Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

National

ˈnæʃ(ə)n(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

국가의 (gukga-ui), 국민의 (gukmin-ui), 전국적인 (jeongukjeog-in), 민족의 (minjok-ui)

Ý nghĩa của National bằng tiếng Hàn

국가의 (gukga-ui)

Ví dụ:
The national anthem is played before the game.
경기 전에 국가가 연주됩니다.
He is proud to serve in the national army.
그는 국가 군대에서 복무하게 되어 자랑스럽습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or governmental contexts, often relating to identity, pride, or formal ceremonies.
Ghi chú: This meaning emphasizes the connection to a country or state.

국민의 (gukmin-ui)

Ví dụ:
The national policy aims to improve education.
국민 정책은 교육을 개선하는 것을 목표로 합니다.
National holidays are important for family gatherings.
국민 휴일은 가족 모임에 중요합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing policies, laws, or events that pertain to the citizens of a country.
Ghi chú: This meaning focuses on the people of a nation rather than just the state itself.

전국적인 (jeongukjeog-in)

Ví dụ:
The national survey revealed interesting statistics.
전국적인 조사에서 흥미로운 통계가 밝혀졌습니다.
National events usually attract large crowds.
전국적인 행사에는 대규모 인파가 모입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used to refer to events, statistics, or phenomena that have a broad scope across the entire country.
Ghi chú: This meaning indicates something that affects or involves the entire nation.

민족의 (minjok-ui)

Ví dụ:
The national heritage is celebrated every year.
민족 유산은 매년 기념됩니다.
She has a strong sense of national identity.
그녀는 민족 정체성에 대한 강한 자부심을 가지고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about culture, identity, and pride related to ethnic groups within a nation.
Ghi chú: This meaning highlights cultural aspects rather than just legal or political ones.

Từ đồng nghĩa của National

domestic

Relating to or existing within a particular country; not foreign.
Ví dụ: The domestic policy of the government focuses on improving healthcare.
Ghi chú: While 'national' can refer to the entire nation, 'domestic' often implies a focus on internal affairs or issues within a country.

patriotic

Having or expressing devotion to and vigorous support for one's country.
Ví dụ: The patriotic citizens proudly waved their country's flag during the parade.
Ghi chú: Unlike 'national', 'patriotic' emphasizes the emotional attachment and loyalty to one's country.

native

Belonging to a particular place by birth or origin.
Ví dụ: She is a native speaker of English.
Ghi chú: While 'national' refers to the country as a whole, 'native' focuses on the individual's place of birth or origin.

citizen

A legally recognized subject or national of a state or commonwealth, either native or naturalized.
Ví dụ: All citizens have the right to vote in the upcoming election.
Ghi chú: Unlike 'national', 'citizen' specifically refers to individuals who are recognized as legal members of a country.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của National

National anthem

A patriotic song or hymn that represents a country and is usually played or sung on official occasions.
Ví dụ: The crowd stood up to sing the national anthem before the game.
Ghi chú: The phrase 'national anthem' specifically refers to a patriotic song of a country, different from the general term 'national' which pertains to anything related to a nation.

National holiday

A day that is recognized by a country as a holiday for all its citizens or residents.
Ví dụ: Independence Day is a national holiday celebrated with parades and fireworks.
Ghi chú: While 'national' refers broadly to the nation, 'national holiday' specifically denotes a day designated for celebration or remembrance at a nationwide level.

National pride

A strong feeling of love, loyalty, and devotion towards one's own country.
Ví dụ: The athlete felt a surge of national pride when she won the gold medal for her country.
Ghi chú: Unlike the term 'national', 'national pride' embodies the emotional connection and attachment individuals feel towards their nation.

National identity

The sense of belonging and collective characteristics that define a particular nation or country.
Ví dụ: The diverse cultural heritage contributes to the country's rich national identity.
Ghi chú: While 'national' can refer to anything related to a nation, 'national identity' specifically focuses on the unique characteristics and shared values that distinguish one nation from another.

National symbol

An object, emblem, or representation that is widely recognized and associated with a specific country.
Ví dụ: The bald eagle is a national symbol of the United States.
Ghi chú: In contrast to the general term 'national', 'national symbol' refers to a tangible or visual representation that embodies the essence or values of a nation.

National security

The protection of a country's sovereignty, territory, citizens, and institutions from internal and external threats.
Ví dụ: The government allocated more funds to enhance national security measures.
Ghi chú: While 'national' pertains broadly to the nation, 'national security' specifically concerns the safeguarding of a country's interests and safety from potential dangers.

National language

The primary language officially recognized and used within a particular country.
Ví dụ: English is the national language of many countries around the world.
Ghi chú: Unlike the term 'national', 'national language' specifically refers to the designated language of a country for official communication and administration.

National team

A sports team representing a specific country in international competitions.
Ví dụ: The national soccer team will compete in the World Cup next year.
Ghi chú: While 'national' can have a broad application, 'national team' specifically denotes a sports team that competes on behalf of a nation in global sporting events.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của National

Natty

Natty is slang for stylish, smart, or well-groomed.
Ví dụ: He always dresses in a natty suit for the national ceremonies.
Ghi chú: Natty is a more casual and colloquial term compared to the formal 'national'.

Nash

Nash is a slang term for a park or a public space, derived from the word 'national'.
Ví dụ: The nash park was crowded during the national day celebrations.
Ghi chú: Nash is a more informal and possibly regional slang term compared to 'national'.

Natty dread

Natty dread is a term used in reggae culture to describe someone with dreadlocks, often associated with a rebellious or free-spirited attitude.
Ví dụ: The natty dread vibes at the national concert were amazing.
Ghi chú: Natty dread combines 'natty' (stylish) with 'dread' (dreadlocks) to create a unique slang term.

Nashy

Nashy is a slang term for a cool or popular place, usually related to 'national' locations or events.
Ví dụ: Let's hang out at the nashy spot near the national stadium.
Ghi chú: Nashy is a more informal and trendy term used to refer to a place associated with 'national' settings.

Nashville

Nashville is a term used to describe a lively, musical, or celebratory atmosphere, inspired by the city known for its music scene.
Ví dụ: His backyard party was like a mini Nashville during the national festivities.
Ghi chú: Nashville is a playful and creative way to bring a festive or musical connotation to 'national' events.

Nash-up

Nash-up is a slang term for a messy or chaotic situation, often related to 'national' locations or events.
Ví dụ: The traffic jam was a complete nash-up on the way to the national park.
Ghi chú: Nash-up is an informal and humorous play on words combining 'national' with 'mash-up' to describe disorder or confusion.

Nashville hot chicken

Nashville hot chicken is a style of fried chicken that is spicy and flavorful, originating from Nashville, Tennessee.
Ví dụ: Let's grab some Nashville hot chicken after the national game.
Ghi chú: Nashville hot chicken is a specific culinary reference related to 'national' events or activities.

National - Ví dụ

Nemzeti
국가적인
Országos
전국적인
Hazai
국내의

Ngữ pháp của National

National - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: national
Chia động từ
Tính từ (Adjective): national
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nationals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): national
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
national chứa 3 âm tiết: na • tion • al
Phiên âm ngữ âm: ˈna-sh(ə-)nəl
na tion al , ˈna sh(ə )nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

National - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
national: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.