Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Thank
θæŋk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
감사합니다 (gamsahamnida), 고맙습니다 (gomapseumnida), 고마워 (gomawo), 감사해 (gamsahae), 감사드립니다 (gamsadeurimnida)
Ý nghĩa của Thank bằng tiếng Hàn
감사합니다 (gamsahamnida)
Ví dụ:
Thank you for your help.
도와주셔서 감사합니다.
I really appreciate your kindness.
당신의 친절에 정말 감사합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in polite situations, such as speaking to elders, superiors, or in formal settings.
Ghi chú: This is the most common and polite way to express gratitude in Korean.
고맙습니다 (gomapseumnida)
Ví dụ:
Thank you for the gift.
선물해 주셔서 고맙습니다.
I am thankful for your support.
당신의 지원에 고맙습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Similar to '감사합니다', but can be used in slightly less formal situations.
Ghi chú: It is also polite but may feel a bit warmer or friendlier than '감사합니다'.
고마워 (gomawo)
Ví dụ:
Thanks for helping me.
도와줘서 고마워.
I appreciate your advice.
너의 조언에 고마워.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used among friends, peers, or younger people.
Ghi chú: This is a casual way to say thank you and is appropriate for informal situations.
감사해 (gamsahae)
Ví dụ:
Thanks for being there for me.
내 곁에 있어줘서 감사해.
I’m grateful for your friendship.
네 우정에 감사해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Similar to '고마워', but can carry a deeper emotional tone, often used among close friends.
Ghi chú: This form is less common than '고마워' and can feel more intimate.
감사드립니다 (gamsadeurimnida)
Ví dụ:
I thank you very much for your support.
당신의 지원에 정말 감사드립니다.
Thank you for attending.
참여해 주셔서 감사드립니다.
Sử dụng: very formalBối cảnh: Used in very formal occasions such as speeches, ceremonies, or addressing a large audience.
Ghi chú: This form is rarely used in everyday conversation but is appropriate in formal settings.
Từ đồng nghĩa của Thank
grateful
Grateful expresses a deep sense of appreciation and thanks for something received or done.
Ví dụ: I am grateful for your help with my project.
Ghi chú: Grateful is typically used to convey a stronger sense of appreciation compared to a simple 'thank you.'
appreciative
Appreciative implies a recognition and understanding of the value or significance of something received or done.
Ví dụ: I am appreciative of the support you have shown me.
Ghi chú: Appreciative focuses more on recognizing and valuing the gesture or action rather than just expressing thanks.
obliged
Obliged conveys a sense of being indebted or grateful for a favor or kindness received.
Ví dụ: I am obliged for your timely assistance.
Ghi chú: Obliged often implies a feeling of owing a debt of gratitude or obligation to the person being thanked.
indebted
Indebted conveys a strong sense of owing gratitude or being under an obligation for something received.
Ví dụ: I am deeply indebted to you for your generosity.
Ghi chú: Indebted emphasizes a profound feeling of owing thanks or being in someone's debt.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thank
Thank you
A polite expression used to show gratitude or appreciation.
Ví dụ: Thank you for helping me with my project.
Ghi chú: An extended form of 'thank' that is commonly used in various contexts.
Thanks a lot
A more emphatic way of expressing gratitude or appreciation.
Ví dụ: Thanks a lot for the birthday gift; I really appreciate it.
Ghi chú: An informal and more enthusiastic way of saying 'thank you'.
Thanks so much
A warm and appreciative way of expressing gratitude.
Ví dụ: Thanks so much for coming to my graduation ceremony.
Ghi chú: Similar to 'thank you' but with added emphasis on the level of appreciation.
Appreciate it
An expression used to convey gratitude or acknowledgment for something done.
Ví dụ: I really appreciate it when you take the time to listen to me.
Ghi chú: A more formal and nuanced way of showing gratitude compared to a simple 'thank you'.
Grateful for
Expressing deep thanks or appreciation for something received or experienced.
Ví dụ: I'm so grateful for your support during this difficult time.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of gratitude and acknowledges the impact of the help or support received.
Much obliged
An old-fashioned way of expressing gratitude or indebtedness.
Ví dụ: I'm much obliged to you for lending me your notes for the exam.
Ghi chú: A formal and somewhat antiquated way of saying 'thank you' or showing appreciation.
Thankful for
Expressing gratitude for the positive things or experiences in one's life.
Ví dụ: I'm thankful for all the opportunities you've given me.
Ghi chú: Highlights a feeling of gratitude for ongoing blessings or positive aspects in one's life.
Gratitude for
A formal way of showing appreciation or thanks for something received.
Ví dụ: I wanted to express my gratitude for your hospitality during my stay.
Ghi chú: Emphasizes a deeper sense of appreciation for a specific act of kindness or generosity.
Thank one's lucky stars
To be thankful for one's good fortune or luck in a particular situation.
Ví dụ: After narrowly avoiding an accident, she thanked her lucky stars for being safe.
Ghi chú: An idiomatic expression that conveys a sense of relief or gratitude for being fortunate.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thank
Ta
Commonly used in British English, 'ta' is a shortened form of 'thanks' or 'thank you.' It's informal and friendly.
Ví dụ: Ta for helping me out with that!
Ghi chú: It's a casual and shortened version of 'thank you.'
Cheers
'Cheers' is a casual way to say 'thank you' mainly used in British English. It can also be used as a toast when drinking.
Ví dụ: Cheers for the lift!
Ghi chú: While 'cheers' can mean 'thank you,' it's also a versatile term used for expressing gratitude in various situations.
Props
Originally from hip hop culture, 'props' is short for 'proper respect' or 'recognition,' used to give someone credit or praise.
Ví dụ: Props for acing the presentation!
Ghi chú: Unlike a traditional 'thank you,' 'props' carries more of a sense of admiration and acknowledgment for someone's achievement or action.
Kudos
'Kudos' is a term borrowed from Greek meaning 'glory' or 'praise.' It's used to compliment or congratulate someone.
Ví dụ: Kudos on finishing the project ahead of schedule!
Ghi chú: While 'kudos' implies praise or recognition like a 'thank you,' it specifically focuses on acknowledging someone's achievement or effort.
Merci
French for 'thank you,' 'merci' is used in English to add an international flair or express thanks in a sophisticated way.
Ví dụ: Merci beaucoup for your help!
Ghi chú: Using 'merci' can add a touch of elegance or multicultural appreciation to your gratitude, different from the traditional 'thank you.'
Thx
'Thx' is an informal and shortened version of 'thanks.' It's commonly used in text messages or online communication.
Ví dụ: Thx for the heads up!
Ghi chú: It is a modern and casual way to express gratitude, similar to 'thanks' but with a more informal tone.
Thank - Ví dụ
Thank you for your help.
도와주셔서 감사합니다.
I am grateful for your kindness.
당신의 친절에 감사드립니다.
Let me express my thanks for your hard work.
당신의 수고에 감사의 말씀을 전하고 싶습니다.
Ngữ pháp của Thank
Thank - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: thank
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): thank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): thank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thank chứa 1 âm tiết: thank
Phiên âm ngữ âm: ˈthaŋk
thank , ˈthaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thank - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thank: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.