Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Glass

ɡlæs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

유리 (yuri), 컵 (keop), 안경 (angyeong), 유리잔 (yurijan)

Ý nghĩa của Glass bằng tiếng Hàn

유리 (yuri)

Ví dụ:
The window is made of glass.
창문은 유리로 만들어졌습니다.
Be careful with that glass vase.
그 유리 꽃병 조심해.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to the material that is transparent and used in windows, containers, etc.
Ghi chú: The term '유리' is used in both formal and informal contexts when referring to the material itself.

컵 (keop)

Ví dụ:
Could you pass me a glass of water?
물 한 잔 주실 수 있나요?
She drank the juice from a glass.
그녀는 유리컵에서 주스를 마셨습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a drinking vessel, typically for liquids.
Ghi chú: The word '컵' can refer to any type of cup, but in context, it can mean a glass if specified.

안경 (angyeong)

Ví dụ:
He wears glasses for reading.
그는 독서를 위해 안경을 써요.
She needs her glasses to see clearly.
그녀는 잘 보려면 안경이 필요해요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to optical glasses worn on the face to correct vision.
Ghi chú: The term '안경' specifically refers to prescription glasses. Sunglasses are referred to as '선글라스'.

유리잔 (yurijan)

Ví dụ:
The waiter served the drink in a glass.
웨이터가 유리잔에 음료를 제공했습니다.
She prefers using a glass instead of a plastic cup.
그녀는 플라스틱 컵 대신 유리잔을 사용하는 것을 선호합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Specifically refers to a drinking glass, typically for serving beverages.
Ghi chú: This term is more specific than just '컵' and is often used in dining contexts.

Từ đồng nghĩa của Glass

cup

A cup is a small open container used for drinking liquids.
Ví dụ: She handed him a cup of water.
Ghi chú: Cup is typically used for holding liquids for drinking, whereas glass is more commonly used for drinking and serving various beverages.

tumbler

A tumbler is a flat-bottomed drinking glass without a handle or stem.
Ví dụ: He poured himself a drink in a tumbler.
Ghi chú: Tumbler is a type of glass without a stem or handle, often used for serving alcoholic beverages, while glass can refer to any container made of glass material.

goblet

A goblet is a drinking glass with a stem and a base, usually used for serving wine or ceremonial purposes.
Ví dụ: The wine was served in a beautiful goblet.
Ghi chú: Goblet is a more decorative and ceremonial type of glass with a stem and base, often used for special occasions, while glass is a general term for any container made of glass.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Glass

Stained glass

Stained glass refers to colored glass used in decorative windows or artworks. It is often seen in churches or historical buildings.
Ví dụ: The church windows are adorned with beautiful stained glass.
Ghi chú: The phrase 'stained glass' specifically refers to colored glass used for artistic or decorative purposes, distinguishing it from plain glass.

Glass ceiling

A glass ceiling represents an invisible barrier that prevents certain groups, especially women or minorities, from advancing in their careers.
Ví dụ: Despite her qualifications, she felt she couldn't break through the glass ceiling in her company.
Ghi chú: The term 'glass ceiling' is metaphorical, symbolizing the limitations and barriers that hinder progression, unlike the physical material 'glass.'

Glass half full/half empty

This phrase reflects a person's perspective on life, with 'glass half full' being optimistic and 'glass half empty' being pessimistic.
Ví dụ: He always sees the glass half full, even in difficult situations.
Ghi chú: The phrase 'glass half full/half empty' uses 'glass' as a metaphor for one's outlook on life, rather than referring to a physical object.

Raise a glass

To 'raise a glass' means to make a toast or offer a drink in honor or celebration of someone or something.
Ví dụ: Let's raise a glass to celebrate your promotion!
Ghi chú: The phrase 'raise a glass' involves the action of lifting a glass in a toast, not merely referring to the physical object.

Glass jaw

Having a 'glass jaw' means being easily knocked out or defeated, especially in combat sports like boxing.
Ví dụ: He's a skilled boxer, but he has a glass jaw, so he's vulnerable to knockout punches.
Ghi chú: The term 'glass jaw' uses 'glass' metaphorically to describe vulnerability to physical blows, not the material glass itself.

Through rose-colored glasses

Seeing things through rose-colored glasses means having an overly optimistic or idealistic view of situations or people.
Ví dụ: She tends to see everything through rose-colored glasses, always believing the best in people.
Ghi chú: The phrase 'through rose-colored glasses' uses 'glasses' as a metaphor for a perspective that distorts reality, rather than referring to actual eyewear.

Raise your glass to someone/something

Raising your glass to someone or something is a gesture of goodwill or celebration, often done during toasts or special occasions.
Ví dụ: Let's raise our glasses to toast the newlyweds!
Ghi chú: Similar to 'raise a glass,' this phrase involves the action of lifting a glass in honor or celebration, rather than referring to the physical object itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Glass

Shot glass

A small glass typically used for serving liquors in measured quantities.
Ví dụ: Let's take some tequila shots using these shot glasses.
Ghi chú: The term 'shot glass' specifically refers to a small glass used for drinking shots, distinguishing it from regular glasses used for other beverages.

Glassy-eyed

Describing someone whose eyes appear dull, vacant, or lacking focus, often due to tiredness, intoxication, or shock.
Ví dụ: After staying up all night, she looked glassy-eyed during the morning meeting.
Ghi chú: This slang term directly references the appearance of the eyes, contrasting with the word 'glass' which primarily refers to the material itself.

Bottoms up

A toast or expression used to encourage people to finish all the contents of their glasses in a single drink.
Ví dụ: He said 'bottoms up' and everyone raised their glasses to drink in one go.
Ghi chú: While 'bottoms up' does involve glasses, the focus is on the action of drinking in one go rather than the physical object itself.

Glassware

Collective term for various types of glass containers, typically used for serving drinks or storing food.
Ví dụ: Make sure to clean all the glassware before we open the restaurant.
Ghi chú: The term 'glassware' encompasses a range of glass items beyond just typical drinking glasses, distinguishing it from the singular word 'glass'.

Looking glass

An old-fashioned term for a mirror, especially one used for personal grooming or makeup.
Ví dụ: She gazed into the looking glass to fix her hair before the party.
Ghi chú: While 'looking glass' refers to a mirror, it is more archaic and poetic in usage compared to the modern term 'mirror'.

Glassed

To be attacked or injured with a broken glass or bottle, usually in a violent altercation.
Ví dụ: He got glassed in a bar fight last night and had to get stitches.
Ghi chú: The slang term 'glassed' specifically refers to being attacked with glass, highlighting the use of a glass object as a weapon.

Glasshouse

Informal term for a prison or military detention center, often used metaphorically for a place of confinement or punishment.
Ví dụ: He's been avoiding trouble ever since he got out of the glasshouse.
Ghi chú: While 'glasshouse' can metaphorically refer to a place of confinement, it is not typically used to describe any physical structure made of glass but rather a place of restricted freedom or discipline.

Glass - Ví dụ

The glass shattered into a million pieces.
유리잔이 백만 조각으로 산산조각이 났다.
She poured herself a glass of water.
그녀는 물 한 잔을 따랐다.
The sunlight streamed through the stained glass window.
햇빛이 스테인드 글라스 창문을 통해 쏟아졌다.

Ngữ pháp của Glass

Glass - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: glass
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): glasses, glass
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): glass
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): glassed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): glassing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): glasses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): glass
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): glass
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
glass chứa 1 âm tiết: glass
Phiên âm ngữ âm: ˈglas
glass , ˈglas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Glass - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
glass: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.