait until after lunch to talk about it.
점심 식사 후에 그것에 대해 이야기하자.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when suggesting to postpone an action.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about timing.

Từ đồng nghĩa của Wait

await

To wait for something or someone, usually with anticipation.
Ví dụ: We are eagerly awaiting the arrival of our guests.
Ghi chú: Await is more formal and often implies a sense of expectation or excitement.

anticipate

To expect or look forward to something happening.
Ví dụ: I anticipate a long line at the ticket counter, so we should leave early.
Ghi chú: Anticipate can imply a sense of preparation or foresight in addition to waiting.

expect

To believe or assume that something will happen or be the case.
Ví dụ: I expect the report to be ready by tomorrow.
Ghi chú: Expect is often used when there is a specific outcome or result that is anticipated.

pause

To temporarily stop or delay an action or activity.
Ví dụ: Let's pause for a moment and reflect on what has been said.
Ghi chú: Pause implies a brief interruption rather than a prolonged period of waiting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wait

Wait for

To delay action until someone or something arrives or is ready.
Ví dụ: I have to wait for my friend before we can go to the movie.
Ghi chú: The phrase 'wait for' specifically indicates waiting for a person or thing.

Wait in line

To wait one's turn in a queue or line of people.
Ví dụ: We had to wait in line for over an hour to get tickets to the concert.
Ghi chú: This phrase specifies waiting in a line or queue.

Wait up

To stay awake or delay going to bed until someone arrives or something happens.
Ví dụ: Don't go to bed yet, wait up for me to get home.
Ghi chú: It implies staying awake or delaying bedtime for someone or something.

Wait and see

To wait patiently to find out what will happen or how a situation will develop.
Ví dụ: I'm not sure how it will turn out; we'll just have to wait and see.
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of patience and uncertainty in waiting.

Wait it out

To endure a difficult or challenging situation by being patient and waiting for it to end.
Ví dụ: The storm will pass; we just need to wait it out inside.
Ghi chú: This phrase suggests enduring or being patient during a challenging situation.

Wait on

To serve someone by attending to their needs or desires, especially in a restaurant or store.
Ví dụ: The restaurant staff continued to wait on the customers even during busy hours.
Ghi chú: It indicates serving or attending to someone's needs.

Wait a minute

An expression used to ask for a short pause or delay in an activity or conversation.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: This phrase is a common way to ask for a brief delay in action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wait

Hold your horses

This slang term means to wait or be patient, often used to tell someone to slow down or wait a moment.
Ví dụ: Hold your horses! Let me finish talking before you interrupt.
Ghi chú: The original word 'wait' is replaced by 'hold your horses' to add emphasis and convey a sense of urgency or impatience.

Chill out

This term means to relax or calm down, often used to ask someone to be patient or wait calmly.
Ví dụ: Hey, chill out! I'll be ready in a few minutes.
Ghi chú: While 'wait' implies pausing for a specific purpose, 'chill out' focuses more on the emotional aspect of waiting by asking someone to stay calm or relaxed.

Hang on a sec

This slang phrase means to wait for a short period, typically used to delay briefly before moving on to the next action.
Ví dụ: Hang on a sec, I'll grab my keys and then we can go.
Ghi chú: Instead of simply saying 'wait,' 'hang on a sec' suggests a quick pause or delay before proceeding, indicating a short timeframe for waiting.

Cool your jets

This expression means to calm down or relax, often used to ask someone to be patient and wait calmly.
Ví dụ: Cool your jets! The bus will be here soon.
Ghi chú: Similar to 'chill out,' 'cool your jets' emphasizes the need to remain calm while waiting, but with a slightly more playful or informal tone.

Give it a minute

This phrase means to wait briefly, suggesting that a short amount of time is needed before proceeding.
Ví dụ: Just give it a minute, I'm almost ready to leave.
Ghi chú: Rather than using the word 'wait,' 'give it a minute' implies a sense of anticipation and expectation, highlighting the imminent completion of a task or action.

Not so fast

This term means to slow down or hold off on proceeding, often used to caution against rushing into something.
Ví dụ: Not so fast! We need to wait for everyone to arrive before we start.
Ghi chú: While 'wait' indicates a general pause, 'not so fast' specifically warns against acting too quickly or impulsively, urging restraint and patience.

Take a rain check

This idiom means to postpone or reschedule a plan, often used when someone cannot engage in an activity as planned but suggests doing it at another time.
Ví dụ: Can we take a rain check on dinner tonight? I'm not feeling well.
Ghi chú: Unlike a straightforward 'wait,' 'take a rain check' implies a temporary delay or postponement with the intention of revisiting the plan in the future.

Wait - Ví dụ

Wait for me!
기다려 줘!
I'm waiting for the bus.
나는 버스를 기다리고 있어.
Please don't make me wait too long.
너무 오래 기다리게 하지 마.

Ngữ pháp của Wait

Wait - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wait
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waits, wait
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wait
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): waited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): waiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wait
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wait
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wait chứa 1 âm tiết: wait
Phiên âm ngữ âm: ˈwāt
wait , ˈwāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wait - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wait: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.