Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Station

ˈsteɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

역 (yeok), 소 (so), 기지 (giji), 정거장 (jeonggeo-jang), 위치 (wichi)

Ý nghĩa của Station bằng tiếng Hàn

역 (yeok)

Ví dụ:
I need to get off at the next station.
나는 다음 역에서 내려야 해.
The train station is very busy today.
기차역은 오늘 매우 붐비고 있어.
Sử dụng: informalBối cảnh: Traveling by public transportation
Ghi chú: Used to refer to train or bus stations.

소 (so)

Ví dụ:
The police station is nearby.
경찰서가 근처에 있어.
I went to the fire station to learn about safety.
나는 안전 교육을 받기 위해 소방서에 갔어.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to facilities for public services
Ghi chú: Commonly used in terms like 'police station (경찰서)' or 'fire station (소방서)'.

기지 (giji)

Ví dụ:
The research station is located in Antarctica.
연구 기지는 남극에 위치해 있어.
They established a weather station to monitor climate.
기후를 모니터하기 위해 기상 기지를 설립했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific or specialized contexts
Ghi chú: Often refers to facilities for research or monitoring.

정거장 (jeonggeo-jang)

Ví dụ:
The bus stop is just a station away.
버스 정거장은 한 정거장 떨어져 있어.
We waited at the station for the bus.
우리는 버스를 기다리기 위해 정거장에서 기다렸다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Public transportation stops
Ghi chú: Used to refer to bus stops or smaller public transport points.

위치 (wichi)

Ví dụ:
He is in a good position at the company.
그는 회사에서 좋은 위치에 있다.
She has a strong station in the community.
그녀는 지역 사회에서 강한 위치를 가지고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing someone's standing or role
Ghi chú: Used metaphorically to describe someone's status or role in a group.

Từ đồng nghĩa của Station

depot

A depot is a place where vehicles or equipment are kept or maintained.
Ví dụ: The bus depot is where all the buses are parked overnight.
Ghi chú: Depot is more specific to a place where vehicles or equipment are stored or maintained.

terminal

A terminal is a building where transportation vehicles load or unload passengers or goods.
Ví dụ: We arrived at the airport terminal to catch our flight.
Ghi chú: Terminal is often used in the context of airports, train stations, or bus stations.

stop

A stop is a place where a vehicle halts briefly to pick up or drop off passengers or goods.
Ví dụ: The bus made a quick stop to pick up more passengers.
Ghi chú: Stop is more commonly used in the context of buses, trains, or other public transportation.

halt

A halt is a temporary stop or pause in movement.
Ví dụ: The train came to a sudden halt at the station.
Ghi chú: Halt is more general and can refer to any temporary stop, not just related to transportation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Station

At the station

This phrase refers to being present or going to a transportation hub such as a train station.
Ví dụ: I will meet you at the train station at 3 PM.
Ghi chú: It specifies a location rather than just the word 'station'.

Stationery store

A store that sells paper, pens, pencils, and other office supplies.
Ví dụ: I need to buy some pens and notebooks from the stationery store.
Ghi chú: It refers to a specific type of store selling office supplies rather than a transportation hub.

Station wagon

A type of car with a longer roofline and a tailgate that swings upward.
Ví dụ: My family used to travel in a station wagon when I was a child.
Ghi chú: It describes a type of car, not a transportation facility.

Station house

A building where police officers work or are stationed.
Ví dụ: The police officers gathered at the station house for their briefing.
Ghi chú: It refers to a building where police officers are based, not necessarily a transportation hub.

Station master

The person in charge of a railway station, responsible for train movements and schedules.
Ví dụ: The station master announced the arrival of the next train.
Ghi chú: It denotes a position or role at a train station, not the station itself.

Station of the cross

A series of 14 images or carvings representing Jesus Christ's journey to his crucifixion.
Ví dụ: Many Christians observe the Stations of the Cross during Lent.
Ghi chú: It refers to a religious practice or devotion, not a physical location.

Station break

A short interruption in a broadcast, usually for commercials or announcements.
Ví dụ: We'll return after this station break with more news updates.
Ghi chú: It indicates a pause in broadcasting, not a physical station or location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Station

Stash

A stash refers to a hidden or secret store of something, often used to describe a supply of items such as food, money, or other possessions.
Ví dụ: I keep my snacks in my desk stash at work.
Ghi chú: Stash is more informal and implies a sense of secrecy or privacy compared to the more general term 'store.'

Stopover

A stopover is a brief pause or interruption in a journey or activity, often to change transportation or make a short visit.
Ví dụ: We had a quick stopover in Chicago on our way to New York.
Ghi chú: Stopover specifically pertains to a temporary break during a journey, contrasting with the broader meaning of 'station.'

Pad

In informal language, pad can refer to a flat, cushion-like object or a place for living or staying temporarily.
Ví dụ: I left my phone on the charging pad near the front door.
Ghi chú: While 'pad' can also mean a place of residence, it is more casual and can refer to various types of locations, unlike 'station.'

Digs

Digs, slang for 'dwelling' or 'place to live,' is used informally to refer to one's living quarters or residence.
Ví dụ: I just moved into my new digs downtown.
Ghi chú: Digs is a more colloquial and often more casual term compared to 'station,' which has a broader meaning related to stopping points.

Pit stop

A pit stop is a quick stop to refuel, rest, or take care of a specific need during a journey, often used in the context of car trips or races.
Ví dụ: Let's make a pit stop for some gas and snacks on our road trip.
Ghi chú: Pit stop emphasizes a brief, functional break during travel, highlighting the action of stopping rather than the location itself as in 'station.'

Haunt

Haunt, in this context, refers to a place one frequents or visits often, especially for socializing, leisure, or specific activities.
Ví dụ: That coffee shop is my favorite haunt for studying.
Ghi chú: Haunt implies a sense of familiarity and repeated visits, focusing on the personal attachment to a place rather than merely a stopping point like 'station.'

Post

In slang terms, a post can refer to a regular meeting spot or a location where people gather for social purposes.
Ví dụ: Meet me at our usual post after work for a drink.
Ghi chú: Post emphasizes the role of the location as a meeting point or gathering place, differing from the neutral connotation of 'station' as a general stopping place.

Station - Ví dụ

The train will arrive at the station at 3 pm.
기차가 오후 3시에 역에 도착할 것입니다.
I need to go to the post office to send this package.
이 소포를 보내기 위해 우체국에 가야 합니다.
The current station of the project is behind schedule.
프로젝트의 현재 단계는 일정에 뒤쳐져 있습니다.

Ngữ pháp của Station

Station - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: station
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stations, station
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): station
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stationed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stationing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stations
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): station
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): station
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
station chứa 2 âm tiết: sta • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈstā-shən
sta tion , ˈstā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Station - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
station: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.