Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Officer

ˈɔfəsər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

경찰관 (gyeongchalgwan), 임원 (imwon), 직원 (jigwon), 군인 (gunin), 공무원 (gongmuwon)

Ý nghĩa của Officer bằng tiếng Hàn

경찰관 (gyeongchalgwan)

Ví dụ:
The officer helped direct traffic.
경찰관이 교통을 안내하는 데 도움을 주었다.
She reported the crime to the police officer.
그녀는 경찰관에게 범죄를 신고했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in law enforcement and public safety situations.
Ghi chú: Refers specifically to police officers; can be used in formal contexts such as news reports or official discussions.

임원 (imwon)

Ví dụ:
He is a senior officer at the company.
그는 회사의 고위 임원이다.
The officers met to discuss the company's strategy.
임원들이 회사의 전략에 대해 논의하기 위해 모였다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in corporate or organizational settings.
Ghi chú: Refers to high-ranking individuals within a company or organization, often involved in decision-making.

직원 (jigwon)

Ví dụ:
She is an officer in charge of customer service.
그녀는 고객 서비스를 담당하는 직원이다.
The officer will assist you with your inquiries.
직원이 귀하의 문의를 도와줄 것입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various workplace situations.
Ghi chú: A general term for a staff member or employee; can refer to various positions within an organization.

군인 (gunin)

Ví dụ:
He served as an officer in the army.
그는 군대에서 군인으로 복무했다.
The officer will lead the troops into battle.
군인이 부대를 이끌고 전투에 나갈 것이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military contexts.
Ghi chú: Specifically refers to a military officer, often with leadership responsibilities in armed forces.

공무원 (gongmuwon)

Ví dụ:
The officer works for the government.
그 공무원은 정부에서 일한다.
She is a public officer responsible for local affairs.
그녀는 지역 사무를 담당하는 공무원이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in governmental or public service contexts.
Ghi chú: Refers to a government employee or civil servant; emphasizes public service roles.

Từ đồng nghĩa của Officer

Official

An official is a person who holds a position of authority or responsibility in an organization or government.
Ví dụ: The official announced the new policy changes.
Ghi chú: While an officer typically refers to someone in a position of authority within a military or police force, an official can have a broader application and may refer to someone in a position of authority in any organization or government.

Commander

A commander is a person who is in charge of a group of people or a military unit.
Ví dụ: The commander led the troops into battle.
Ghi chú: A commander specifically conveys the idea of leading or being in charge of a group, which may include officers among its members.

Leader

A leader is a person who leads or commands a group, organization, or country.
Ví dụ: The leader of the team made the final decision.
Ghi chú: While an officer holds a specific position of authority within a structured organization, a leader can refer to anyone who is guiding or directing a group, regardless of formal rank or title.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Officer

Police officer

A member of a police force responsible for enforcing the law.
Ví dụ: The police officer arrested the suspect.
Ghi chú: Specifically refers to a law enforcement official.

Officer and a gentleman

Someone who acts with honor, dignity, and politeness, often associated with military or formal conduct.
Ví dụ: He always behaves like an officer and a gentleman, even in difficult situations.
Ghi chú: Emphasizes qualities of honor and courtesy beyond just holding a position as an officer.

Officer of the law

A person who has authority to enforce laws and regulations.
Ví dụ: As an officer of the law, he had to make sure justice was served.
Ghi chú: Highlights the responsibility and authority associated with enforcing laws.

Junior officer

An officer of lower rank or less experience within a hierarchical structure.
Ví dụ: The junior officer was eager to learn from the senior staff.
Ghi chú: Distinguishes between officers based on rank or experience levels.

Commissioned officer

An officer holding a formal rank conferred by a government or military.
Ví dụ: As a commissioned officer, she had the authority to lead the troops.
Ghi chú: Specifically refers to officers who receive their rank through a formal commission, often in military contexts.

Warrant officer

A military officer appointed by warrant, often with specialized technical or administrative duties.
Ví dụ: The warrant officer was responsible for maintaining the equipment.
Ghi chú: Refers to a specific type of military officer with distinct roles and responsibilities.

Deck officer

An officer responsible for operations on a ship's deck, such as navigation and cargo handling.
Ví dụ: The deck officer ensured the safe navigation of the ship.
Ghi chú: Specifically denotes officers assigned to duties related to ship or maritime operations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Officer

Cop

Cop is a commonly used slang term for a police officer.
Ví dụ: The cop pulled over the speeding car.
Ghi chú: More informal and colloquial than 'officer'.

PO

PO is an abbreviation for police officer.
Ví dụ: Did you see that PO directing traffic?
Ghi chú: Casual and shortened form of 'officer'.

Bobby

Bobby is a British slang term for a police officer.
Ví dụ: The bobby helped an elderly lady cross the street.
Ghi chú: Primarily used in British English.

Bluecoat

Bluecoat is an informal term used to refer to a police officer. The term originated from the blue uniforms commonly worn by police officers.
Ví dụ: The bluecoat patrolled the park to ensure safety.
Ghi chú: Descriptive term based on the color of the uniform.

The fuzz

'The fuzz' is a slang term for the police, especially when referring to them in a negative context.
Ví dụ: I saw the fuzz raiding the apartment complex.
Ghi chú: Informal and sometimes derogatory in nature.

The heat

'The heat' is a slang term for the police, often used in a warning or cautionary context.
Ví dụ: Be careful not to attract the heat when you're out at night.
Ghi chú: Used to refer to law enforcement in a more indirect way.

Flatfoot

'Flatfoot' is an old-fashioned slang term for a police officer, typically emphasizing their presence on foot patrols.
Ví dụ: The flatfoot chased the suspect down the alley.
Ghi chú: Conveys a slightly outdated or retro feel.

Officer - Ví dụ

The officer gave orders to his troops.
장교가 그의 부대에 명령을 내렸다.
The police officer arrested the suspect.
경찰관이 용의자를 체포했다.
The government officer was responsible for the budget.
정부 관계자가 예산을 책임졌다.

Ngữ pháp của Officer

Officer - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: officer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): officers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): officer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Officer chứa 3 âm tiết: of • fi • cer
Phiên âm ngữ âm: ˈä-fə-sər
of fi cer , ˈä sər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Officer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Officer: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.