Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Myself
maɪˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
나 자신 (na jasin), 스스로 (seuseuro), 내가 직접 (naega jikjeop), 자기 (jagi), 자신 (jasin)
Ý nghĩa của Myself bằng tiếng Hàn
나 자신 (na jasin)
Ví dụ:
I did it all by myself.
나는 그것을 나 혼자서 했어.
I need to take care of myself.
나는 나 자신을 돌봐야 해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to oneself, emphasizing independence or personal responsibility.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts. In a formal setting, you might use '저 자신' (jeo jasin).
스스로 (seuseuro)
Ví dụ:
I learned to cook by myself.
나는 스스로 요리를 배웠어.
She solved the problem by herself.
그녀는 그 문제를 스스로 해결했어.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize self-sufficiency or doing something without assistance.
Ghi chú: Often used in situations highlighting independence in actions or decisions.
내가 직접 (naega jikjeop)
Ví dụ:
I will do it myself.
내가 직접 할게.
I want to handle this myself.
나는 이 일을 내가 직접 처리하고 싶어.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a desire to take personal action rather than delegating tasks.
Ghi chú: This usage emphasizes the speaker's intention to be personally involved.
자기 (jagi)
Ví dụ:
You should believe in yourself.
너는 자기 자신을 믿어야 해.
She loves herself.
그녀는 자기 자신을 사랑해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about self-esteem and self-identity.
Ghi chú: This term often appears in contexts related to self-acceptance and personal growth.
자신 (jasin)
Ví dụ:
I am confident in myself.
나는 자신이 있어.
You should trust yourself.
너는 자신을 믿어야 해.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in more formal contexts where self-confidence or self-identity is discussed.
Ghi chú: This term can also reflect a sense of pride in one's abilities.
Từ đồng nghĩa của Myself
myself
Used to emphasize that the action is done by the speaker personally.
Ví dụ: I will do it myself.
Ghi chú:
me
Used as the object pronoun for the speaker.
Ví dụ: She gave it to me.
Ghi chú: While 'myself' emphasizes the speaker doing the action, 'me' simply indicates the receiver of the action.
I
Used as the subject pronoun for the speaker.
Ví dụ: I will take care of it.
Ghi chú: Unlike 'myself' which emphasizes the speaker doing the action, 'I' simply refers to the speaker as the subject of the sentence.
self
Used to refer to the person being affected by their own actions.
Ví dụ: She needs to take care of herself.
Ghi chú: While 'myself' emphasizes the speaker doing the action, 'self' focuses on the person themselves.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Myself
by myself
To do something alone or without assistance from others.
Ví dụ: I prefer to work on this project by myself.
Ghi chú: The emphasis is on doing something independently without help from others.
for myself
Used to indicate that something is done or obtained for one's own benefit or enjoyment.
Ví dụ: I bought this book for myself as a treat.
Ghi chú: Focuses on doing something specifically for one's own benefit or pleasure.
express myself
To communicate thoughts, feelings, or ideas in a way that represents one's true self.
Ví dụ: I find it easier to express myself through writing.
Ghi chú: Refers to the act of conveying one's inner thoughts or emotions.
believe in myself
To have confidence in one's abilities or convictions.
Ví dụ: I know I can succeed if I just believe in myself.
Ghi chú: Emphasizes having faith in one's own capabilities or beliefs.
think to myself
To have internal thoughts or reflections without expressing them verbally.
Ví dụ: As I walked home, I couldn't help but think to myself about the day's events.
Ghi chú: Indicates private or internal contemplation or reflection.
be myself
To act naturally and authentically without pretense or imitation.
Ví dụ: I feel most comfortable when I can just be myself.
Ghi chú: Emphasizes being true to one's own identity or personality.
keep to myself
To stay apart from others or avoid social interactions.
Ví dụ: I usually keep to myself at parties and don't socialize much.
Ghi chú: Indicates a preference for solitude or privacy rather than engaging with others.
look out for myself
To prioritize one's own interests or well-being above others.
Ví dụ: In this competitive world, I have to look out for myself.
Ghi chú: Highlights the need to take care of oneself in challenging or self-focused situations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Myself
Me, Myself, and I
This phrase emphasizes the individuality and self-sufficiency of a person, often used to convey self-reliance or independence.
Ví dụ: I don't need anyone else, just me, myself, and I.
Ghi chú: It is a more poetic or expressive way of referring to oneself compared to simply saying 'myself.'
Me time
This term refers to time spent alone, focusing on oneself, and engaging in activities for personal enjoyment or relaxation.
Ví dụ: I'm going to take some me time this weekend to relax and recharge.
Ghi chú: It implies a deliberate choice to prioritize self-care or personal activities, distinct from the generic use of 'myself' in everyday situations.
Yours truly
This term is a formal or humorous way of referring to oneself, often used in signatures or to express one's identity in a charming or sarcastic manner.
Ví dụ: Yours truly will be giving a speech at the event.
Ghi chú: It adds a touch of elegance or playfulness compared to the straightforward use of 'myself.'
Numero uno
This term means 'number one' and is used to emphasize oneself as the top priority or most important person in a given situation.
Ví dụ: Hey, when it comes to looking out for me, I'm always numero uno.
Ghi chú: It conveys a bold or assertive attitude about self-importance, unlike the neutral tone of 'myself.'
I, myself, and me
This phrase is a playful or redundant way of referring to oneself, often used for emphasis or to sound quirky.
Ví dụ: I, myself, and me are going to tackle this project head-on.
Ghi chú: It serves as a lighthearted or exaggerated version of 'myself,' adding a touch of humor or personality to the expression.
Solo
This term means 'alone' or 'by oneself' and is frequently used to indicate doing something independently without assistance or companionship.
Ví dụ: I prefer to work solo on this task to focus better.
Ghi chú: It is a concise and casual way to convey doing things on one's own, different from the more formal tone of 'myself.'
Just me
This phrase is a straightforward way of emphasizing one's presence or identity without anyone else accompanying them.
Ví dụ: Hey, it's just me here. Where is everybody else?
Ghi chú: It directly highlights one's individuality or solitude without the need for the formal connotation of 'myself.'
Myself - Ví dụ
Myself, I prefer to cook dinner at home.
나는 집에서 저녁을 요리하는 것을 선호해.
I need to take care of myself more.
나는 나 자신을 더 돌봐야 해.
She always talks to herself when she's nervous.
그녀는 긴장할 때 항상 혼잣말을 해.
Ngữ pháp của Myself
Myself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: myself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
myself chứa 2 âm tiết: my • self
Phiên âm ngữ âm: mī-ˈself
my self , mī ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Myself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
myself: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.