Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Simply

ˈsɪmpli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

단순히, 그냥, 아주, 오히려, 그냥 ...할 뿐이다

Ý nghĩa của Simply bằng tiếng Hàn

단순히

Ví dụ:
I simply forgot to call you.
나는 단순히 너에게 전화하는 것을 잊어버렸어.
She simply doesn't understand.
그녀는 단순히 이해하지 못해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something is easy or uncomplicated.
Ghi chú: This usage emphasizes the simplicity of an action or a statement.

그냥

Ví dụ:
I just want to simply enjoy my time.
나는 그냥 내 시간을 즐기고 싶어.
He simply wants to help.
그는 그냥 돕고 싶어 해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to indicate doing something without any additional complications.
Ghi chú: Often interchangeable with 'just' in English.

아주

Ví dụ:
This is simply amazing!
이건 아주 놀라워!
The view is simply breathtaking.
경치가 아주 숨막힐 듯해.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the degree of something.
Ghi chú: In this context, 'simply' serves to intensify the adjective that follows.

오히려

Ví dụ:
It’s simply not worth the trouble.
그건 오히려 수고할 가치가 없어.
He simply can't be trusted.
그는 오히려 신뢰할 수 없어.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a negative or dismissive sentiment.
Ghi chú: This meaning indicates that something should not be considered or taken seriously.

그냥 ...할 뿐이다

Ví dụ:
I simply want to be left alone.
나는 그냥 혼자 두기를 원해.
He simply does what he is told.
그는 그냥 시키는 대로 할 뿐이다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to explain a straightforward intention or action.
Ghi chú: This usage clarifies that there is no further complexity or hidden agenda.

Từ đồng nghĩa của Simply

merely

Merely is used to indicate something done in a simple or minimal way, often without much effort or significance.
Ví dụ: She merely nodded in response.
Ghi chú: Merely can imply a sense of insignificance or lack of importance compared to simply.

just

Just is used to emphasize the straightforwardness or simplicity of an action or statement.
Ví dụ: I just wanted to say hello.
Ghi chú: Just can be more casual and colloquial compared to simply.

only

Only is used to indicate exclusivity or restriction to a particular thing or situation.
Ví dụ: She only needed a few minutes to finish the task.
Ghi chú: Only can emphasize limitation or restriction more than simply.

plainly

Plainly is used to indicate speaking or acting in a clear and straightforward manner.
Ví dụ: He spoke plainly about his intentions.
Ghi chú: Plainly can imply a directness or lack of embellishment that is similar to simply.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Simply

Simply put

This phrase is used to introduce a simplified or straightforward explanation of something.
Ví dụ: Simply put, he is not qualified for the job.
Ghi chú: Adding 'put' changes the meaning to emphasize simplicity and clarity.

Simply stated

This phrase is used to indicate that something is explained in a clear and straightforward manner.
Ví dụ: The rules are simply stated in the handbook.
Ghi chú: The addition of 'stated' emphasizes the clarity of the explanation.

Simply because

This phrase is used to emphasize a simple or straightforward reason for something.
Ví dụ: I like her simply because she's honest.
Ghi chú: The addition of 'because' adds emphasis to the reason.

Simply amazing

This phrase is used to express extreme admiration or astonishment.
Ví dụ: The view from the top of the mountain is simply amazing.
Ghi chú: Adding 'amazing' intensifies the degree of admiration.

Simply irresistible

This phrase is used to convey that something is extremely appealing or tempting.
Ví dụ: The smell of fresh-baked cookies is simply irresistible.
Ghi chú: The addition of 'irresistible' emphasizes the strong attraction.

Simply the best

This phrase is used to express that someone or something is the best without question.
Ví dụ: She is simply the best singer in the competition.
Ghi chú: Adding 'the best' emphasizes superiority without comparison.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Simply

Just plain

This slang term is used to emphasize simplicity or straightforwardness.
Ví dụ: I'm just plain tired of all this drama.
Ghi chú: It emphasizes plainness or simplicity more than the word 'simply'.

Plain and simple

This phrase is used to emphasize that something is very straightforward or easy to understand.
Ví dụ: The truth is plain and simple - we need to work harder.
Ghi chú: It emphasizes the straightforwardness more than 'simply' which is more general.

Keep it simple

This phrase means to not overcomplicate things and to choose the simplest approach.
Ví dụ: Let's keep it simple and just order pizza for dinner.
Ghi chú: It focuses on simplicity and avoiding complexity more than 'simply'.

Just easy

This slang term implies that something is straightforward or uncomplicated.
Ví dụ: It's just easy to get lost in a big city like this.
Ghi chú: It emphasizes ease or lack of complexity more than 'simply'.

No frills

This term means basic, simple, without any unnecessary extras.
Ví dụ: I like this restaurant because it's no frills - just good food.
Ghi chú: It emphasizes a lack of unnecessary extras more than 'simply'.

Layman's terms

This phrase is used when simplifying complex information for easy understanding.
Ví dụ: Can you explain it to me in layman's terms, please?
Ghi chú: It implies explaining something in simpler terms for better comprehension, going beyond 'simply'.

Keepin' it real simple

This informal phrase means to keep things very straightforward and uncomplicated.
Ví dụ: I'm keepin' it real simple - just gonna chill at home tonight.
Ghi chú: It emphasizes keeping things extremely uncomplicated more than 'simply'.

Simply - Ví dụ

Simply put, I don't have enough time to finish this project.
간단히 말해서, 이 프로젝트를 끝낼 시간이 충분하지 않습니다.
I simply can't believe what I'm hearing.
나는 내가 듣고 있는 것을 믿을 수가 없습니다.
She simply loves chocolate.
그녀는 정말로 초콜릿을 사랑합니다.

Ngữ pháp của Simply

Simply - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: simply
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): simply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
simply chứa 2 âm tiết: sim • ply
Phiên âm ngữ âm: ˈsim-plē
sim ply , ˈsim plē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Simply - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
simply: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.