Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Nor

nɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

또는 아니다 (Neither/Nor), 그리고 아니다 (And not), 또한 아니다 (Neither... nor...)

Ý nghĩa của Nor bằng tiếng Hàn

또는 아니다 (Neither/Nor)

Ví dụ:
She likes neither coffee nor tea.
그녀는 커피도 차도 좋아하지 않는다.
He is neither tall nor short.
그는 키가 크지도 작지도 않다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in negative constructions to indicate that two or more alternatives are not true.
Ghi chú: In Korean, the structure often combines '도' (also) and '아니다' (not) to convey a similar meaning.

그리고 아니다 (And not)

Ví dụ:
I cannot sing, nor can I dance.
나는 노래를 부를 수 없고, 춤도 출 수 없다.
They don't like ice cream, nor do they enjoy cake.
그들은 아이스크림도 좋아하지 않고, 케이크도 즐기지 않는다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to connect two clauses, emphasizing that both are negative.
Ghi chú: This usage often emphasizes the second clause more strongly in Korean.

또한 아니다 (Neither... nor...)

Ví dụ:
Neither John nor his brother came to the party.
존이나 그의 형제는 파티에 오지 않았다.
You can have neither the cake nor the cookies.
너는 케이크도 쿠키도 가질 수 없다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in sentences to negate two subjects or objects.
Ghi chú: In Korean, '도' is often used with the negative '아니다' to indicate exclusion.

Từ đồng nghĩa của Nor

neither

Used to introduce the second element in a negative construction.
Ví dụ: Neither John nor Mary wanted to go to the party.
Ghi chú: Similar in meaning to 'nor,' but 'neither' is often used to refer to two things or people.

not

Used to introduce a further negative statement.
Ví dụ: He is not a doctor, nor is he a lawyer.
Ghi chú: While 'nor' is used in negative constructions to connect two negative alternatives, 'not' is used to negate a single statement.

no

Used to indicate a negative response or denial.
Ví dụ: I have no interest in politics, nor do I follow the news.
Ghi chú: Similar to 'not,' 'no' is used to negate a statement but can also be used to express a lack of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nor

neither...nor

This phrase is used to indicate that two or more things are not happening or not true.
Ví dụ: She neither eats meat nor dairy products.
Ghi chú: The usage of 'neither...nor' emphasizes the negative aspect of both options.

nor do I

This phrase is used to express agreement or to add a similar negative statement to what has been said.
Ví dụ: I don't like seafood, nor do I enjoy spicy food.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement compared to 'me neither'.

nor does he

Similar to 'nor do I,' this phrase is used to show agreement or to add a negative statement about another person.
Ví dụ: She doesn't like crowded places, nor does he.
Ghi chú: It is a formal or literary way of expressing agreement about a third person.

nor am I

This phrase is used to express agreement or to add a negative statement about oneself.
Ví dụ: I am not a fan of horror movies, nor am I interested in thrill rides.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement compared to 'me neither'.

nor was I

This phrase is used to express agreement or to add a negative statement about a past situation involving oneself.
Ví dụ: I wasn't informed about the meeting, nor was I invited.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement about a past situation compared to 'me neither'.

nor should you

This phrase is used to give advice or to suggest that the listener should not do something.
Ví dụ: I don't think you should go alone, nor should you underestimate the risks.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of giving advice compared to 'you shouldn't'.

nor is it

This phrase is used to emphasize a negative or contrary point about a situation or statement.
Ví dụ: The situation isn't as simple as it seems, nor is it easy to solve.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of emphasizing a negative aspect compared to 'it isn't'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nor

Ain't

Ain't is a contraction of 'am not', 'is not', 'are not', 'have not', or 'has not'. It is commonly used in informal spoken English.
Ví dụ: I ain't going to the party, nor do I want to.
Ghi chú: Ain't is considered non-standard English and is generally avoided in formal writing.

Nuh-uh

Nuh-uh is a casual way to express disagreement or the negative form of 'yes'.
Ví dụ: I'm not a fan of pineapple on pizza, nor am I a fan of olives.
Ghi chú: Nuh-uh is more informal and conversational compared to 'no'.

Nope

Nope is a casual and informal way of saying 'no'.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet, nor do I plan to watch it.
Ghi chú: Nope is less formal than 'no' and is often used in spoken language or informal writing.

Not gonna

Not gonna is a contraction of 'not going to'. It expresses future actions or intentions.
Ví dụ: I'm not gonna be able to make it to the meeting, nor do I have any updates to share.
Ghi chú: Not gonna is colloquial and more informal compared to 'not going to'.

No way

No way is an informal expression used to show disbelief or strong disagreement.
Ví dụ: I can't believe she said that, nor can I understand her reasoning.
Ghi chú: No way is more expressive and colloquial than saying 'no'.

Hell no

Hell no is a very emphatic and informal way of saying 'absolutely not'.
Ví dụ: Hell no, I won't lend you my car, nor will I reconsider
Ghi chú: Hell no is much stronger and more forceful than just saying 'no'.

No dice

No dice is a slang term meaning 'no success or luck'.
Ví dụ: I asked for a raise, but no dice, nor any recognition for my hard work.
Ghi chú: No dice is more informal and expressive than saying 'no luck' or 'no success'.

Nor - Ví dụ

I don't like coffee nor tea.
나는 커피도, 차도 좋아하지 않는다.
He didn't come, nor did he call.
그는 오지 않았고, 전화도 하지 않았다.
I will not accept this proposal, nor any other.
나는 이 제안을 받아들이지 않을 것이며, 다른 제안도 마찬가지이다.

Ngữ pháp của Nor

Nor - Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction) / Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction)
Từ gốc: nor
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nor chứa 1 âm tiết: nor
Phiên âm ngữ âm: nər
nor , nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nor: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.