Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Modern

ˈmɑdərn
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

현대의 (hyeondaeui), 최신의 (choesinui), 모던한 (modeunhan)

Ý nghĩa của Modern bằng tiếng Hàn

현대의 (hyeondaeui)

Ví dụ:
She loves modern art.
그녀는 현대 미술을 좋아한다.
We live in a modern world.
우리는 현대의 세계에 살고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe contemporary styles, trends, or ideas in art, culture, and society.
Ghi chú: This meaning emphasizes the current time period and contrasts with the past.

최신의 (choesinui)

Ví dụ:
He bought the latest modern technology.
그는 최신 현대 기술을 샀다.
They updated their modern furniture.
그들은 최신 현대 가구를 업데이트했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the newest or most advanced versions of something.
Ghi chú: Often used in contexts related to technology and design.

모던한 (modeunhan)

Ví dụ:
The restaurant has a modern design.
그 레스토랑은 모던한 디자인을 가지고 있다.
She prefers modern clothing styles.
그녀는 모던한 의류 스타일을 선호한다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes aesthetic qualities that are sleek, simple, and contemporary.
Ghi chú: This form is often used in casual conversations about fashion and interior design.

Từ đồng nghĩa của Modern

Contemporary

Contemporary refers to things that are of the present time or recent past, and it can be used to describe modern trends or styles.
Ví dụ: Contemporary art often challenges traditional norms.
Ghi chú: Contemporary is often used in the context of art, design, or culture, while modern can have a broader application.

Current

Current means existing or happening at the present time.
Ví dụ: The current situation calls for immediate action.
Ghi chú: Current emphasizes the present moment, while modern can refer to a more extended period of time.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Modern

Keep up with the times

This phrase means to stay current with the latest trends or developments.
Ví dụ: It's important to keep up with the times and embrace new technology in our business.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to stay current and relevant in a changing world.

Cutting-edge

This phrase describes something that is at the forefront of innovation or advancement.
Ví dụ: Their company is known for its cutting-edge technology and innovative products.
Ghi chú: This phrase highlights a higher level of advancement compared to simply being modern.

Ahead of one's time

This phrase means being innovative or revolutionary in a way that is not yet fully understood or appreciated by others.
Ví dụ: Her ideas were truly ahead of her time and were not fully appreciated until years later.
Ghi chú: This phrase suggests being even more forward-thinking than just being modern.

State-of-the-art

This phrase refers to the most advanced or current level of technology or design available.
Ví dụ: The new research facility is equipped with state-of-the-art equipment and technology.
Ghi chú: This phrase implies the highest level of modernity and sophistication.

Up-to-date

This phrase means current or modern, especially in terms of information, technology, or knowledge.
Ví dụ: Make sure your software is up-to-date to ensure smooth functionality.
Ghi chú: This phrase focuses on being current and recent rather than being traditional.

In vogue

This phrase means something that is currently fashionable or popular.
Ví dụ: Sustainable fashion is currently in vogue among young consumers.
Ghi chú: This phrase relates more to current trends and popularity rather than just being modern.

Futuristic

This phrase describes something that is characteristic of or resembling the future.
Ví dụ: The architect's design for the new building is truly futuristic and unlike anything seen before.
Ghi chú: This phrase suggests a level of innovation and advancement that goes beyond present-day modernity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Modern

On point

If something is 'on point', it means it is excellent, perfect, or exactly right.
Ví dụ: That new album is on point! I can't stop listening to it.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of precision and perfection, often used in a positive context.

Lit

When something is described as 'lit', it means it was exciting, fun, or really good.
Ví dụ: The party last night was so lit! I had a great time.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of enthusiasm and high energy, commonly used to describe enjoyable experiences or events.

Sick

In slang, 'sick' is used to express admiration, excitement, or approval of something impressive.
Ví dụ: Have you seen his sick new skateboard tricks? They're amazing!
Ghi chú: While the original meaning of 'sick' refers to illness, in this context, it is used to highlight something cool or impressive.

Dope

'Dope' is slang for something that is excellent, cool, or stylish.
Ví dụ: That new streetwear collection is so dope! I want to buy everything.
Ghi chú: Originally meaning drugs, 'dope' has been adopted in informal language to convey positivity and admiration.

Fire

When something is described as 'fire', it means it is really good, impressive, or high-quality.
Ví dụ: Her new single is straight fire! It's so catchy.
Ghi chú: In slang, 'fire' is used to signify something that is of exceptional quality or excitement, similar to being 'hot' or 'flaming'.

Gnarly

In informal language, 'gnarly' is used to describe something extreme, impressive, or exciting.
Ví dụ: The skateboarder pulled off a gnarly trick at the competition.
Ghi chú: Originally referring to something knotty or twisted, 'gnarly' in slang now signifies something remarkable or daring.

Boss

When something is 'boss', it is considered outstanding, impressive, or top-notch.
Ví dụ: That new video game is boss! I can't stop playing it.
Ghi chú: While the original meaning of 'boss' refers to a supervisor or leader, in slang, it signifies something excellent or superior.

Modern - Ví dụ

The museum features a collection of modern art.
이 박물관은 현대 미술 컬렉션을 전시하고 있습니다.
The company is known for its innovative and modern approach.
이 회사는 혁신적이고 현대적인 접근 방식으로 알려져 있습니다.
The website has a fresh and modern design.
이 웹사이트는 신선하고 현대적인 디자인을 가지고 있습니다.

Ngữ pháp của Modern

Modern - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: modern
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): moderner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): modernest
Tính từ (Adjective): modern
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moderns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): modern
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
modern chứa 2 âm tiết: mod • ern
Phiên âm ngữ âm: ˈmä-dərn
mod ern , ˈmä dərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Modern - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
modern: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.