Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Up
əp
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
위로 (wiro), 상승 (sangseung), 끝나다 (kkeutnada), 올리다 (ollida), 강화하다 (ganghwahada), 기분이 좋다 (gibun-i jota), 일어나다 (illeonada), 모이다 (moida)
Ý nghĩa của Up bằng tiếng Hàn
위로 (wiro)
Ví dụ:
The bird flew up into the sky.
새가 하늘로 날아올랐다.
He raised his hand up.
그는 손을 위로 올렸다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical movement or direction indicating a higher position.
Ghi chú: Used to describe movement towards a higher location.
상승 (sangseung)
Ví dụ:
The stock prices are going up.
주식 가격이 상승하고 있다.
Temperatures are expected to go up tomorrow.
내일 기온이 상승할 것으로 예상된다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial, weather, or general upward trends.
Ghi chú: Often used in discussions about economics, climate, or statistics.
끝나다 (kkeutnada)
Ví dụ:
The meeting is all wrapped up.
회의가 모두 끝났다.
Let's wrap this project up.
이 프로젝트를 끝내자.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate completion of tasks or activities.
Ghi chú: Commonly used in casual conversation.
올리다 (ollida)
Ví dụ:
Please turn the volume up.
볼륨을 올려 주세요.
Can you bring up the lights?
조명을 올릴 수 있나요?
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to increasing levels or intensity.
Ghi chú: Used when discussing adjustments to audio or brightness.
강화하다 (ganghwahada)
Ví dụ:
We need to step up our efforts.
우리의 노력을 강화해야 한다.
It's time to up our game.
이제 경쟁력을 높일 때다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating an increase in effort or quality.
Ghi chú: Often used in motivational contexts.
기분이 좋다 (gibun-i jota)
Ví dụ:
I feel up today!
오늘 기분이 좋다!
She seems really up this morning.
그녀는 오늘 아침 정말 기분이 좋다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a positive emotional state.
Ghi chú: Used in casual conversations about emotions.
일어나다 (illeonada)
Ví dụ:
I will get up early tomorrow.
나는 내일 일찍 일어날 것이다.
She got up from the couch.
그녀는 소파에서 일어났다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to the action of rising from a seated or lying position.
Ghi chú: Commonly used in daily routines.
모이다 (moida)
Ví dụ:
The group will meet up later.
그룹이 나중에 모일 것이다.
Let's meet up for coffee.
커피 마시러 만나자.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to gathering or meeting with others.
Ghi chú: Frequently used in social contexts.
Từ đồng nghĩa của Up
Above
Above means at a higher level or position than something else.
Ví dụ: The painting hung above the fireplace.
Ghi chú: While 'up' generally indicates a direction towards a higher position, 'above' specifically refers to a position directly over something else.
Skyward
Skyward means toward the sky or in an upward direction.
Ví dụ: The balloons floated skyward into the clouds.
Ghi chú: Similar to 'up' in indicating upward movement, 'skyward' emphasizes the direction towards the sky.
Elevated
Elevated means raised to a higher level or position.
Ví dụ: The platform was elevated above the ground.
Ghi chú: Unlike 'up' which is a general direction, 'elevated' specifically refers to something being raised to a higher level.
Upward
Upward means moving or facing in a direction toward a higher position.
Ví dụ: The arrow flew upward into the sky.
Ghi chú: Similar to 'up' in indicating upward movement, 'upward' emphasizes the direction of movement towards a higher position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Up
Up to
Means 'as far as' or 'until,' often used to indicate a limit or maximum.
Ví dụ: You can choose any dessert up to $10.
Ghi chú: The phrase 'up to' implies a boundary or restriction, unlike just 'up' which indicates a direction.
Wake up
To stop sleeping and become conscious.
Ví dụ: I need to wake up early for work tomorrow.
Ghi chú: While 'up' can just indicate a direction, 'wake up' specifically refers to the action of rousing from sleep.
Make up
To reconcile or resolve a disagreement.
Ví dụ: They need to make up after their argument.
Ghi chú: Unlike 'up' which is often used for direction, 'make up' involves the act of resolving or restoring a relationship.
Look up
To search for information or a definition.
Ví dụ: I'll look up that word in the dictionary.
Ghi chú: While 'up' can indicate a physical direction, 'look up' entails seeking information or knowledge.
Cheer up
To make someone feel happier or more positive.
Ví dụ: I brought you some flowers to cheer you up.
Ghi chú: Unlike 'up' which often signifies a spatial movement, 'cheer up' involves boosting someone's mood or spirits.
Back up
To make a copy of data as a precaution against loss.
Ví dụ: Remember to back up your files regularly to avoid losing them.
Ghi chú: While 'up' can denote an upward direction, 'back up' refers to creating a duplicate or safeguarding data.
Shut up
A rude way of telling someone to stop talking.
Ví dụ: Please shut up, I'm trying to concentrate.
Ghi chú: Unlike 'up' which often indicates an upward movement, 'shut up' is a command to cease speaking.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Up
Up for grabs
This phrase means something is available for anyone to take or claim.
Ví dụ: The last piece of cake is up for grabs, whoever gets there first can have it.
Ghi chú: The original word 'up' refers to a direction or movement, while 'up for grabs' implies availability or opportunity.
Up in the air
This phrase means something is uncertain or undecided.
Ví dụ: The decision is still up in the air, we haven't finalized anything yet.
Ghi chú: The original word 'up' denotes a higher position, while 'up in the air' signifies uncertainty.
Up the ante
To increase the stakes or raise the level of a situation.
Ví dụ: To attract more players, the casino decided to up the ante in their poker game.
Ghi chú: The original word 'up' indicates an upward direction, while 'up the ante' refers to escalating a situation.
Up the creek without a paddle
To be in a difficult or challenging situation without any means of help or control.
Ví dụ: If we miss the last bus, we'll be up the creek without a paddle.
Ghi chú: The original word 'up' relates to a higher position, while 'up the creek without a paddle' describes being in a helpless situation.
Up to snuff
Meeting a certain standard or being satisfactory in quality.
Ví dụ: His performance needs to be up to snuff if he wants to keep his job.
Ghi chú: The original word 'up' denotes an upward direction, while 'up to snuff' indicates meeting a standard or requirement.
Up one's sleeve
To have a secret plan or alternative strategy.
Ví dụ: She always has a trick up her sleeve when it comes to solving problems.
Ghi chú: The original word 'up' refers to a higher position, while 'up one's sleeve' implies having a hidden or secret plan.
Upshot
The final result or conclusion of a situation.
Ví dụ: The upshot of the meeting was that we all had to work overtime this weekend.
Ghi chú: The original word 'up' relates to a higher position, while 'upshot' refers to the final outcome or consequence.
Up - Ví dụ
The balloon is going up.
풍선이 올라가고 있습니다.
Please come up to my office.
제 사무실로 올라와 주세요.
The price of the stock is going up.
주식 가격이 올라가고 있습니다.
Ngữ pháp của Up
Up - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: up
Chia động từ
Tính từ (Adjective): up
Trạng từ (Adverb): up
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ups
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): up
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): upped
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): upped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): upping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): up
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): up
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
up chứa 1 âm tiết: up
Phiên âm ngữ âm: ˈəp
up , ˈəp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Up - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
up: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.