Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Normal
ˈnɔrməl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
정상 (jeongsang), 평범한 (pyeongbeomhan), 보통의 (botong-ui), 일상적인 (ilsangjeogin)
Ý nghĩa của Normal bằng tiếng Hàn
정상 (jeongsang)
Ví dụ:
She is of normal height for her age.
그녀는 나이에 비해 정상적인 키이다.
Everything seems normal after the storm.
폭풍 후 모든 것이 정상으로 돌아왔다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is typical or expected in various situations.
Ghi chú: This meaning is often used in both everyday conversation and formal writing. It can refer to physical characteristics, situations, or conditions.
평범한 (pyeongbeomhan)
Ví dụ:
He leads a normal life.
그는 평범한 생활을 한다.
She is just a normal person.
그녀는 그냥 평범한 사람이다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something or someone that is ordinary or not special.
Ghi chú: This term emphasizes the lack of distinction or uniqueness, often used in casual conversations.
보통의 (botong-ui)
Ví dụ:
He has a normal reaction to the medicine.
그는 약에 보통의 반응을 보인다.
It's a normal procedure in this industry.
이 산업에서는 보통의 절차이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe procedures, reactions, or behaviors that are standard in a particular field or context.
Ghi chú: This term is commonly used in professional or technical contexts to indicate standard practices.
일상적인 (ilsangjeogin)
Ví dụ:
Normal routines help maintain a balanced life.
일상적인 루틴은 균형 잡힌 생활을 유지하는 데 도움이 된다.
It's normal to feel anxious before a big event.
큰 이벤트 전에 불안한 것은 일상적이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe behaviors or situations that are common in daily life.
Ghi chú: This word often refers to habits or routines that are typical in everyday living.
Từ đồng nghĩa của Normal
typical
Typical refers to something that is characteristic or usual for a particular person, thing, or group.
Ví dụ: Her reaction was typical of someone in that situation.
Ghi chú: Typical emphasizes the expected or common nature of something, whereas normal can be more general in its meaning.
standard
Standard means established or widely recognized as a model of authority or excellence.
Ví dụ: This procedure is considered standard practice in our industry.
Ghi chú: Standard often implies a level of quality or conformity to a set norm, while normal can refer to what is expected or usual.
usual
Usual describes something that is habitually or typically done or experienced.
Ví dụ: I'll take my usual route to work today.
Ghi chú: Usual suggests a regular or customary occurrence, similar to normal, but with a focus on what is commonly expected or done.
average
Average indicates a level of quality, ability, or achievement that is neither very good nor very bad.
Ví dụ: His performance was average compared to the rest of the team.
Ghi chú: Average can imply a middle point or standard level, whereas normal is more about what is considered standard or expected.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Normal
The new normal
Refers to a current situation or way of life that has become typical or expected.
Ví dụ: Working from home has become the new normal due to the pandemic.
Ghi chú: Emphasizes a shift or change from the previous state of normalcy.
Back to normal
Means returning to a usual or typical state after a disruption or change.
Ví dụ: After the repairs, the town's infrastructure is finally back to normal.
Ghi chú: Indicates a restoration of the original state of normalcy.
Normalcy bias
Describes a cognitive bias where individuals underestimate the possibility of a disaster or crisis occurring.
Ví dụ: Despite the storm warnings, some people fell victim to normalcy bias and did not evacuate.
Ghi chú: Involves a psychological tendency rather than a state of typicality.
Normal service will be resumed shortly
Used to inform that a disruption or deviation from the usual routine will be temporary.
Ví dụ: We apologize for the interruption; normal service will be resumed shortly.
Ghi chú: Conveys the assurance of returning to the regular state without specifying the exact timeframe.
Normal for Norfolk
A colloquial phrase used to describe something that is considered typical or characteristic of a particular place or group.
Ví dụ: Her quirky behavior is just normal for Norfolk; people there are known to be eccentric.
Ghi chú: Highlights the uniqueness or distinctiveness of a specific location or community.
Normal hours
Refers to the standard or regular working hours or time frame.
Ví dụ: The store operates during normal hours from 9 a.m. to 5 p.m. on weekdays.
Ghi chú: Specifies the typical operating hours without deviation or adjustment.
Normal distribution
Describes a symmetrical distribution where most values cluster around the mean.
Ví dụ: In statistics, a bell curve represents a normal distribution of data.
Ghi chú: Refers to a specific statistical concept rather than a general notion of typicality.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Normal
Regular Joe
This slang term refers to an average, typical, or ordinary person. It is often used to emphasize simplicity or commonality.
Ví dụ: I'm just a regular Joe working 9 to 5.
Ghi chú: It emphasizes a sense of normalcy in a relatable, everyday context.
Run-of-the-mill
This term describes something as ordinary, average, or unremarkable.
Ví dụ: His style is rather run-of-the-mill, nothing extraordinary.
Ghi chú: It implies mediocrity or lack of uniqueness compared to the original word 'normal.'
Ho-hum
Ho-hum is used to express boredom or a lack of excitement about something considered ordinary or uninteresting.
Ví dụ: The movie was just ho-hum, nothing special.
Ghi chú: It conveys a sense of indifference or disappointment towards what is perceived as normal.
Plain Jane
Plain Jane refers to a person or thing that is simple, ordinary, or unadorned, often lacking in distinctive qualities or characteristics.
Ví dụ: She prefers to wear plain Jane outfits without any flashy accessories.
Ghi chú: It conveys a sense of simplicity or lack of embellishment compared to the original word 'normal.'
Vanilla
Vanilla is used to describe something conventional, ordinary, or unexciting, particularly in reference to preferences or choices.
Ví dụ: His taste in music is pretty vanilla, sticking to mainstream pop.
Ghi chú: It suggests a lack of variety or distinctiveness, akin to the plainness of vanilla flavor compared to other flavors.
Normal - Ví dụ
English: It's normal to feel nervous before a job interview.
한국어: 면접 전에 긴장하는 것은 정상입니다.
English: This is just an average day for me.
한국어: 이것은 저에게 평범한 하루입니다.
English: The dress code for the party is casual, so wear something ordinary.
한국어: 파티의 드레스 코드는 캐주얼이므로 평범한 옷을 입으세요.
Ngữ pháp của Normal
Normal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: normal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): normal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): normals, normal
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): normal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
normal chứa 2 âm tiết: nor • mal
Phiên âm ngữ âm: ˈnȯr-məl
nor mal , ˈnȯr məl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Normal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
normal: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.