Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Machine
məˈʃin
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
기계 (gigae), 기계 장치 (gigae jangchi), 기계식 (gigaesik), 자동화 기계 (jadonghwa gigae), 기계적 (gigaejeok)
Ý nghĩa của Machine bằng tiếng Hàn
기계 (gigae)
Ví dụ:
The washing machine is broken.
세탁기가 고장났어요.
This machine can cut metal.
이 기계는 금속을 자를 수 있어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations when referring to mechanical devices or appliances.
Ghi chú: 기계 is the most common translation of 'machine' and can refer to any mechanical device.
기계 장치 (gigae jangchi)
Ví dụ:
The machine device needs maintenance.
기계 장치가 유지보수가 필요해요.
He works with complex machine devices.
그는 복잡한 기계 장치로 작업해요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or formal settings, such as engineering or manufacturing.
Ghi chú: 기계 장치 emphasizes a more technical aspect of machines, often used in specific fields.
기계식 (gigaesik)
Ví dụ:
This is a mechanical machine.
이것은 기계식 기계입니다.
Mechanical machines are still used in many industries.
기계식 기계는 여전히 많은 산업에서 사용됩니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about technology, machinery, or engineering.
Ghi chú: 기계식 refers to machines that operate mechanically, as opposed to electronically.
자동화 기계 (jadonghwa gigae)
Ví dụ:
Automated machines are increasing productivity.
자동화 기계는 생산성을 높이고 있습니다.
The factory uses automated machines for assembly.
그 공장은 조립을 위해 자동화 기계를 사용합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and industrial settings.
Ghi chú: 자동화 기계 refers to machines that operate without human intervention, emphasizing automation.
기계적 (gigaejeok)
Ví dụ:
His movements were very mechanical.
그의 움직임은 매우 기계적이었어요.
She spoke in a mechanical tone.
그녀는 기계적인 어조로 말했어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literary or conversational contexts to describe actions or behaviors that lack emotion or spontaneity.
Ghi chú: 기계적 can be used metaphorically to describe behavior or speech that seems robotic or unnatural.
Từ đồng nghĩa của Machine
device
A device is a piece of equipment or a tool designed for a specific purpose.
Ví dụ: The new device is designed to streamline our workflow.
Ghi chú: While a machine is a type of device, the term 'device' is more general and can refer to a wider range of tools or equipment.
appliance
An appliance is a device or machine used for a specific household function, such as cooking or cleaning.
Ví dụ: The kitchen appliance stopped working, so we had to get it repaired.
Ghi chú: An appliance is typically used in a household setting and is designed for specific domestic tasks.
instrument
An instrument is a tool or device used for scientific, technical, or artistic purposes.
Ví dụ: The scientist used a sophisticated instrument to analyze the samples.
Ghi chú: An instrument often implies a tool used for measurement, observation, or precision tasks, while a machine can have a broader range of functions.
apparatus
An apparatus refers to a complex structure or system used for a specific purpose.
Ví dụ: The firefighters quickly deployed their apparatus to extinguish the fire.
Ghi chú: An apparatus is often associated with more complex or specialized equipment compared to a general machine.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Machine
Well-oiled machine
Refers to a smoothly functioning and efficient operation or group.
Ví dụ: The kitchen staff worked together like a well-oiled machine during the busy dinner rush.
Ghi chú: The phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than just the mechanical aspect of a machine.
Mean machine
Describes someone or something that is tough, powerful, or formidable.
Ví dụ: He may look small, but on the basketball court, he's a mean machine.
Ghi chú: This phrase attributes qualities of toughness or power to a person or thing, unlike a regular machine.
Cogs in the machine
Refers to individuals who are perceived as unimportant parts of a large system or organization.
Ví dụ: We're all just cogs in the machine, doing our part to keep the company running smoothly.
Ghi chú: It implies insignificance or lack of individuality compared to the original mechanical meaning of a cog.
Rube Goldberg machine
Refers to a complex device or system that performs a simple task in a convoluted way.
Ví dụ: The artist created a fascinating Rube Goldberg machine that involved a series of intricate steps to complete a simple task.
Ghi chú: Unlike a traditional machine, a Rube Goldberg machine is intentionally designed to be overly complicated for entertainment or artistic purposes.
Machine gun fire
Refers to rapid and continuous gunfire, typically from a machine gun.
Ví dụ: The soldiers advanced under heavy machine gun fire.
Ghi chú: It describes the rapid and continuous nature of the gunfire rather than focusing solely on the mechanical aspect of the gun.
The money machine
Refers to something that consistently produces wealth, profits, or success.
Ví dụ: Her successful business became known as the money machine, generating profits year after year.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to generate wealth or success, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.
Like a well-oiled machine
Indicates that a group or process is running smoothly and efficiently.
Ví dụ: The team worked together like a well-oiled machine to complete the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'well-oiled machine,' this phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than the mechanical aspect of a machine.
Meaning machine
Describes someone who is adept at deriving meaning or significance from situations or information.
Ví dụ: Her brain was like a meaning machine, constantly analyzing and interpreting everything around her.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to derive meaning to a person, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Machine
Gadget
Gadget is a slang term used to refer to a small tool or device with a specific purpose.
Ví dụ: Check out this cool kitchen gadget for slicing vegetables.
Ghi chú: This term is more informal and often implies novelty or usefulness, whereas 'machine' is a broader term.
Contraption
Contraption is a slang term for a device or machine that looks unusual or complex.
Ví dụ: He built a strange contraption out of old computer parts.
Ghi chú: Unlike a 'machine', a contraption may be makeshift or appear haphazardly assembled.
Gizmo
Gizmo refers to a small device or gadget, especially one whose name is unknown or forgotten.
Ví dụ: My dad loves collecting all kinds of electronic gizmos.
Ghi chú: It is a more playful and informal term compared to 'machine' which is more general.
Widget
Widget is a slang term for a small tool or mechanical device.
Ví dụ: The new software update includes a widget for quick access to weather information.
Ghi chú: In modern usage, 'widget' often refers to a component of a graphical user interface, distinct from the idea of a 'machine'.
Doohickey
Doohickey is a slang term for an object or gadget whose name one does not remember or does not know.
Ví dụ: I need a doohickey to fix the broken latch on the gate.
Ghi chú: This term is more whimsical and implies a lack of specificity compared to 'machine'.
Mechanism
Mechanism is a slang term used to refer to the inner workings or processes of a device.
Ví dụ: The mechanism of action for this new medication is still being studied.
Ghi chú: It often focuses more on the operational aspect of a 'machine' rather than the entire apparatus.
Machine - Ví dụ
The machine is broken.
기계가 고장났습니다.
The vending machine is out of order.
자판기가 고장났습니다.
The factory has a lot of machines.
공장에는 많은 기계들이 있습니다.
Ngữ pháp của Machine
Machine - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: machine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): machines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): machine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): machined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): machining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): machines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): machine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): machine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
machine chứa 2 âm tiết: ma • chine
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈshēn
ma chine , mə ˈshēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Machine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
machine: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.