Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Forward
ˈfɔrwərd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
앞으로 (apeuro), 전방으로 (jeonbang-euro), 진전을 보이다 (jinjeon-eul boida), 제안하다 (jean-hada), 미리 (miri)
Ý nghĩa của Forward bằng tiếng Hàn
앞으로 (apeuro)
Ví dụ:
Let's move forward with the plan.
계획을 가지고 앞으로 나아갑시다.
She walked forward confidently.
그녀는 자신감 있게 앞으로 걸어갔다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in physical movement or progression in time.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to both physical direction and metaphorical progression.
전방으로 (jeonbang-euro)
Ví dụ:
The car is moving forward.
차가 전방으로 움직이고 있다.
He looked forward while driving.
그는 운전하면서 전방을 보았다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving vehicles or directional movement.
Ghi chú: Often used in driving or navigation contexts.
진전을 보이다 (jinjeon-eul boida)
Ví dụ:
We need to make forward progress in our project.
우리 프로젝트에서 진전을 보여야 합니다.
The negotiations are moving forward.
협상이 진전을 보이고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, projects, or discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes progress or development rather than physical movement.
제안하다 (jean-hada)
Ví dụ:
I would like to forward a suggestion.
제안을 하고 싶습니다.
He forwarded the email to me.
그는 이메일을 나에게 전송했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in communication and proposal contexts.
Ghi chú: This meaning is commonly used in electronic communication.
미리 (miri)
Ví dụ:
Please send me the information forward.
정보를 미리 보내주세요.
I will forward the details later.
자세한 내용을 미리 전달하겠습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate sending information ahead of time.
Ghi chú: Often used in contexts where sharing information is necessary before an event.
Từ đồng nghĩa của Forward
ahead
This synonym indicates moving in a forward direction or progressing.
Ví dụ: Let's move ahead with our plans.
Ghi chú: Similar to 'forward' but specifically implies moving in a direction ahead of the current position.
onward
This synonym suggests continuing in a forward direction, often with determination.
Ví dụ: We must march onward despite the challenges.
Ghi chú: Similar to 'forward' but emphasizes continuous movement in the same direction.
forth
This synonym means moving forward or outward, often in a purposeful manner.
Ví dụ: She stepped forth to accept the award.
Ghi chú: More formal or literary than 'forward', and implies a deliberate or intentional movement.
progress
This synonym refers to moving forward or advancing, especially in terms of development or improvement.
Ví dụ: We need to make progress in our project.
Ghi chú: While 'forward' can simply indicate a direction, 'progress' specifically implies advancement or development.
onward and upward
This phrase means to continue progressing or advancing, often with a positive outlook.
Ví dụ: Let's keep moving onward and upward in our careers.
Ghi chú: A more optimistic and motivational expression compared to the straightforward 'forward'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forward
Move forward
To make progress or continue in a positive direction.
Ví dụ: After the setback, it's important to move forward and focus on the future.
Ghi chú: The addition of 'move' emphasizes taking action and progressing.
Look forward to
To anticipate or feel excited about something that will happen in the future.
Ví dụ: I'm looking forward to the weekend so I can relax.
Ghi chú: The phrase conveys anticipation or excitement for something upcoming.
Forward-thinking
Having innovative or progressive ideas about the future.
Ví dụ: Our company values forward-thinking individuals who can anticipate market trends.
Ghi chú: It describes a proactive and innovative mindset towards the future.
Put forward
To suggest or propose an idea or plan for consideration.
Ví dụ: She put forward a proposal to improve efficiency in the department.
Ghi chú: It indicates presenting an idea for discussion or decision-making.
Forward slash (/)
The diagonal slash (/) used in computing to separate elements in a path or URL.
Ví dụ: Please enter your username, followed by a forward slash, and then your password.
Ghi chú: In this context, 'forward' refers to the directionality of the slash.
Forwarded email
An email that has been sent on to another recipient by the original recipient.
Ví dụ: I received a forwarded email from a colleague about the upcoming meeting.
Ghi chú: It denotes the action of sending an email to someone else after receiving it.
Forward march
A military command to start marching or moving forward.
Ví dụ: At the command 'forward march,' the soldiers began to move in unison.
Ghi chú: It specifically refers to the military command to initiate forward movement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forward
Straightforward
Direct and honest in communication or behavior.
Ví dụ: Just be straightforward with me. Tell me what you think.
Ghi chú: While 'forward' can simply mean moving ahead, 'straightforward' specifically refers to being candid or frank.
Forwarding Address
A new address where mail should be sent.
Ví dụ: Make sure to give the post office your forwarding address when you move.
Ghi chú: It refers to a specific address for future mail, unlike 'forward' which is more general.
Forwarded
To send something like a message, email, or document to another person.
Ví dụ: I forwarded you that funny video I received.
Ghi chú: It denotes the action of sending something to someone else, distinct from simply moving ahead.
Look-ahead
To consider or prepare for the future.
Ví dụ: We need to look-ahead and plan for the next quarter.
Ghi chú: While 'forward' can denote a physical direction, 'look-ahead' is more about planning and anticipation.
Forwarded Motion
A sudden or accelerated movement in the direction of progress.
Ví dụ: The car jolted forward in a burst of forwarded motion.
Ghi chú: Refers to a continuous movement in a specific direction, emphasizing the progress aspect compared to just advancing forward.
Fast-forward
To move quickly through time or skip to a particular point.
Ví dụ: Let's fast-forward to the part where they reveal the surprise.
Ghi chú: It refers to rapidly advancing in time or skipping ahead, which is different from the general concept of moving forward.
Forward-slash
The symbol '/' used in computer terms to separate items or elements.
Ví dụ: The website URL is 'username forward-slash products'.
Ghi chú: While 'forward' usually relates to direction, 'forward-slash' is a term specific to computer usage for the symbol '/' which separates elements.
Forward - Ví dụ
Forward!
앞으로!
The team is moving forward with the project.
팀이 프로젝트를 앞으로 진행하고 있습니다.
She made a great forward leap in her career.
그녀는 경력에서 큰 도약을 앞으로 이뤘습니다.
Ngữ pháp của Forward
Forward - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: forward
Chia động từ
Tính từ (Adjective): forward
Trạng từ (Adverb): forward
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forwards
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): forward
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forwarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forwarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forwards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forward
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forward
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forward chứa 2 âm tiết: for • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-wərd
for ward , ˈfȯr wərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Forward - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forward: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.