Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Response

rəˈspɑns
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

응답 (eungdap), 반응 (baneung), 대응 (daeung), 답변 (dapbyeon)

Ý nghĩa của Response bằng tiếng Hàn

응답 (eungdap)

Ví dụ:
I received a quick response to my email.
내 이메일에 빠른 응답을 받았습니다.
Her response was very helpful.
그녀의 응답은 매우 도움이 되었습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both written and spoken communication, especially in formal settings like emails, reports, and discussions.
Ghi chú: This meaning is most commonly used in both formal and informal situations.

반응 (baneung)

Ví dụ:
His response to the news was surprising.
그의 뉴스에 대한 반응은 놀라웠습니다.
The audience's response was enthusiastic.
청중의 반응은 열정적이었습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in everyday conversation, especially when discussing feelings or reactions to events.
Ghi chú: This meaning emphasizes emotional or physical reactions rather than a direct reply.

대응 (daeung)

Ví dụ:
The government's response to the crisis was criticized.
정부의 위기에 대한 대응이 비판받았습니다.
We need a better response to climate change.
기후 변화에 대한 더 나은 대응이 필요합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about policies, strategies, or actions taken in reaction to certain issues.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving planning, strategies, or systematic approaches.

답변 (dapbyeon)

Ví dụ:
Please provide a detailed response to the questions.
질문에 대한 자세한 답변을 제공해 주세요.
I am waiting for your response regarding the project.
프로젝트에 대한 당신의 답변을 기다리고 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Typically used in situations where specific answers to questions are expected, such as interviews or surveys.
Ghi chú: This term is often used interchangeably with '응답' but can imply a more structured reply.

Từ đồng nghĩa của Response

Reply

A reply is a specific and direct answer or response to a question, request, or message.
Ví dụ: He replied to her email promptly.
Ghi chú: Reply is often used in the context of communication and implies a direct answer or reaction to something.

Answer

An answer is a response to a question, problem, or situation that provides information or a solution.
Ví dụ: She gave a detailed answer to the interviewer's question.
Ghi chú: Answer is commonly used in the context of questions or problems that require a specific solution or information.

Reaction

A reaction is a response to a stimulus or situation, often indicating feelings or emotions.
Ví dụ: His reaction to the news was one of surprise.
Ghi chú: Reaction focuses more on the emotional or physical response to a stimulus rather than a verbal or written reply.

Feedback

Feedback is information or comments given in response to a performance, task, or product.
Ví dụ: The teacher provided feedback on the student's essay.
Ghi chú: Feedback is often used in the context of evaluations or assessments, providing constructive criticism or suggestions for improvement.

Retort

A retort is a quick, sharp, or witty reply to a remark or criticism.
Ví dụ: She made a sharp retort to his sarcastic comment.
Ghi chú: Retort implies a quick and often clever response, especially in a conversation or argument.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Response

In response to

This phrase is used to indicate that an action is done as a reaction or reply to something.
Ví dụ: She sent a thank you card in response to the thoughtful gift.
Ghi chú: While 'response' refers to a reaction or reply, 'in response to' specifically highlights the action taken as a reaction.

Prompt response

Refers to a quick or immediate reply or reaction to a request or question.
Ví dụ: We appreciate your prompt response to our inquiry.
Ghi chú: Unlike 'response' which can be timely or delayed, 'prompt response' stresses the quickness of the reply.

Response time

The amount of time taken to reply or react to a situation, often used in customer service contexts.
Ví dụ: The company boasts a fast response time to customer complaints.
Ghi chú: Unlike 'response' which is the actual reply, 'response time' focuses on the duration taken to provide a reply.

Automatic response

A pre-prepared or automated reply sent in acknowledgment of receiving a message or request.
Ví dụ: An automatic response email was sent confirming the submission of the form.
Ghi chú: While 'response' can be manual or automated, 'automatic response' specifically refers to pre-set replies.

Mixed response

Refers to a variety of reactions or feedback, including both positive and negative responses.
Ví dụ: The new policy received a mixed response from employees, with some in favor and others against it.
Ghi chú: Unlike 'response' which is a singular reaction, 'mixed response' indicates a combination of different reactions.

Elicit a response

To provoke or draw out a reaction or reply from someone.
Ví dụ: The speech was designed to elicit a strong emotional response from the audience.
Ghi chú: While 'response' is the reaction itself, 'elicit a response' focuses on the action of evoking that reaction.

Silent response

An indication of agreement, disagreement, or understanding conveyed without words.
Ví dụ: His only response was a silent nod, indicating his agreement.
Ghi chú: Contrary to 'response' which typically involves words or actions, 'silent response' refers to non-verbal communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Response

React

To react is to respond to a situation, event, or stimulus usually with emotions or actions.
Ví dụ: I wonder how he will react when he hears the news.
Ghi chú: React focuses more on the emotional or behavioral response rather than just providing an answer.

Backlash

Backlash refers to a strong negative reaction or response to something, often public or widespread.
Ví dụ: The new policy faced immediate backlash from customers.
Ghi chú: Backlash denotes a negative or adverse response, unlike a neutral or positive response implied by 'response.'

Critique

A critique is a detailed analysis or evaluation of something, often involving strengths and weaknesses.
Ví dụ: She gave me a detailed critique of my presentation.
Ghi chú: A critique offers a more analytical and evaluative response compared to a general 'response.'

Opinion

Opinion refers to a personal belief, viewpoint, or judgment in response to a topic or issue.
Ví dụ: Everyone has a different opinion on this matter.
Ghi chú: Opinion is subjective and reflects personal thoughts, differing from a factual or objective response.

Counter

Counter refers to a response or argument made in opposition to another statement.
Ví dụ: His quick counter to her argument left her speechless.
Ghi chú: Counter implies a direct contradiction or opposition, distinguishing it from a simple 'response.'

Response - Ví dụ

Be the first and leave a response.
첫 번째가 되어 응답을 남기세요.
The response was encouraging.
응답이 격려가 되었습니다.
Unknown response from the server.
서버로부터의 알 수 없는 응답.
His first response seemed somewhat defensive.
그의 첫 번째 응답은 다소 방어적으로 보였습니다.

Ngữ pháp của Response

Response - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: response
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): responses, response
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): response
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Response chứa 2 âm tiết: re • sponse
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈspän(t)s
re sponse , ri ˈspän(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Response - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Response: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.