Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Forget
fərˈɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
잊다 (ida), 망각하다 (manggakhada), 잊어버리다 (ijeobeorida), 기억에서 사라지다 (gieoge seo sarajida), 무시하다 (musihada)
Ý nghĩa của Forget bằng tiếng Hàn
잊다 (ida)
Ví dụ:
I forgot my keys at home.
나는 집에 열쇠를 잊어버렸어요.
Please don't forget to call me.
나에게 전화하는 것을 잊지 마세요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when talking about forgetting something tangible or a task.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken Korean.
망각하다 (manggakhada)
Ví dụ:
He tends to forget important details.
그는 중요한 세부사항을 망각하는 경향이 있다.
She quickly forgot her promise.
그녀는 자신의 약속을 빠르게 망각했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal or literary contexts when discussing the loss of memory or awareness.
Ghi chú: This term is less common in casual conversation.
잊어버리다 (ijeobeorida)
Ví dụ:
I completely forgot about the meeting.
나는 회의를 완전히 잊어버렸어요.
Don't forget your homework!
숙제를 잊어버리지 마세요!
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual settings to indicate forgetting something specific.
Ghi chú: This is a more emphatic form of 'to forget' and is widely used.
기억에서 사라지다 (gieoge seo sarajida)
Ví dụ:
The incident has faded from my memory.
그 사건은 내 기억에서 사라졌다.
Over time, we forget the pain.
시간이 지나면 우리는 고통을 기억에서 잊는다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal discourse when referring to memories fading away over time.
Ghi chú: This expression emphasizes the gradual nature of forgetting.
무시하다 (musihada)
Ví dụ:
He forgot to acknowledge her efforts.
그는 그녀의 노력을 무시했다.
Don't forget her contributions to the project.
그녀의 프로젝트 기여를 무시하지 마세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone neglects or overlooks something rather than simply forgetting it.
Ghi chú: This meaning can carry a slightly negative connotation.
Từ đồng nghĩa của Forget
Omit
To leave out or fail to include something.
Ví dụ: She omitted to mention the meeting in her report.
Ghi chú: Omit implies a deliberate decision not to include something.
Neglect
To fail to care for or pay attention to something or someone.
Ví dụ: He neglected to lock the door before leaving.
Ghi chú: Neglect often implies a lack of attention or care rather than a deliberate act.
Overlook
To fail to notice or consider something.
Ví dụ: I must have overlooked your email in my inbox.
Ghi chú: Overlook suggests a failure to see or recognize something rather than intentionally forgetting.
Disregard
To ignore or pay no attention to something.
Ví dụ: He disregarded my advice and ended up in trouble.
Ghi chú: Disregard implies a conscious decision to ignore or pay no attention to something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forget
Slip one's mind
To forget something, especially something important or urgent.
Ví dụ: I'm sorry I didn't call you back yesterday; it completely slipped my mind.
Ghi chú: This phrase emphasizes a momentary lapse in memory.
Forget about it
To stop thinking about or dwelling on something.
Ví dụ: I can't believe I lost the game. Forget about it, let's move on.
Ghi chú: This phrase suggests dismissing the matter or letting it go.
Blank out
To forget something temporarily; to have a moment of forgetfulness.
Ví dụ: I completely blanked out during the exam and couldn't remember any of the answers.
Ghi chú: This phrase often implies a sudden loss of memory.
Let slip one's mind
To forget something unintentionally or accidentally.
Ví dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it just let it slip my mind.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a sense of inadvertence.
Draw a blank
To be unable to remember something; to have a complete memory lapse.
Ví dụ: I tried to remember his name, but I just drew a blank.
Ghi chú: This phrase implies a total failure to recall information.
Forget oneself
To behave in an inappropriate way due to a momentary loss of control.
Ví dụ: I forgot myself and shouted at my boss in front of everyone.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary lapse in self-control or awareness.
Slip one's memory
To forget something; to fail to recall a piece of information.
Ví dụ: Her name slipped my memory, but now I remember it's Sarah.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a focus on memory.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forget
Space out
To space out means to mentally disengage or become unaware of one's surroundings, often resulting in forgetting something or being absent-minded.
Ví dụ: I totally spaced out during the meeting and missed what the boss said.
Ghi chú:
Zonk out
To zonk out means to fall asleep suddenly or lose consciousness, leading to forgetting tasks or events.
Ví dụ: I zonked out after studying for hours and forgot to call my friend back.
Ghi chú:
Ditch
To ditch something means to intentionally neglect, abandon, or forget about it.
Ví dụ: I totally ditched our dinner plans last night; it completely slipped my mind.
Ghi chú:
Let it slip
To let something slip means to accidentally reveal or disclose information that was supposed to be kept secret, often leading to forgetfulness or making a mistake.
Ví dụ: I accidentally let it slip that we were throwing a surprise party for him.
Ghi chú:
Space cadet
A space cadet is a term for someone who is forgetful, absent-minded, or easily loses focus on tasks.
Ví dụ: I'm such a space cadet today; I forgot my keys, wallet, and even my phone.
Ghi chú: This term refers to someone who is chronically forgetful or absent-minded, likened to a forgetful astronaut floating in space.
Forget - Ví dụ
I always forget my keys.
나는 항상 내 열쇠를 잊어버려.
Don't forget to call your mother.
엄마에게 전화하는 것을 잊지 마세요.
He forgot his wallet at home.
그는 집에 지갑을 잊어버렸어요.
Ngữ pháp của Forget
Forget - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: forget
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forgot
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): forgotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forgetting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forgets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forget
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forget
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forget chứa 2 âm tiết: for • get
Phiên âm ngữ âm: fər-ˈget
for get , fər ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Forget - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forget: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.