Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Probably
ˈprɑbəbli
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
아마, 아마도, 대개, 대부분
Ý nghĩa của Probably bằng tiếng Hàn
아마
Ví dụ:
She will probably come to the party.
그녀는 아마 파티에 올 것이다.
It will probably rain tomorrow.
내일은 아마 비가 올 것이다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a likelihood or expectation about a future event.
Ghi chú: This is the most common usage of 'probably' to indicate a high chance of something happening.
아마도
Ví dụ:
He is probably studying right now.
그는 아마도 지금 공부하고 있을 것이다.
They probably forgot our meeting.
그들은 아마도 우리의 회의를 잊었을 것이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both written and spoken language, often to indicate uncertainty.
Ghi chú: Similar to '아마', it conveys a sense of probability but can be more formal.
대개
Ví dụ:
People probably prefer online shopping.
사람들은 대개 온라인 쇼핑을 선호할 것이다.
She probably likes Italian food.
그녀는 대개 이탈리안 음식을 좋아할 것이다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to make generalizations about preferences or habits.
Ghi chú: This usage implies a general tendency or common behavior rather than a specific prediction.
대부분
Ví dụ:
Most people probably agree with this idea.
대부분의 사람들은 아마 이 생각에 동의할 것이다.
The results probably reflect the majority opinion.
결과는 아마 대부분의 의견을 반영할 것이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or analyses to indicate a collective opinion or outcome.
Ghi chú: This term is often used in more analytical or academic contexts.
Từ đồng nghĩa của Probably
likely
Likely means probable or expected to happen.
Ví dụ: It will likely rain tomorrow.
Ghi chú: Likely is often used to indicate a strong possibility or high probability, similar to probably.
possibly
Possibly means something that may happen or be true.
Ví dụ: I will possibly attend the meeting.
Ghi chú: Possibly suggests a chance or uncertainty, whereas probably implies a higher degree of certainty.
perhaps
Perhaps is used to express uncertainty or possibility.
Ví dụ: Perhaps we can meet for lunch later.
Ghi chú: Perhaps is more tentative and less definite than probably, often used when suggesting a possibility.
presumably
Presumably means based on what is known or assumed to be true.
Ví dụ: She is presumably at home by now.
Ghi chú: Presumably is used when making an assumption based on available information, similar to probably.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Probably
Most likely
This phrase indicates a high probability or strong likelihood of something happening.
Ví dụ: It will most likely rain tomorrow.
Ghi chú: The phrase 'most likely' implies a higher level of certainty compared to just 'probably.'
Chances are
This phrase suggests that the probability of something happening is quite high.
Ví dụ: Chances are she won't be able to make it to the party.
Ghi chú: It emphasizes the likelihood of an event occurring.
Odds are
This phrase expresses the probability or likelihood of a particular outcome.
Ví dụ: The odds are that they will win the game.
Ghi chú: It is often used in a more formal or structured context, such as in gambling or statistical analysis.
In all likelihood
This phrase means that something is very likely to happen.
Ví dụ: In all likelihood, the project will be completed by next week.
Ghi chú: It conveys a strong sense of probability or certainty.
It stands to reason
This phrase suggests that something is logical or reasonable to expect.
Ví dụ: It stands to reason that if you study hard, you will do well on the exam.
Ghi chú: It implies a logical conclusion based on available information.
Seemingly
This word suggests that something appears to be true based on what is visible or evident.
Ví dụ: Seemingly, everyone enjoyed the party.
Ghi chú: It adds a layer of perception or appearance to the likelihood of an event.
All indications are
This phrase suggests that various signs or information point towards a particular outcome.
Ví dụ: All indications are that the company will announce a new product soon.
Ghi chú: It implies that multiple factors or signals support the likelihood of an event.
It seems probable
This phrase indicates that something is likely to happen based on current information or observations.
Ví dụ: It seems probable that they will reach a decision soon.
Ghi chú: It combines the idea of likelihood with the sense of possibility or plausibility.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Probably
Probly
Probly is a slang term for 'probably,' commonly used in casual spoken English to convey a high likelihood of something happening.
Ví dụ: I'll probly be late to the party.
Ghi chú: The slang term 'probly' is an informal and shortened version of 'probably', used in relaxed conversations.
Prolly
Prolly is another informal way to say 'probably' in spoken English, expressing a probable situation or outcome.
Ví dụ: She's prolly not coming with us.
Ghi chú: Similar to probly, prolly is a more casual and colloquial variation of 'probably'.
Probs
Probs is a shortened form of 'probably,' often used informally in spoken language to indicate a likely event or assumption.
Ví dụ: We'll need to reschedule, probs won't make it today.
Ghi chú: The slang term 'probs' is a more casual and abbreviated way of saying 'probably', commonly used in informal settings.
Prolly not
Prolly not is a common informal expression to mean 'probably not,' indicating a high chance of the negative outcome happening.
Ví dụ: Are you joining us for the movie tonight? - Prolly not, I have other plans.
Ghi chú: This slang term specifically emphasizes the likelihood of something not happening, contrasting with a positive outcome described using 'probly' or 'probs'.
Probz
Probz is a casual slang term derived from 'probably,' often used informally to convey an expected or assumed situation.
Ví dụ: Probz gonna have to skip lunch today.
Ghi chú: Similar to 'probs', 'probz' is a playful and relaxed variation of 'probably', commonly used in informal speech.
Prob
Prob is a shortened form of 'probably,' popular in informal speech to express a high likelihood of an action or event.
Ví dụ: I'll prob swing by your place later.
Ghi chú: The slang term 'prob' shortens 'probably', making it sound more relaxed and less formal, suitable for casual conversations.
Prbly
Prbly is a unique abbreviation of 'probably,' occasionally used informally in spoken English to indicate a probable but somewhat uncertain situation.
Ví dụ: Can you finish the report by tomorrow? - Prbly, I'll try my best.
Ghi chú: This slang term is a quirky and less common variation of 'probably,' occasionally used for a hint of playfulness in informal speech.
Probably - Ví dụ
Probably it will rain tomorrow.
아마 내일 비가 올 것입니다.
Maybe we can go to the cinema tonight.
어쩌면 오늘 밤 영화관에 갈 수 있을지도 몰라요.
It is probably a good idea to bring an umbrella.
아마 우산을 가져가는 것이 좋은 생각일 것입니다.
Ngữ pháp của Probably
Probably - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: probably
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): probably
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
probably chứa 3 âm tiết: prob • a • bly
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-bə-blē
prob a bly , ˈprä bə blē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Probably - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
probably: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.